Tư duy là quá trình nhận thức cao cấp giúp học sinh tiểu học hiểu và phản ánh được bản chất của sự vật, hiện tượng trong học tập và cuộc sống. Giai đoạn 6-11 tuổi là thời kỳ quan trọng khi tư duy của trẻ dần chuyển từ cụ thể, trực quan sang trừu tượng, logic hơn. Sự chuyển đổi này không diễn ra tự nhiên mà phụ thuộc vào nội dung, phương pháp dạy học và cách tổ chức hoạt động học tập. Hiểu rõ đặc điểm tư duy của học sinh tiểu học giúp giáo viên và phụ huynh có định hướng phù hợp trong việc phát triển nhận thức cho trẻ, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển trí tuệ suốt đời.
Khái niệm về tư duy học sinh tiểu học
Tư duy của học sinh tiểu học là quá trình nhận thức nhờ đó mà các em hiểu được, phản ánh được bản chất của đối tượng, bản chất của các hiện tượng và sự vật được các em nghiên cứu, xem xét trong quá trình học tập và các dạng hoạt động khác.
Tư duy giúp học sinh tiểu học không chỉ nhận biết các thuộc tính bề ngoài của sự vật, hiện tượng mà còn khám phá ra những thuộc tính, mối liên hệ bản chất bên trong của chúng – điều mà các quá trình nhận thức khác như tri giác không thể thực hiện được. Nhờ đó, học sinh có thể đưa ra những kết luận, dự đoán và giải quyết các vấn đề trong học tập cũng như cuộc sống.
Tư duy có vai trò đặc biệt quan trọng trong quá trình học tập của học sinh tiểu học. Đây chính là giai đoạn các em bắt đầu lĩnh hội hệ thống tri thức cơ bản về thế giới xung quanh một cách có hệ thống, hình thành những kỹ năng trí tuệ nền tảng và phát triển năng lực tư duy logic.
Giai đoạn phát triển tư duy của học sinh tiểu học
Tư duy của học sinh tiểu học được phân chia làm hai giai đoạn rõ rệt, với những đặc điểm và biểu hiện khác nhau.
Giai đoạn thứ nhất (Lớp 1-3)
Ở giai đoạn đầu tiểu học, tư duy của học sinh có những đặc điểm riêng biệt, phản ánh sự chuyển tiếp từ tư duy trực quan – hành động của trẻ mẫu giáo sang tư duy ngày càng trừu tượng hơn. Chúng ta hãy xem xét các đặc trưng nổi bật của tư duy học sinh ở giai đoạn này.
Đặc điểm tư duy cụ thể
Ở giai đoạn này, tư duy cụ thể vẫn chiếm ưu thế. Học sinh phải dựa vào đặc điểm trực quan của đối tượng và hiện tượng cụ thể để tiếp thu tri thức của các môn học. Theo J. Piaget, tư duy của trẻ em từ 7-10 tuổi còn ở giai đoạn những thao tác cụ thể.
Ví dụ minh họa: Trong các tiết học toán đầu tiên ở lớp một, khi làm các phép cộng, học sinh thường phải dùng que tính. Không có que tính, các em dùng ngón tay hoặc vật gì đó làm phương tiện trợ giúp để thao tác. Một học sinh lớp 2 khi được hỏi “5 + 3 bằng mấy?” có thể đưa ra 5 ngón tay, sau đó đưa thêm 3 ngón nữa và đếm tổng số ngón để tìm đáp án.
Tuy nhiên, nếu học sinh được tổ chức hình thành hoạt động học theo lý thuyết hoạt động học ngay từ khi bắt đầu học lớp một, ở các em có thể hình thành được một vài tiền tố ban đầu của tư duy khoa học (hay có thể gọi là tư duy lý luận, tư duy trừu tượng). Sau vài tháng học tập theo phương pháp nhà trường, học sinh có thể tư duy với các mô hình, các ký hiệu ngôn ngữ để giải quyết nhiệm vụ học.
Tính thuận nghịch trong thao tác tư duy
Giai đoạn này xuất hiện một đặc điểm quan trọng: các thao tác tư duy đã liên kết với nhau thành tổng thể bằng tính thuận nghịch. Khả năng biến đổi thuận nghịch này làm nảy sinh khả năng nhận thức về các bất biến (cái không thay trong biến đổi xuôi rồi ngược) và hình thành khái niệm bảo toàn.
Ví dụ: Khi hình thành khái niệm số tự nhiên dựa vào lớp các tập hợp tương đương, học sinh đầu cấp tiểu học đã nhận thức được một cái bất biến là sự tương ứng 1-1 không thay đổi khi thay đổi cách sắp xếp các phân tử, từ đó hình thành khái niệm bảo toàn “số lượng” của các tập hợp. Nhận thức được cái bất biến và cái được bảo toàn, tư duy có một bước tiến quan trọng là phân biệt được phương diện định tính với định lượng, điều kiện ban đầu cần thiết để hình thành các khái niệm.
Giai đoạn thứ hai (Lớp 4-5)
Khi bước vào các lớp cuối của cấp tiểu học, tư duy của học sinh đã có những bước phát triển vượt bậc so với giai đoạn trước. Đây là thời kỳ quan trọng mà các thao tác tư duy trừu tượng bắt đầu phát triển mạnh mẽ và đạt đến một mức độ tương đối hoàn thiện.
Sự phát triển của tư duy trừu tượng
Ở giai đoạn này, tư duy cụ thể vẫn tiếp tục phát triển, nhưng tư duy trừu tượng đã phát triển mạnh. Tư duy của các em đã thoát ra khỏi tính chất trực tiếp của tri giác và mang dần tính trừu tượng, khái quát. Học sinh tiếp thu tri thức dựa vào các ký hiệu quy ước.
Ví dụ: Một học sinh lớp 5 có thể hiểu và giải quyết các bài toán dạng văn (toán có lời văn) bằng cách phân tích, xác định dữ kiện và biểu diễn bằng các ký hiệu toán học mà không cần phải mô phỏng tình huống cụ thể bằng hành động hoặc vật thật.
Cấu trúc thao tác tư duy
Theo J. Piaget, các thao tác tư duy ở giai đoạn này đã liên kết với nhau thành một cấu trúc tương đối trọn vẹn. Cấu trúc thao tác có dạng cấu trúc nhóm trong toán học, thỏa mãn 4 điều kiện:
- Thao tác thuận: a + b = c
- Thao tác ngược: c – b = a
- Thao tác đồng nhất: a + 0 = a
- Tính kết hợp của các thao tác: (a + b) + c = a + (b + c)
Cấu trúc này giúp tư duy của học sinh trở nên linh hoạt, có hệ thống và logic hơn, tạo tiền đề cho sự phát triển tư duy hình thức ở giai đoạn sau này.
Các thao tác tư duy cơ bản và sự phát triển
Tư duy của học sinh tiểu học được thể hiện qua các thao tác tư duy cơ bản, mỗi thao tác có đặc điểm và tiến trình phát triển riêng. Việc hiểu rõ những đặc điểm này sẽ giúp giáo viên định hướng phát triển tư duy cho học sinh một cách hiệu quả.
Thao tác phân tích và tổng hợp
Phân tích và tổng hợp là cặp thao tác tư duy đóng vai trò nền tảng trong phát triển nhận thức. Ở học sinh tiểu học, hai thao tác này có những đặc trưng độc đáo và mức độ phát triển không đồng đều ở các giai đoạn khác nhau.
Đặc điểm ở học sinh đầu tiểu học (lớp 1-3)
Thao tác phân tích và tổng hợp của học sinh còn sơ đẳng và phát triển không đồng đều. Các em tiến hành các thao tác này chủ yếu bằng hành động thực tiễn khi tri giác trực tiếp đối tượng. Học sinh thường chỉ tách ra một cách riêng lẻ từng bộ phận, từng thuộc tính của đối tượng khi phân tích, hoặc chỉ cộng lại một cách đơn giản các thuộc tính, các bộ phận để làm nên cái toàn thể khi tổng hợp.
Ví dụ: Khi được yêu cầu mô tả một chiếc xe đạp, học sinh lớp 2 thường liệt kê tuần tự các bộ phận như bánh xe, ghi-đông, yên xe, bàn đạp… mà chưa chỉ ra mối liên hệ giữa các bộ phận hoặc nguyên lý hoạt động của chiếc xe.
Đặc điểm ở học sinh cuối tiểu học (lớp 4-5)
Học sinh có thể phân tích đối tượng mà không cần đến những hành động trực tiếp với đối tượng. Các em đã có khả năng phân biệt những dấu hiệu, những khía cạnh khác nhau của đối tượng dưới dạng ngôn ngữ và sắp xếp chúng vào một hệ thống nhất định. Tuy nhiên, học sinh vẫn rất khó khăn khi tiến hành tổng hợp. Về điều này, H. Wallon đã từng nhận xét: “trẻ dường như có khả năng chia cái toàn thể ra từng bộ phận hơn là thống nhất chúng tạo ra tổ hợp mới.”
Ví dụ: Một học sinh lớp 5 khi phân tích một câu chuyện ngắn có thể xác định được nhân vật chính, bối cảnh, sự kiện quan trọng và bài học từ câu chuyện. Tuy nhiên, khi được yêu cầu tổng hợp những yếu tố này để viết một câu chuyện mới tương tự, nhiều em vẫn gặp khó khăn.
Thao tác so sánh
So sánh giúp học sinh nhận biết sự giống và khác nhau giữa các sự vật, hiện tượng, từ đó hình thành các khái niệm và phát triển tư duy lôgic. Thao tác này có sự phát triển đáng kể trong suốt quá trình học tập ở tiểu học.
Đặc điểm ở học sinh đầu tiểu học
Học sinh tiểu học đã biết tiến hành so sánh, nhưng thao tác này vẫn chưa hình thành một cách đầy đủ. Ở các lớp đầu tiểu học, học sinh thường nhầm lẫn so sánh với kể lại một cách đơn giản các đối tượng cần so sánh.
Ví dụ: Khi được yêu cầu so sánh hai con vật, học sinh lớp 1-2 thường mô tả lần lượt từng con vật mà không chỉ ra điểm giống và khác nhau giữa chúng.
Đặc điểm ở học sinh cuối tiểu học
Học sinh đã biết tìm sự giống nhau và khác nhau khi so sánh các đối tượng, nhưng các em thường hoặc là chỉ tìm thấy sự giống nhau ở những đối tượng đã quen thuộc, hoặc là chỉ tìm thấy sự khác nhau ở những đối tượng mới lạ. Rất hiếm khi cùng một lúc các em vừa tìm thấy cái giống nhau và cái khác nhau.
Ví dụ: Một học sinh lớp 4 khi so sánh hai loại cây quen thuộc như cây xoài và cây nhãn có thể chỉ ra nhiều điểm giống nhau (đều là cây ăn quả, đều có thân gỗ, lá xanh…), nhưng khi so sánh hai loài động vật lạ, các em thường chỉ tập trung vào những điểm khác biệt mà bỏ qua những đặc điểm chung.
Thao tác trừu tượng hóa và khái quát hóa
Trừu tượng hóa và khái quát hóa là những thao tác tư duy phức tạp, đòi hỏi khả năng tách bạch dấu hiệu bản chất và không bản chất của sự vật, hiện tượng. Đây thường là thao tác khó khăn đối với học sinh tiểu học nhưng lại có vai trò quyết định trong việc hình thành các khái niệm khoa học.
Đặc điểm ở học sinh đầu tiểu học
Trừu tượng hóa và khái quát hóa là những thao tác khó đối với học sinh tiểu học. Kỹ năng phân biệt các dấu hiệu và lấy ra các thuộc tính bản chất chưa có sẵn ở học sinh tiểu học mà sẽ được hình thành dần. Ở các lớp đầu tiểu học, học sinh vẫn còn tiếp nhận các dấu hiệu bề ngoài và đượm màu sắc xúc cảm như là các dấu hiệu bản chất để hợp nhất các đối tượng, không dựa vào các dấu hiệu chung, bản chất mà dựa vào những dấu hiệu chung giống nhau ngẫu nhiên hay chức năng.
