Học thuyết Ngũ hành là một trong những nền tảng quan trọng của y học cổ truyền. Với cách nhìn nhận độc đáo về sự tương quan và tương tác giữa các yếu tố trong tự nhiên và cơ thể con người, học thuyết Ngũ hành đã trở thành kim chỉ nam trong việc chẩn đoán, điều trị bệnh và chăm sóc sức khỏe theo quan điểm y học cổ truyền. Bài viết này sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về học thuyết Ngũ hành và cách ứng dụng của nó trong y học cổ truyền.
Ngũ hành là gì?
Ngũ hành (五行, wǔxíng) bao gồm 5 yếu tố cơ bản của vũ trụ theo quan niệm thời cổ đại (Mộc, Hỏa, Thổ, Kim, Thủy) thể hiện 5 dạng vận động và biến đổi của vật chất. Mỗi yếu tố được gọi chung là “hành” và nó tương tác, ảnh hưởng lẫn nhau theo những quy luật nhất định.
Mỗi hành có những đặc tính riêng và mang tên của một loại vật chất điển hình, cụ thể:
- Mộc (木, mù): Tượng trưng cho cây cối, thực vật, sự sinh sôi và phát triển.
- Hỏa (火, huǒ): Đại diện cho lửa, sức nóng, nhiệt lượng và quá trình đốt cháy.
- Thổ (土, tǔ): Thể hiện đất, sự ổn định, vững chắc và mang tính nền tảng.
- Kim (金, Jīn): Tượng trưng cho kim loại, sự rắn chắc, sức bền và tính dẻo dai.
- Thủy (水, Shuǐ): Đại diện cho nước, sự thấm ướt, mềm dẻo và tính thích ứng.
Lịch sử của ngũ hành thời cổ đại
Ngũ hành ban đầu là một học thuyết đạo đức liên quan đến Tử Tư (cháu nội Khổng Tử). Đến thế kỷ thứ 3 TCN, nhà hiền triết – giả kim thuật Tào Diên đã giới thiệu một lý thuyết vũ trụ học hệ thống dưới cùng tên gọi và trở thành tư tưởng chủ đạo thời Hán (206 TCN – 220 CN).
Tuy nhiên, nguồn gốc của Ngũ Hành có thể được tìm thấy từ rất sớm trong lịch sử tư tưởng Trung Quốc.
Thời nhà Thương (1600 – 1046 TCN), trong các văn tự trên xương sừng (dùng trong nghi lễ bói toán để dự đoán kết quả tự nhiên và con người), số 5 đã được sử dụng. Thường là mô hình góc 4 xung quanh 1 trung tâm, trong đó 4 đại diện cho tứ phương trên các vùng lãnh thổ bao quanh khu vực trung tâm nơi người cai trị sinh sống và thống trị. Mô hình 5 này vẫn chưa phải là bất kỳ một lý thuyết hay vũ trụ học toàn diện nào, và cũng chưa có bằng chứng cho niềm tin về 5 yếu tố tương tác, ảnh hưởng lẫn nhau. Dù vậy, đã có những liên kết sơ khai giữa các lãnh thổ với phương hướng, màu sắc, thần linh và nghi lễ thích hợp, gợi ý cho sự phát triển sau này của tư tưởng Ngũ Hành thời Hán.
Ví dụ, Một con bò với màu nhất định phải được hiến tế vào một thời điểm cụ thể trong năm để đảm bảo tương lai tốt lành.
Ngũ hành thời nhà Hán
Dưới thời Hán (206 TCN – 220 CN), học thuyết Ngũ Hành (五行) trở thành một hệ thống tư tưởng hoàn chỉnh, chi phối đời sống tri thức. Hoài Nam Tử (Huainanzi, 139 TCN) là một trong những văn bản cơ bản nhất thể hiện điều này, cho thấy sự chuẩn hóa số 5 trong Ngũ Hành.
Các nhà tư tưởng Hán sử dụng Ngũ Hành để giải thích chu kỳ biến đổi có trật tự của vạn vật qua các chuỗi tương sinh (相生 hay xiangsheng) và tương khắc (相剋 hay xiangke). Xuân Thu Phồn Lộ của Đổng Trọng Thư kết hợp Ngũ Hành vào Nho giáo (儒教 hay Ruism), gắn với Ngũ Luân (五倫 hay Five Relationships). Tác phẩm Thái Huyền của Dương Hùng cũng thể hiện sự dung hợp này.
Tuy nhiên, không phải tất cả các nhà Nho như Vương Sung đều tán thành Ngũ Hành. Hoàng Đế Nội Kinh (Huangdi Neijing) là tài liệu y học cổ điển quan trọng về Ngũ Hành, gồm Tố Vấn (Suwen) và Linh Khu (Lingshu).
Ngũ Hành cũng được áp dụng trong chiêm tinh, binh pháp như Lục Thao, văn học (như Tây Du Ký) và hội họa. Tư tưởng Ngũ Hành dần trở nên phức tạp, thấm nhuần vào mọi mặt đời sống, tư tưởng Trung Hoa và trở thành một phần không thể tách rời của bản sắc văn hóa Trung Hoa.
Ngũ hành thời nhà Tống
Thời Tống (960-1279), các triết gia Tống Nho đã quay trở lại với khái niệm Ngũ Hành và gắn nó với Ngũ Thường (Ngũ Đức): Nhân, Nghĩa, Lễ, Trí, Tín.
Mối liên hệ giữa Ngũ Hành và Ngũ Thường thời Tống như sau:
- Nhân (仁, benevolence): tương ứng với hành Mộc, đại diện cho lòng nhân ái, sự sống và nuôi dưỡng.
- Nghĩa (義, righteousness): tương ứng với hành Kim, thể hiện sự ngay thẳng, công bằng.
- Lễ (禮, propriety, reverence): tương ứng với hành Hỏa, thể hiện sự tôn kính, trật tự và quy tắc.
- Trí (智, wisdom): tương ứng với hành Thủy, đại diện cho sự thông tuệ, linh hoạt.
- Tín (信, sincerity): tương ứng với hành Thổ, thể hiện sự chân thành, đáng tin cậy.
Bảng phân loại Ngũ hành tương ứng với Ngũ thường thời tống
Ngũ Thường | Ngũ Hành | Ý nghĩa |
Nhân | Mộc |
Lòng nhân ái, sự sống, nuôi dưỡng
|
Nghĩa | Kim |
Sự ngay thẳng, công bằng
|
Lễ | Hỏa |
Sự tôn kính, trật tự, quy tắc
|
Trí | Thủy |
Sự thông tuệ, linh hoạt
|
Tín | Thổ |
Sự chân thành, đáng tin cậy
|
Các triết gia Tống Nho cho rằng Ngũ Thường chính là đức tính căn bản của con người, là nền tảng đạo đức cần có để xây dựng nhân cách hoàn thiện và quản trị xã hội. Việc gắn kết Ngũ Đức với Ngũ Hành thể hiện tư tưởng “thiên nhân hợp nhất”, con người cần sống hài hòa với quy luật tự nhiên và tu dưỡng đạo đức để đạt đến sự hoàn thiện.
Học thuyết ngũ hành là học thuyết gì?
Học thuyết Ngũ hành là một trong những nền tảng triết học cổ xưa nhằm lý giải sự tương tác và liên kết mật thiết giữa các sự vật, hiện tượng trong quá trình vận động, biến đổi không ngừng của vũ trụ.
Học thuyết ngũ hành cho rằng mọi sự vật, hiện tượng trong thế giới tự nhiên đều có thể quy về 5 yếu tố cơ bản là Mộc, Hỏa, