Nhận thức của học sinh tiểu học là một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quá trình học tập và phát triển của trẻ. Ở lứa tuổi này, trẻ đang trải qua giai đoạn phát triển nhận thức mang những đặc điểm riêng biệt, khác với người lớn. Việc hiểu rõ và nắm bắt 5 đặc điểm nhận thức cơ bản của học sinh tiểu học sẽ giúp giáo viên và phụ huynh có phương pháp giảng dạy, giáo dục & sư phạm tiểu học phù hợp, từ đó thúc đẩy sự phát triển toàn diện về trí tuệ và nhân cách cho trẻ.
Đặc điểm nhận thức của học sinh Tiểu học là gì?
Đặc điểm nhận thức của học sinh tiểu học là những nét đặc trưng, riêng biệt trong quá trình thu nhận, xử lý thông tin và hình thành tri thức của trẻ em ở độ tuổi từ 6 đến 11 tuổi. Những đặc điểm này bao gồm sự phát triển của tri giác, tư duy, trí nhớ, tưởng tượng và khả năng tập trung chú ý.
Ở giai đoạn này, nhận thức của trẻ đang trong quá trình chuyển đổi từ tư duy trực quan sang tư duy trừu tượng, với sự gia tăng khả năng suy luận logic, khái quát hóa và giải quyết vấn đề. Tuy nhiên, nhận thức của học sinh tiểu học vẫn còn nhiều hạn chế như tính bề nổi, thiếu ổn định, dễ bị ảnh hưởng bởi cảm xúc và các yếu tố bên ngoài.
Việc nắm bắt đặc điểm nhận thức của lứa tuổi này là rất quan trọng đối với giáo viên và phụ huynh trong việc tổ chức các hoạt động dạy học, giáo dục phù hợp nhằm phát triển toàn diện năng lực nhận thức cho học sinh tiểu học.
Những đặc điểm nhận thức phổ biến ở học sinh tiểu học
Ở lứa tuổi tiểu học, quá trình nhận thức của trẻ mang những nét đặc trưng riêng biệt so với người lớn. Dưới đây là những đặc điểm nhận thức phổ biến nhất ở học sinh tiểu học, bao gồm sự phát triển của các khía cạnh như tri giác, tư duy, trí nhớ, tưởng tượng và khả năng tập trung chú ý:
Tri giác của học sinh tiểu học
Quá trình thu nhận thông tin đầu tiên từ môi trường xung quanh thông qua các giác quan của trẻ em ở lứa tuổi tiểu học có những đặc trưng sau
Mang tính đại thể, ít đi vào chi tiết và mang tính không ổn định
- Ở giai đoạn đầu của lứa tuổi tiểu học (6-7 tuổi), tri giác của trẻ thường gắn liền với các hành động trực quan như quan sát, sờ nắn, nghe, ngửi,… Trẻ thường chú ý đến những đặc điểm nổi bật, dễ thấy của sự vật, hiện tượng hơn là các chi tiết nhỏ.
- Vào cuối lứa tuổi tiểu học (10-11 tuổi), tri giác của trẻ đã phát triển hơn, bắt đầu mang tính xúc cảm. Trẻ chú ý nhiều đến các đặc điểm cụ thể, chi tiết của đối tượng nhưng vẫn dễ bị thu hút bởi những sự vật có màu sắc sặc sỡ, hình dáng bắt mắt.
- Tri giác của trẻ cuối tuổi tiểu học đã mang tính chủ định, mục đích rõ ràng hơn. Trẻ bắt đầu biết quan sát, nhận thức các sự vật, hiện tượng theo một kế hoạch, mục tiêu nhất định như quan sát để trả lời câu hỏi, để vẽ tranh, để viết văn,…
Tính xúc cảm của tri giác
- Tri giác của học sinh tiểu học rất dễ bị ảnh hưởng bởi yếu tố cảm xúc. Những sự vật, hiện tượng gây ấn tượng về mặt cảm xúc với trẻ như có màu sắc rực rỡ, âm thanh vui tai, mùi thơm dễ chịu sẽ thu hút sự chú ý của trẻ hơn.
- Trẻ có xu hướng chú ý đến những gì mình thích, hứng thú. Những thông tin liên quan đến sở thích, đam mê của trẻ sẽ được chú ý và ghi nhớ tốt hơn.
- Cảm xúc tích cực như vui vẻ, hào hứng sẽ thúc đẩy trẻ tri giác tốt hơn. Ngược lại, những cảm xúc tiêu cực như buồn chán, lo lắng sẽ cản trở quá trình tri giác của trẻ.
Mang tính không chủ định
- Khả năng tự giác điều chỉnh sự chú ý của học sinh tiểu học còn hạn chế. Trẻ thường khó tập trung vào một đối tượng, nội dung trong thời gian dài.
- Trẻ dễ dàng bị các kích thích bên ngoài như tiếng động, hình ảnh, mùi vị,… làm phân tán sự chú ý khỏi nội dung chính đang tri giác.
- Độ bền và khả năng chuyển đổi sự chú ý của trẻ còn kém. Khi chuyển từ nội dung này sang nội dung khác, trẻ thường mất thời gian để tập trung trở lại.
Tư duy của học sinh tiểu học
Khả năng tư duy, suy luận và xử lý thông tin trừu tượng của học sinh tiểu học đang trong giai đoạn chuyển tiếp và phát triển với những nét đặc thù như
Chuyển từ tư duy trực quan sang tư duy trừu tượng
- Ở giai đoạn đầu tiểu học, tư duy của trẻ chủ yếu dựa trên tri giác trực quan. Trẻ suy nghĩ, lý luận dựa trên những hình ảnh, sự vật cụ thể mà các em đã quan sát, trải nghiệm.
- Đến cuối tuổi tiểu học, tư duy trừu tượng của trẻ bắt đầu hình thành và phát triển. Trẻ đã có thể suy nghĩ về các khái niệm, ý tưởng trừu tượng không trực quan như tình cảm, phẩm chất, các mối quan hệ xã hội,…
- Quá trình chuyển đổi từ tư duy trực quan sang tư duy trừu tượng diễn ra dần dần thông qua việc phân tích, so sánh, khái quát các khái niệm, mối liên hệ trừu tượng từ thực tiễn.
Phát triển mạnh mẽ tư duy lôgic
- Tư duy lôgic của học sinh tiểu học ngày càng phát triển qua các hoạt động học tập và giao tiếp hàng ngày.
- Trẻ đã có khả năng làm quen với các thuật ngữ trừu tượng, suy luận về mối quan hệ giữa các sự vật, hiện tượng một cách lôgic.
- Trẻ bắt đầu biết áp dụng các thao tác tư duy như phân tích (chia sự vật thành nhiều bộ phận để nghiên cứu), tổng hợp (ghép các bộ phận, chi tiết để tạo thành một chỉnh thể), so sánh (tìm ra những nét tương đồng và khác biệt), trừu tượng hóa (bỏ qua những đặc điểm không cần thiết, chỉ lấy những thuộc tính quan trọng), khái quát hóa (rút ra những quy luật, nguyên tắc chung từ những sự vật, hiện tượng cụ thể).
- Tư duy lôgic phát triển giúp trẻ có thể nhận biết vấn đề và đề xuất các giải pháp để giải quyết vấn đề ở mức độ đơn giản.
Bắt đầu hình thành khả năng sáng tạo
- Vào cuối tuổi tiểu học (10-11 tuổi), các em bắt đầu thể hiện sự sáng tạo trong tư duy nhờ sự phát triển tư duy trừu tượng và tưởng tượng.
- Trẻ có thể đưa ra những ý tưởng, cách nghĩ mới lạ, độc đáo trong học tập cũng như cuộc sống.
- Các hoạt động học tập và vui chơi đòi hỏi óc sáng tạo như vẽ tranh, tô màu, viết văn, làm thủ công, đóng kịch,… rất được trẻ yêu thích ở lứa tuổi này.
- Sự sáng tạo của trẻ thường gắn liền với óc tưởng tượng và được thúc đẩy bởi sự hứng thú, đam mê của trẻ với chủ đề, lĩnh vực mà trẻ được thể hiện.
Trí nhớ của học sinh tiểu học
Quá trình lưu giữ, ghi nhớ và hồi tưởng lại kiến thức, thông tin ở học sinh tiểu học có những biểu hiện và xu hướng riêng như
Trí nhớ cơ học phát triển mạnh
- Ở lứa tuổi tiểu học, khả năng ghi nhớ một cách máy móc của trẻ rất tốt. Trẻ có thể thuộc lòng nhanh chóng các bài thơ, bài hát, công thức toán, từ vựng ngoại ngữ,…
- Khả năng nhớ lâu, nhớ dai các thông tin được học thuộc lòng của trẻ cũng tốt hơn so với người lớn. Trẻ có thể nhớ lại chính xác nội dung đã học sau thời gian dài.
- Tuy nhiên, trí nhớ máy móc cũng có hạn chế là trẻ chỉ nhớ chính xác nội dung chứ chưa hiểu bản chất, ý nghĩa của thông tin đã học.
Trí nhớ có chủ định bắt đầu phát triển
- Từ 7-8 tuổi trở đi, trí nhớ có ý thức, có mục đích của trẻ bắt đầu hình thành. Trẻ nhận thức được mục đích, nội dung cần ghi nhớ.
- Trẻ bắt đầu biết vận dụng các kỹ năng ghi nhớ như ghi chép, sơ đồ hóa, liên tưởng, tóm tắt ý chính,… để ghi nhớ các kiến thức một cách tự giác.
- Việc ghi nhớ có chủ đích giúp trẻ nắm được mối liên hệ giữa các chi tiết, phân biệt được nội dung quan trọng cần nhớ.
Khả năng ghi nhớ của học sinh tiểu học phụ thuộc vào nhiều yếu tố
- Hứng thú, sở thích với môn học, nội dung học tập ảnh hưởng lớn đến khả năng ghi nhớ của trẻ. Trẻ sẽ nhớ nhanh và lâu hơn với những gì các em thích thú, đam mê tìm hiểu.
- Phương pháp học tập cũng góp phần vào khả năng ghi nhớ của trẻ. Những phương pháp trực quan sinh động, gắn với các trò chơi học tập sẽ giúp trẻ nhớ tốt nội dung hơn là chỉ nghe giảng và ghi chép thuần túy.
- Số lần lặp lại, ôn tập thông tin ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng ghi nhớ bền vững của trẻ. Một nội dung được ôn tập, củng cố càng nhiều lần thì càng được ghi nhớ chắc chắn, lâu dài.
Tưởng tượng của học sinh tiểu học
Khả năng tưởng tượng, sáng tạo và hình dung ra những hình ảnh, câu chuyện mới lạ của trẻ em lứa tuổi tiểu học mang tính chất đặc trưng như
Tưởng tượng phong phú
- Tưởng tượng của học sinh tiểu học rất sinh động, đa dạng. Trẻ có thể tưởng tượng ra vô vàn hình ảnh, câu chuyện, tình huống dựa trên những gì đã biết.
- Trí tưởng tượng phong phú thể hiện ở sự sáng tạo trong ý tưởng, cách vẽ tranh, chơi trò chơi, sáng tác văn thơ của trẻ.
- Nhờ tưởng tượng mà trẻ có thể tạo ra những kịch bản, nhân vật, thế giới mới mẻ khác xa thực tế.
Tưởng tượng gắn liền với thực tế
- Mặc dù phong phú nhưng tưởng tượng của trẻ tiểu học thường bắt nguồn từ thực tế khách quan. Trẻ sẽ hình dung, tưởng tượng dựa trên những gì đã quan sát, trải nghiệm.
- Những câu chuyện tưởng tượng của trẻ thường có xuất phát điểm từ những nhân vật, sự kiện có thật và được thêm thắt chi tiết theo trí tưởng tượng.
- Sự gắn kết với thực tế làm cho tưởng tượng của trẻ gần gũi, dễ hiểu, ít khi vượt quá giới hạn khả thi.
Khả năng tưởng tượng của học sinh tiểu học phát triển mạnh mẽ qua các hoạt động
- Trẻ có thể phát huy trí tưởng tượng thông qua các hoạt động nghệ thuật như vẽ tranh, tô màu, nặn tượng, xếp hình,…
- Hoạt động văn học như đọc truyện, kể chuyện, sáng tác, diễn kịch,… cũng kích thích sự tưởng tượng của trẻ rất tốt.
- Những trò chơi đóng vai đòi hỏi trẻ hóa thân vào các nhân vật, tình huống cũng rèn luyện khả năng tưởng tượng.
Khả năng tập trung chú ý của học sinh tiểu học
Đặc điểm về sự tập trung, duy trì tâm trí vào một đối tượng, hoạt động nhất định của học sinh tiểu học thể hiện những nét riêng biệt như
Khả năng tập trung của học sinh tiểu học còn hạn chế
- Trẻ ở lứa tuổi này thường khó duy trì sự tập trung vào một hoạt động trong khoảng thời gian dài (thường chỉ từ 20 – 30 phút).
- Các yếu tố kích thích bên ngoài như âm thanh, hình ảnh, hoạt động xung quanh dễ dàng làm phân tán tâm trí của trẻ.
- Nếu nội dung học tập, hoạt động không cuốn hút thì trẻ rất nhanh chán nản, mất tập trung.
Khả năng tập trung chú ý của học sinh tiểu học phụ thuộc vào nhiều yếu tố
- Sự hấp dẫn, sinh động của nội dung học tập, hoạt động sẽ quyết định mức độ tập trung chú ý của trẻ tiểu học.
- Những môn học, trò chơi yêu thích sẽ thu hút sự tập trung của trẻ tốt hơn.
Ví dụ về đặc điểm nhận thức của học sinh tiểu học
Những đặc điểm nhận thức nêu trên là những nét đặc trưng chung ở học sinh tiểu học. Tuy nhiên, để hiểu rõ hơn về biểu hiện cụ thể của các đặc điểm này trong thực tế, chúng ta có thể xem xét một số ví dụ điển hình như sau:
Ví dụ 1
Bé Minh 7 tuổi đang học lớp 2. Trong giờ ra chơi, bé rất thích ngắm xem các con bướm đậu trên cây hoa bằng lăng gần sân trường. Bé chú ý nhất đến những con bướm có màu vàng, xanh lá tươi sặc sỡ hơn là các chi tiết trên cánh như hình chấm bi hay hoa văn. (Minh họa đặc điểm tri giác mang tính đại thể, chú ý màu sắc nổi bật)
Khi đi học về, Minh rất thích kể lại cho mẹ nghe câu chuyện về sự tích “Âu cơ và Lạc Long Quân” trong truyện cổ tích mà cô giáo vừa kể trong giờ đọc sáng nay. Bé tưởng tượng ra trăm người con là những tráng sĩ và những cô gái khỏe mạnh đi lên những ngọn núi hùng vĩ và xuống biển mênh mông. (Minh họa khả năng tưởng tượng phong phú gắn với câu chuyện đã nghe)
Về nhà, trong lúc làm bài tập Toán, Minh gặp phải bài toán tìm quy luật với dãy số 3, 6, 9, 12,…? Bé đã nhanh chóng nhận ra đây là dãy số tăng dần, cộng thêm 3 để tính số tiếp theo. (Minh họa khả năng tư duy logic phát triển)
Đến tối trước khi đi ngủ, Minh rất tự hào khi đọc thuộc lòng trôi chảy bài thơ “Mèo con đi học” trong sách Tiếng Việt lớp 2 chỉ sau hai lần đọc. (Minh họa trí nhớ cơ học phát triển tốt)
Tuy nhiên, khi mẹ hỏi về bài học Tự nhiên và Xã hội chiều nay, Minh lại không thuộc được nội dung vì bài quá khô khan, buồn tẻ nên bé đã mất tập trung ngay từ đầu. (Minh họa khả năng tập trung chú ý còn hạn chế, phụ thuộc vào tính hấp dẫn của nội dung)
Ví dụ 2
Bé Lan 9 tuổi đang học lớp 4. Trong giờ Mỹ thuật, cô giáo yêu cầu cả lớp vẽ tranh với chủ đề “Ngày hè”. Lan rất thích vẽ nên bé vẽ rất tỉ mỉ, chi tiết với một bầu trời xanh trong, có những đám mây trắng nhỏ xíu. Bãi biển với những hạt cát vàng li ti, làn nước biển xanh màu ngọc bích. Trên bãi biển, Lan vẽ mình và gia đình đang chơi dội nước, đùa nghịch dưới ánh nắng gay gắt từ những tia nắng vàng rực rỡ. (Minh họa khả năng tri giác đã mang tính chi tiết, tỉ mỉ hơn và tưởng tượng gắn liền với trải nghiệm thực tế)
Đến giờ ra chơi, thấy mấy bạn đang chơi trò “Cá sấu lên bờ” ngoài sân, Lan cũng tham gia vì rất thích trò chơi vận động này. Lúc chơi, Lan luôn cố gắng quan sát kỹ các bạn đóng vai “cá sấu” để tính toán đường đi tốt nhất để có thể “né” được cá sấu khi qua sông. (Minh họa khả năng tập trung chú ý tốt hơn với những hoạt động yêu thích)
Về nhà, khi làm bài tập Địa lý về chủ đề “Nguyên nhân nào gây ra thủy triều?”, ban đầu Lan có phân vân nhưng sau đó nhận ra đây là một khái niệm khá trừu tượng. Bé đã cố gắng liên hệ với kiến thức đã học về hấp dẫn của mặt trăng với đại dương để giải thích nguyên nhân thủy triều. (Minh họa khả năng tư duy trừu tượng đang dần phát triển)
Vào buổi tối, khi ngồi học bài cùng mẹ, Lan đã mất khá nhiều thời gian để nhớ được đầy đủ định nghĩa về các loại từ như Danh từ, Động từ, Tính từ trong môn Tiếng Việt vì thấy nội dung quá khô khan, trừu tượng. Tuy nhiên, khi được mẹ liên hệ với một vài ví dụ điển hình, Lan mới có thể ghi nhớ được định nghĩa này (Minh họa trí nhớ có chủ định còn hạn chế, cần phương pháp trực quan cụ thể).
Những lưu ý để trẻ phát triển nhận thức tốt nhất
Với những đặc trưng riêng biệt trong phát triển nhận thức, học sinh tiểu học cần được quan tâm, chăm sóc và hỗ trợ đúng cách để khai thác tối đa tiềm năng trí tuệ. Giáo viên và phụ huynh cần lưu ý một số điểm sau để tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển nhận thức của trẻ:
- Cần tạo môi trường học tập đa dạng, sinh động với nhiều hoạt động trực quan, trải nghiệm để kích thích khả năng tri giác và tư duy của trẻ. Sử dụng nhiều hình ảnh, đồ dùng cụ thể, trò chơi học tập giúp trẻ dễ tiếp thu và ghi nhớ kiến thức hơn.
- Khuyến khích những hoạt động rèn luyện tư duy sáng tạo như viết văn, làm thơ, vẽ tranh, diễn kịch để phát huy khả năng tưởng tượng phong phú của trẻ. Đồng thời tăng cường các bài tập thực hành, giải quyết vấn đề để rèn luyện tư duy logic, phân tích.
- Giúp trẻ xây dựng phương pháp học tập khoa học, hiệu quả như kỹ năng ghi chép, tóm tắt, ôn tập để phát triển kỹ năng ghi nhớ có chủ định, bền vững. Khen ngợi, động viên kịp thời những nỗ lực của trẻ cũng rất quan trọng.
- Duy trì nề nếp sinh hoạt, làm việc ổn định, xen kẽ nghỉ ngơi hợp lý để tránh quá tải trong học tập, giúp trẻ duy trì được khả năng tập trung cao độ.
Bằng những lưu ý phù hợp, phụ huynh và giáo viên sẽ trở thành người đồng hành quan trọng để các em phát triển toàn diện các năng lực nhận thức trong giai đoạn học sinh tiểu học – thời kỳ tạo đà vững chắc cho sự phát triển về sau.
Lời kết
5 đặc điểm nhận thức của học sinh tiểu học bao gồm sự phát triển của tri giác, tư duy, trí nhớ, tưởng tượng và khả năng tập trung chú ý đã phản ánh đặc trưng tâm lý lứa tuổi và quá trình phát triển nhận thức của trẻ từ 6 đến 11 tuổi. Mỗi đặc điểm đều có những ưu điểm và hạn chế riêng cần được quan tâm, giúp đỡ để phát huy tiềm năng trí tuệ của trẻ. Từ việc nắm vững các đặc điểm này, giáo viên và phụ huynh sẽ có định hướng đúng đắn trong công tác giảng dạy, nuôi dạy trẻ, tạo tiền đề vững chắc cho sự phát triển nhận thức ở các lứa tuổi tiếp theo.
Thông báo chính thức: Trung tâm không có bất cứ chi nhánh hay sự hợp tác nào ngoài những thông tin đã công bố trên website. Để tránh rủi ro vui lòng liên hệ trực tiếp thông qua các kênh chính thức của Giáo dục Đông Phương DPE.
Liên hệ Hotline tuyển sinh 0934.555.235 để chúng tôi tư vấn được chính xác nhất về các thông tin và phúc đáp những câu hỏi liên quan đến vấn đề tuyển sinh!