Ví dụ: Học sinh lớp một vẫn cho Gián và Chuột cũng là vật nuôi, bởi chúng ở trong nhà. Trong lĩnh hội khái niệm, học sinh các lớp đầu tiểu học thường lấy các đối tượng cụ thể thay cho định nghĩa về nó (“cây” là cây chuối, cây bưởi…) hoặc liệt kê tất cả những gì thấy được ở đối tượng làm thành định nghĩa về nó (cây có lá, có thân, có cành, có hoa, có quả…).
Đặc điểm ở học sinh cuối tiểu học
Học sinh đã vận dụng tri thức phân tích đối tượng để tách các dấu hiệu bản chất ra khỏi các dấu hiệu không bản chất của đối tượng để khái quát thành khái niệm. Nhờ có khả năng nhìn ra và tách được các dấu hiệu bản chất của đối tượng, học sinh cuối cấp tiểu học đã biết xếp bậc khái niệm, phân biệt những khái niệm rộng hơn và hẹp hơn, tìm ra những mối liên hệ giữa các khái niệm.
Trên cơ sở này, học sinh biết phân loại và phân hạng trong nhận thức – khả năng phân chia các cá thể vào các lớp căn cứ vào dấu hiệu chung cũng như sự biến thiên của các dấu hiệu, dựa vào các dấu hiệu bản chất của đối tượng để khái quát thành khái niệm.
Ví dụ: Học sinh lớp 5 đã có thể hiểu được mối quan hệ phân loại giữa các khái niệm như “động vật” – “động vật có xương sống” – “thú” – “thú ăn thịt” – “mèo”, biết được đâu là khái niệm rộng hơn, đâu là khái niệm hẹp hơn và xác định được các đặc điểm bản chất để phân loại.
Đặc điểm phán đoán và suy luận
Phán đoán và suy luận là những hình thức phức tạp của tư duy, phản ánh khả năng liên kết các ý tưởng, khái niệm để hình thành tri thức mới. Ở học sinh tiểu học, các hình thức tư duy này có những đặc điểm đáng chú ý, thể hiện mức độ phát triển nhận thức của các em.
Đặc điểm ở học sinh đầu tiểu học
Học sinh đầu tiểu học khó chấp nhận một giả thiết không thực, tư duy còn gắn liền với chuẩn thực tế kinh nghiệm. Điều này bộc lộ rõ khi học sinh gặp các bài toán có điều kiện giả định khác với thực tế.
Ví dụ: Khi giải bài toán “Nếu một người có 3 cái tai thì hai người có mấy cái tai”, hầu hết học sinh không làm được. Các em lúng túng không thoát ra khỏi ấn tượng trực quan cụ thể đã có, vì các em luôn thấy rõ và hiểu rằng con người chỉ có hai cái tai chứ không thể là 3, mà chưa ý thức được tiếng mở đầu có tính chất như điều kiện cần là “nếu” (nếu là giả định không có thật như là quy ước quyết định cái có thể có tiếp theo).
Học sinh xác định mối quan hệ từ nguyên nhân đến kết quả dễ hơn là từ kết quả suy ra nguyên nhân. Vì vậy, học sinh dễ trả lời câu hỏi “Nếu trồng cây mà không tưới nước thì chuyện gì sẽ xảy ra?” hơn là câu hỏi “Tại sao cây trồng này lại bị héo?”. Điều này có thể được lý giải bởi khi suy luận từ nguyên nhân đến kết quả, mối liên hệ trực tiếp được xác lập, còn khi suy luận từ sự kiện đến nguyên nhân thì mối liên hệ này không được phát hiện trực tiếp vì có thể có nhiều nguyên nhân.
Đặc điểm ở học sinh cuối tiểu học
Học sinh dựa vào các dấu hiệu bản chất và không bản chất để phán đoán, nên phán đoán có tính giả định. Hơn thế nữa, học sinh có thể chứng minh, lập luận cho phán đoán của mình. Khi suy luận, học sinh đã dựa trên các tài liệu bằng ngôn ngữ và trừu tượng hơn. Song việc suy luận của các em sẽ dễ dàng hơn nếu có được tài liệu trực quan làm chỗ dựa.
Ví dụ: Một học sinh lớp 5 đã có thể giải quyết các bài toán có nhiều bước, xây dựng được các chiến lược giải quyết vấn đề và giải thích được lý do cho các bước giải quyết đó.
Ảnh hưởng của phương pháp dạy học đến sự phát triển tư duy
Đặc điểm tư duy của học sinh tiểu học nêu trên chỉ có ý nghĩa tương đối. Trong quá trình học tập ở nhà trường, tùy thuộc vào nội dung, phương pháp và phương thức tổ chức cho các em thực hiện hoạt động học mà tư duy của các em phát triển có phần khác nhau.
Nhiều công trình nghiên cứu ở Nga và ở Việt Nam đã xác định rằng khi nội dung dạy học và phương pháp dạy thay đổi phù hợp thì học sinh tiểu học có thể đạt được trình độ tư duy cao hơn, có được một số đặc điểm của tư duy khoa học.
Ví dụ: Thử nghiệm của Elkonin và Davydov ở Nga đã chứng minh rằng với phương pháp dạy học phù hợp, học sinh tiểu học có thể lĩnh hội được các khái niệm trừu tượng như “đại lượng”, “hàm số” mà trước đây chỉ được dạy ở cấp trung học.
Các nhà tâm lý học và giáo dục học Việt Nam cũng đã tiến hành nhiều nghiên cứu về phát triển tư duy cho học sinh tiểu học và đưa ra nhiều kết quả tích cực về khả năng phát triển tư duy sớm của học sinh tiểu học khi được tổ chức hoạt động học tập phù hợp.
Phương pháp phát triển tư duy cho học sinh tiểu học
Dựa trên đặc điểm tư duy của học sinh tiểu học, các nhà giáo dục có thể áp dụng nhiều phương pháp hiệu quả để kích thích và phát triển tư duy cho các em. Những phương pháp này cần được thiết kế phù hợp với từng giai đoạn phát triển tư duy.
Chiến lược chuyển từ tư duy cụ thể sang tư duy trừu tượng
Để phát triển tư duy của học sinh tiểu học, cần có chiến lược chuyển dần từ tư duy cụ thể sang tư duy trừu tượng thông qua:
- Sử dụng đồ dùng trực quan phù hợp: Trong giai đoạn đầu, cần sử dụng nhiều đồ dùng trực quan để học sinh nắm bắt kiến thức thông qua tri giác trực tiếp. Tuy nhiên, không nên lạm dụng phương tiện trực quan vì điều này có thể cản trở sự phát triển của tư duy trừu tượng.
- Thay dần phương tiện trực quan bằng ký hiệu ngôn ngữ: Theo tiến trình học tập, giáo viên cần dần dần giảm bớt việc sử dụng đồ dùng trực quan và thay thế bằng các ký hiệu, biểu tượng và ngôn ngữ trừu tượng để rèn luyện khả năng tư duy trừu tượng của học sinh.
Ví dụ: Trong dạy học phép cộng, ban đầu giáo viên có thể cho học sinh dùng que tính, sau đó chuyển sang sử dụng hình vẽ các đối tượng, rồi đến các biểu tượng, và cuối cùng là các ký hiệu số học thuần túy.
Kỹ thuật rèn luyện các thao tác tư duy cơ bản
Để phát triển các thao tác tư duy cơ bản, giáo viên cần áp dụng những kỹ thuật dạy học cụ thể, có hệ thống và phù hợp với đặc điểm nhận thức của học sinh. Các kỹ thuật này cần được thực hiện thường xuyên và lồng ghép trong các hoạt động dạy học hàng ngày.
Phát triển khả năng phân tích-tổng hợp
- Hướng dẫn học sinh quan sát có hệ thống, theo trình tự các đối tượng
- Tổ chức các hoạt động để học sinh phân tích đối tượng theo các góc độ khác nhau
- Hướng dẫn học sinh tổng hợp thông tin thành các nhóm có ý nghĩa
Ví dụ: Cho học sinh quan sát một loài cây và yêu cầu phân tích theo cấu trúc (rễ, thân, lá, hoa, quả), theo chức năng (quang hợp, hút nước, sinh sản), theo mối quan hệ với môi trường (thích nghi với ánh sáng, nhiệt độ, nước).
Rèn kỹ năng so sánh
- Dạy học sinh cách xác định tiêu chí so sánh
- Hướng dẫn tìm điểm giống và khác đồng thời
- Tổ chức các hoạt động so sánh từ dễ đến khó, từ đối tượng quen thuộc đến đối tượng mới lạ
Ví dụ: Cho học sinh so sánh hai loại quả (táo và cam) theo nhiều tiêu chí: hình dạng, màu sắc, vị giác, cấu tạo bên trong, cách sử dụng.
Phát triển khả năng trừu tượng hóa và khái quát hóa
- Tổ chức các hoạt động để học sinh nhận diện dấu hiệu bản chất của đối tượng
- Hướng dẫn phân loại đối tượng theo tiêu chí khác nhau
- Rèn luyện kỹ năng định nghĩa khái niệm
Ví dụ: Cho học sinh phân loại một tập hợp các hình học theo nhiều tiêu chí khác nhau: số cạnh, số góc, kích thước, màu sắc. Sau đó, yêu cầu xác định đâu là tiêu chí bản chất để phân loại các hình.
Đặc điểm tư duy học sinh tiểu học: Tính đặc thù và tương đối
Mặc dù có thể mô tả những đặc điểm chung về tư duy của học sinh tiểu học, nhưng cần nhận thức rằng tư duy của mỗi học sinh phát triển không giống nhau, phụ thuộc vào nhiều yếu tố:
- Khác biệt cá nhân: Mỗi học sinh có nhịp độ phát triển riêng, có thể phát triển nhanh hơn ở một số thao tác tư duy nào đó và chậm hơn ở những thao tác khác.
- Ảnh hưởng của môi trường giáo dục: Phương pháp dạy học, cách tổ chức hoạt động học tập, môi trường lớp học và nhà trường có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển tư duy của học sinh.
- Tiềm năng phát triển: Học sinh tiểu học có tiềm năng phát triển tư duy rất lớn nếu được tổ chức hoạt động học tập phù hợp, đặc biệt là các hoạt động tích cực, chủ động khám phá và giải quyết vấn đề.
Lời kết
Tư duy của học sinh tiểu học phát triển qua hai giai đoạn rõ rệt, từ tư duy cụ thể đến tư duy trừu tượng với những đặc điểm đặc trưng ở mỗi giai đoạn. Các thao tác tư duy cơ bản như phân tích, tổng hợp, so sánh, trừu tượng hóa và khái quát hóa cũng phát triển theo một lộ trình từ đơn giản đến phức tạp, từ phụ thuộc vào trực quan đến độc lập với trực quan.
Hiểu rõ đặc điểm tư duy của học sinh tiểu học là nền tảng quan trọng để giáo viên thiết kế các hoạt động dạy học phù hợp, tạo điều kiện tối ưu cho sự phát triển tư duy của các em. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng đặc điểm tư duy của học sinh tiểu học chỉ có ý nghĩa tương đối và phụ thuộc vào nhiều yếu tố, đặc biệt là phương pháp và nội dung dạy học.
Với những phương pháp dạy học phù hợp, học sinh tiểu học có thể đạt được những trình độ tư duy cao hơn so với những mô tả thông thường về đặc điểm tư duy của lứa tuổi này, thể hiện tiềm năng phát triển trí tuệ to lớn của các em.
Thông báo chính thức: Trung tâm không có bất cứ chi nhánh hay sự hợp tác nào ngoài những thông tin đã công bố trên website. Để tránh rủi ro vui lòng liên hệ trực tiếp thông qua các kênh chính thức của Giáo dục Đông Phương DPE.
Liên hệ Hotline tuyển sinh 0934.555.235 để chúng tôi tư vấn được chính xác nhất về các thông tin và phúc đáp những câu hỏi liên quan đến vấn đề tuyển sinh!