Học từ xa đã trở thành một xu hướng tất yếu của hệ thống giáo dục hiện đại, khi mà công nghệ thông tin phát triển vượt bậc. Tuy nhiên, ít ai biết rằng hình thức đào tạo linh hoạt và tiện lợi này đã có lịch sử phát triển lâu dài. Bài viết sẽ điểm lại những mốc lịch sử quan trọng trong quá trình hình thành và phát triển, trả lời cho câu hỏi học từ xa xuất hiện vào năm nào?
Các mốc thời gian của sự hình thành hình thức học từ xa ở thế giới
Hình thức học từ xa đã có lịch sử phát triển lâu dài trên thế giới, gắn liền với sự tiến bộ của khoa học công nghệ. Từ việc sử dụng thư tín, phát thanh, truyền hình cho đến ứng dụng internet và công nghệ số, học từ xa đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển với những cột mốc quan trọng.
Tìm hiểu lịch sử hình thành của phương thức đào tạo này sẽ giúp chúng ta có cái nhìn toàn diện về quá trình phát triển, hiểu rõ những ưu thế, hạn chế và xu hướng trong tương lai. Đồng thời, từ kinh nghiệm của thế giới, chúng ta cũng rút ra được những bài học quý để phát triển hiệu quả hình thức học từ xa.
Vậy những dấu mốc chính đánh dấu sự ra đời và phát triển của học từ xa trên thế giới là gì? Chúng ta hãy cùng khám phá qua phần nội dung sau đây, nơi trình bày chi tiết các giai đoạn quan trọng của lịch sử hình thức đào tạo này.
Thế kỷ 17 – 18 – 19
Hãy cùng theo dõi những mốc thời gian trong giai đoạn này nhé
1728
Học từ xa được giới thiệu từ rất lâu trước khi ra đời internet. Trên thực tế, ví dụ đầu tiên về học từ xa được ghi nhận vào năm 1728 tại Boston, thuộc các thuộc địa Bắc Mỹ của Anh.
Những khóa học này dạy chữ tốc ký, một phương pháp viết nhanh sử dụng ký hiệu và chữ viết tắt thay vì từ ngữ. Một người đàn ông tên là Caleb Philipps điều hành các khóa học này thông qua các bài học hàng tuần được gửi qua bưu điện và quảng cáo các khóa học trên tờ Boston Gazette.
1840s
Hơn 100 năm sau, vào những năm 1840, Ngài Isaac Pitman bắt đầu cung cấp các khóa học từ xa về chữ tốc ký. Khóa học của ông hơi khác với khóa học của Caleb Philipps, vì Pitman cung cấp phản hồi bằng cách đánh giá, sửa chữa và gửi lại bài làm của sinh viên cho họ. Chữ tốc ký Pitman vẫn được sử dụng rộng rãi ngày nay bởi các nhà báo, thư ký tòa án và thư ký để ghi chép.
1858
Vào năm 1858, Đại học Luân Đôn bắt đầu tổ chức các khóa học cấp bằng thông qua Chương trình Ngoại Tu (External Programme) của họ, cho phép sinh viên bên ngoài Luân Đôn học lấy bằng thông qua trường đại học. Từ thời điểm này, việc học từ xa đã trở nên phổ biến hơn nhiều vì sinh viên trên toàn thế giới có thể nhận tài liệu khóa học và gửi lại bài làm qua bưu điện.
1892
Vào năm 1892, Đại học Wisconsin lần đầu tiên sử dụng thuật ngữ “giáo dục từ xa”. Sau đó, vào năm 1906, họ bắt đầu ghi âm các bài giảng và gửi băng ghi âm cho sinh viên của mình.
Năm 1965, trường đại học bắt đầu tổ chức các khóa học hướng dẫn qua điện thoại cho các bác sĩ. Khoa Phát triển Chuyên môn Dược (DPPD) tại Trường Dược, Đại học Wisconsin-Madison đã tiếp tục cung cấp ít nhất một khóa học hội thảo qua điện thoại mỗi năm kể từ năm 1966, bao gồm các bài giảng được ghi âm trước với phần hỏi đáp trực tiếp.
Một số đài phát thanh, bao gồm BBC ở Vương quốc Anh và NBC ở Hoa Kỳ, đã bắt đầu tổ chức các khóa học trong đó tài liệu giáo dục được gửi qua bưu điện cho sinh viên và sau đó họ có thể nghe giáo viên của mình qua đài phát thanh.
Thế kỷ 20
Hãy cùng theo dõi những mốc thời gian trong giai đoạn này nhé
1922
Vào năm 1922, Đại học Bang Pennsylvania (Penn State) đã tiên phong trong việc sử dụng công nghệ phát thanh để truyền tải kiến thức đến công chúng, đánh dấu sự ra đời của giáo dục từ xa. Chương trình phát thanh của Penn State ban đầu chỉ bao gồm một số bài giảng được phát sóng trên các đài phát thanh địa phương, nhưng nhanh chóng được mở rộng ra toàn quốc.
Chương trình phát sóng đầu tiên diễn ra vào ngày 2 tháng 2 năm 1922, với môn học đầu tiên là Nông nghiệp. Nó được phát sóng trên đài WJAS ở Pittsburgh, Pennsylvania và thu hút sự quan tâm của nông dân, nội trợ và những người quan tâm đến giáo dục.
Sự đổi mới này của Penn State đã mở đường cho các trường đại học khác áp dụng công nghệ phát thanh trong giảng dạy, góp phần thúc đẩy sự phát triển của giáo dục từ xa. Nó giúp giáo dục trở nên dễ tiếp cận hơn, đặc biệt với người dân vùng nông thôn, đồng thời nâng cao vị thế của Penn State như một trường đại học tiên phong trong đổi mới và giáo dục từ xa.
1934
Vào năm 1934, Đại học Iowa đã trở thành trường đại học đầu tiên sử dụng truyền hình như một công cụ học tập, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc kết hợp công nghệ vào giáo dục. Sáng kiến này bắt đầu với việc lắp đặt một máy thu truyền hình trong thư viện của trường và phát sóng các chương trình giáo dục đa dạng cho sinh viên.
Sự đổi mới của Đại học Iowa đã được các trường đại học khác đón nhận và áp dụng rộng rãi trong những thập kỷ sau đó. Nó giúp giáo dục trở nên trực quan, hấp dẫn hơn và tạo điều kiện cho sinh viên tiếp cận nhiều nguồn tài nguyên học tập.
Bên cạnh Đại học Iowa và Đại học Bang Pennsylvania, nhiều trường đại học khác như Đại học Minnesota, Đại học Ohio và Đại học Stanford cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tiên phong sử dụng công nghệ truyền thông để truyền tải kiến thức. Những nỗ lực của các trường này đã góp phần định hình cách thức sử dụng công nghệ trong giáo dục, mở đường cho sự phát triển của các phương pháp giảng dạy và học tập mới.
1953
Đại học Houston (UH) là một trong những đơn vị tiên phong trong việc tận dụng sức lan tỏa ngày càng lớn của truyền hình để phục vụ mục đích giáo dục. Vào năm 1953, khi truyền hình đang thu hút đông đảo khán giả, UH đã nắm bắt cơ hội này và trở thành một trong những tổ chức đầu tiên cung cấp các khóa học đại học qua truyền hình mà sinh viên có thể nhận tín chỉ.
Sáng kiến của UH đánh dấu bước ngoặt trong việc tiếp cận giáo dục, cho phép những người không có điều kiện tham dự các lớp học truyền thống tại trường vẫn có thể theo đuổi giáo dục đại học thông qua sự tiện lợi của TV. Sự ra mắt của các lớp học truyền hình tại UH trùng với lễ khai trương đài truyền hình giáo dục KUHT của trường vào năm 1953.
Sự đổi mới của UH là một ví dụ lịch sử cho thấy các trường đại học có thể thích ứng với công nghệ mới nổi như thế nào để mở rộng cơ hội giáo dục.
1963
Vào năm 1963, Ủy ban Truyền thông Liên bang (FCC) đưa ra quyết định mang tính bước ngoặt, dành riêng 20 kênh truyền hình cho mục đích sử dụng và giảng dạy của đại học. Quyết định này mở ra cơ hội to lớn để sử dụng truyền hình như một công cụ giảng dạy hiệu quả và mở rộng khả năng tiếp cận giáo dục đại học.
Các kênh truyền hình được gọi là “Kênh Giáo dục” (ETV) và được cấp phép cho các tổ chức phi lợi nhuận như trường đại học, cơ quan giáo dục tiểu bang và tổ chức dịch vụ công cộng. Điều này dẫn đến sự phát triển của nhiều chương trình giáo dục truyền hình chất lượng cao, giúp sinh viên tiếp cận với nhiều môn học đa dạng và học hỏi từ những giảng viên hàng đầu.
Các kênh ETV cũng thúc đẩy sự phát triển của công nghệ giáo dục bằng cách thử nghiệm các kỹ thuật sản xuất mới và công nghệ truyền hình tiên tiến. Mặc dù tầm quan trọng của ETV đã giảm trong những năm gần đây do sự ra đời của các công nghệ truyền thông mới, nhưng di sản của chúng vẫn tiếp tục truyền cảm hứng cho các nhà đổi mới trong lĩnh vực giáo dục ngày nay.
Các mốc khác trong thế kỷ 20
- 1968: Thuật ngữ “Học tập từ xa” được đổi thành “Học tập độc lập” để phân biệt giữa trường đại học và giáo dục tại nhà.
- 1969: “Đại học không có bức tường” được thành lập.
- 1972: Đại học Illinois tạo ra PLATO, một hệ thống học tập bằng máy tính tiên phong.
- 1982: Viện Khoa học Hành vi Phương Tây sử dụng hội nghị qua máy tính để cung cấp chương trình giáo dục từ xa cho các giám đốc điều hành doanh nghiệp.
- 1983: Ron Gordon, cựu chủ tịch Atari, ra mắt Mạng lưới Đại học Điện tử để cung cấp các khóa học trực tuyến cho những người có quyền truy cập vào máy tính cá nhân.
- 1984: Đại học Toronto tổ chức khóa học đầu tiên hoàn toàn trực tuyến.
- 1985: Đại học Nova Southeastern ở Fort Lauderdale-Davie, Florida tạo ra lớp học điện tử đầu tiên thông qua chương trình sau đại học trực tuyến được công nhận.
- 1986: Mạng lưới Khoa học Quốc gia (NSFNET) ra mắt mạng máy tính mở đầu tiên – tiền thân của internet – cho phép các tổ chức tạo và phân phối thông tin điện tử.
- 1986: Đại học Bang Pennsylvania cung cấp các khóa học dựa trên máy tính với hội nghị âm thanh.
- 1989: Đại học Phoenix, Hoa Kỳ, là cơ sở giáo dục đầu tiên khởi động chương trình giáo dục trực tuyến, đào tạo bằng cử nhân và thạc sĩ.
- 1992: Mạng lưới Đại học Điện tử giúp phát triển các khuôn viên đại học ảo thông qua AOL.
- 1993: Đại học Quốc tế Jones mở cửa ở Centennial, Colorado, trở thành trường đại học trực tuyến, được công nhận hoàn toàn đầu tiên.
- 1994: CALCampus giới thiệu chương trình giảng dạy trực tuyến đầu tiên với hướng dẫn và tham gia theo thời gian thực – tức là học tập đồng bộ.
- 1995: Chín thống đốc Hoa Kỳ thành lập Đại học Western Governors để giúp các bang phía Tây tối đa hóa nguồn lực giáo dục thông qua học tập từ xa.
- 1996: Trường Đại học Duke cung cấp MBA Toàn cầu; kết hợp các lớp học trực tuyến với học tập tại khuôn viên trường.
- 1997: Web CT được phát hành.
- 1998: Đại học California Ảo – một tập đoàn các trường cao đẳng California cung cấp khoảng 700 lớp học trực tuyến – mở cửa.
- 1999: Thuật ngữ “e-learning” được sử dụng lần đầu tiên trong bối cảnh chuyên nghiệp bởi Elliott Masie trong hội nghị TechLearn tại Disneyworld.
- 1999: Đại học trực tuyến đầu tiên được công nhận hoàn toàn, Đại học Quốc tế Jones, mở cửa. Nó cung cấp cho sinh viên các khóa học và bằng cấp trực tuyến về kinh doanh và giáo dục cho đến năm 2015, khi nó chính thức đóng cửa.
Thế kỷ 21
- 2001: Môi trường học tập ảo, Moodle, được phát triển.
- 2002: Viện Công nghệ Massachusetts (MIT) ra mắt Dự án OpenCourseWare để cung cấp các khóa học MIT miễn phí cho mọi người trên toàn thế giới.
- 2005: Gần 3,2 triệu sinh viên tại Hoa Kỳ đang theo học ít nhất một khóa học trực tuyến tại trường đại học.
- 2008: Thuật ngữ “MOOC” (Khóa học Trực tuyến Mở Cổng) được sử dụng lần đầu tiên bởi Dave Cormier từ Đại học Prince Edward Island.
- 2009: YouTube EDU giới thiệu hàng nghìn bài giảng miễn phí.
- 2011: Học tập từ xa trở thành lựa chọn nghiêm túc cho sinh viên Vương quốc Anh khi phí đại học tăng gấp ba lần.
- 2012: Coursera, hiện là một trong những nền tảng học tập trực tuyến lớn nhất thế giới, được thành lập bởi Andrew Ng và Daphne Koller từ Đại học Stanford. Ngoài Coursera, hai nền tảng học tập trực tuyến thành công khác – Udacity và edX – đã ra đời, với năm 2012 được biết đến là “Năm MOOC”.
- 2014: 98% các trường cao đẳng và đại học công lập đã cung cấp các chương trình học tập trực tuyến hoàn toàn.
- 2018: Thị trường E-Learning toàn cầu đạt 168,8 tỷ USD.
- 2020: Hầu hết các tập đoàn ở Hoa Kỳ hiện sử dụng học tập trực tuyến.
Sự kiện sau năm 2020
- 2021: Đại dịch COVID-19 buộc gần như mọi trường cao đẳng và đại học chuyển sang học tập trực tuyến thay vì học tập trực tiếp.
- 2022: Học tập kết hợp (sự kết hợp giữa học tập trực tuyến và trực tiếp) trở nên phổ biến hơn.
- 2023: Trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (ML) được sử dụng ngày càng nhiều để cá nhân hóa trải nghiệm học tập trực tuyến và làm cho nó hiệu quả hơn.
- 2024: Học tập thực tế ảo (VR) và học tập thực tế tăng cường (AR) bắt đầu được sử dụng rộng rãi hơn trong giáo dục trực tuyến.
Đào tạo từ xa ở Việt Nam hình thành và phát triển thế nào?
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cách mạng công nghiệp 4.0, giáo dục đại học đang có những bước chuyển mình mạnh mẽ. Một trong những xu hướng nổi bật là sự phát triển của hình thức đào tạo từ xa. Đào tạo từ xa mang lại nhiều lợi ích như tính linh hoạt về thời gian, địa điểm học tập, tiết kiệm chi phí, phù hợp với người đi làm hoặc ở xa trung tâm đào tạo. Tuy nhiên, sự hình thành và phát triển của loại hình đào tạo này tại Việt Nam vẫn còn nhiều vấn đề cần quan tâm.
Vậy đào tạo từ xa ở Việt Nam đã hình thành và phát triển như thế nào? Những cột mốc quan trọng nào đánh dấu sự phát triển của hình thức này? Nó đã đạt được những thành tựu gì và vẫn còn những hạn chế, thách thức nào cần khắc phục? Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu sâu hơn về chủ đề này trong nội dung sau đây.
1993
Khởi nguồn từ nghị nghị định 90-CP năm 1993 hệ thống trường lớp của nền giáo dục quốc dân bao gồm hình thức đào tạo Từ xa thì các chương trình đào tạo từ xa ở Việt Nam bắt đầu xuất hiện, tuy nhiên hình thức học tập từ xa lúc đó vẫn chưa được định nghĩa rõ ràng và vẫn nằm trong chương trình giáo dục thường xuyên của nhà nước. Sự kiện quan trọng có thể kể đến là vào đầu tháng 3 năm 1993 chương trình ĐTTX chính thức ra đời tại Viện đào tạo mở rộng (nay là Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh) với sự phối hợp của Đài Tiếng nói nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh (VOH)
Các trường được cấp phép đào tạo hệ từ xa ở cấp bậc đại học đầu tiên có thể kể đến như Trường Đại học Huế (1995), Trường Đại học Mở (1996)
2003
Năm 2003 Bộ GD & ĐT ban hành Quyết định 40/2003/QĐ-BGDĐT: Quy chế tổ chức đào tạo, thi, kiểm tra, cấp chứng chỉ, văn bằng tốt nghiệp theo hình thức Giáo dục từ xa. Đến lúc này, hình thức học từ xa đã được gọi là “Giáo dục từ xa” và làm rõ định nghĩa hơn năm 1993.
Trong đó quy định:
Giáo dục từ xa là một quá trình giáo dục, trong đó phần lớn có sự gián cách giữa người dạy và người học về mặt thời gian và không gian. Người học theo hình thức giáo dục từ xa chủ yếu là tự học qua học liệu như giáo trình, băng hình, băng tiếng, đĩa CD-ROM, phần mềm vi tính, bằng việc sử dụng các phương tiện nghe nhìn cá nhân, phát thanh, truyền hình, các tổ hợp truyền thông đa phương tiện, mạng Internet dưới sự tổ chức, trợ giúp của nhà trường giáo dục từ xa lấy tự học là chính, đòi hỏi người học phải tự giác, kiên trì và quyết tâm cao để hoàn thành chương trình học tập của mình.
2013
Nghị quyết số 29-NQ/TW, ngày 04/11/2013 của Ban Chấp hành Trung ương Đảng (khóa XII) về đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo, đáp ứng yêu cầu công nghiệp hóa, hiện đại hóa trong điều kiện kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa và hội nhập quốc tế, đã xác định: “Hoàn thiện mạng lưới cơ sở giáo dục thường xuyên và các hình thức học tập, thực hành phong phú, linh hoạt, coi trọng tự học và giáo dục từ xa“.
2015
Quyết định số 1559/QĐ-TTg, ngày 10/9/2015 đã phê duyệt đề án “Phát triển đào tạo từ xa giai đoạn 2015 – 2020”: Xây dựng và hoàn thiện chính sách phát triển ĐTTX nhằm nâng cao chất lượng chương trình ĐTTX cấp văn bằng và khuyến khích các cơ sở giáo dục áp dụng công nghệ ĐTTX tiên tiến.
Đề án có mục tiêu Đẩy mạnh, nâng cao chất lượng các chương trình đào tạo từ xa đáp ứng nhu cầu học tập của nhân dân theo hướng mở, linh hoạt, đa dạng hóa, bảo đảm hội nhập với khu vực và thế giới, góp phần xây dựng xã hội học tập.
2016
Bộ giáo dục & Đào tạo ban hành Kế hoạch số 431/KH-BGDĐT ngày 22/6/2016 về việc thực hiện đề án “Phát triển đào tạo từ xa giai đoạn 2015 – 2020”.
Kế hoạch ban hành với 2 nhiệm vụ chủ yếu:
- Xây dựng và ban hành Quy chế ĐTTX trình độ đại học thay thế cho các quy định được ban hành kèm theo Quyết định số 40/2003/QĐ-BGD&ĐT ngày 08/8/2003 của Bộ Giáo dục và Đào tạo;
- Xây dựng và ban hành Bộ Tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình ĐTTX. Bên cạnh đó, công tác tổ chức kiểm tra, giám sát chất lượng ĐTTX của các cơ sở đào tạo cũng được chú trọng nhằm đảm bảo chất lượng của loại hình đào tạo này.
2017
Năm 2017 ban hành Thông tư 10/2017/TT-BGDĐT Quy chế Đào tạo từ xa trình độ Đại học. Trong Thông tư này, đã làm rõ hơn, chặt chẽ, cụ thể hơn các nội dung về đào tạo từ xa cho trình độ Đại học từ Quyết định 40/2003/QĐ-BGDĐT để đảm bảo chất lượng đào tạo
2019
Ban hành Nghị đinh 99/2019/NĐ-CP, ở trong quy định này có nêu rằng cho phép quyết định đào tạo từ xa, liên kết đào tạo trình độ đại học theo hình thức vừa làm vừa học với cơ sở giáo dục trong nước đủ điều kiện theo quy định của pháp luật
2021
Ban hành Thông tư 08/2021/TT-BGDĐT: Các trường có thể cho phép sinh viên chuyển từ hệ chính quy sang hệ vừa làm vừa học hoặc từ xa nếu đáp ứng các điều kiện nhất định về thời gian học và quy định cụ thể của nhà trường, giúp tạo sự linh hoạt cho sinh viên trong việc hoàn thành chương trình đào tạo.
2023
Ngày 28/12/2023, Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành Thông tư 28/2023/TT-BGDĐT về Quy chế đào tạo từ xa trình độ đại học thay thế Thông tư số 10/2017/TT-BGDĐT.
Điểm mới đáng chú ý và đang nhận được sự quan tâm của dư luận xã hội là quy định các cơ sở đào tạo không được thực hiện đào tạo từ xa đối với các ngành thuộc lĩnh vực sức khỏe có cấp chứng chỉ hành nghề và nhóm ngành đào tạo giáo viên. Quy định này chính thức có hiệu lực từ ngày 12/2/2024 và áp dụng thống nhất trên cả nước.
Các câu hỏi thường gặp
Một số các câu hỏi liên quan đến Lịch sử hình thành & phát triển của hình thức học từ xa
Học từ xa bắt nguồn từ đâu?
Học từ xa bắt nguồn từ thời cổ đại, với nỗ lực dạy học từ xa sớm nhất được ghi nhận vào năm 1728.
Học từ xa phát triển thế nào trong thời đại CNTT?
Internet và các nền tảng e-learning đã tạo ra cuộc cách mạng trong học từ xa, giúp mở rộng khả năng tiếp cận.
Những yếu tố nào thúc đẩy phát triển học từ xa?
Dân số tăng, nhu cầu học tập tăng; sự phát triển CNTT; thị trường lao động thay đổi.
Lời kết
Qua bài viết có thể thấy học từ xa đã trải qua một hành trình phát triển lâu dài từ thời kỳ thư tín đến internet ngày nay. Xuất phát điểm chủ yếu để phục vụ người học không có điều kiện, nay học từ xa đã trở thành xu thế tất yếu của thời đại giáo dục hiện đại nhờ sự tiện lợi và linh hoạt.
Hướng đến tương lai, với sự hỗ trợ của công nghệ, học từ xa có thể vượt qua được những hạn chế về khoảng cách địa lý, thời gian để mở ra cơ hội học tập bình đẳng cho mọi người. Đây chắc chắn là hình thức giáo dục hữu ích, thiết thực và cần được chú trọng phát triển, nâng cao chất lượng để đáp ứng nhu cầu đào tạo ngày càng cao của xã hội.
Thông báo chính thức: Trung tâm không có bất cứ chi nhánh hay sự hợp tác nào ngoài những thông tin đã công bố trên website. Để tránh rủi ro vui lòng liên hệ trực tiếp thông qua các kênh chính thức của Giáo dục Đông Phương DPE.
Liên hệ Hotline tuyển sinh 0934.555.235 để chúng tôi tư vấn được chính xác nhất về các thông tin và phúc đáp những câu hỏi liên quan đến vấn đề tuyển sinh!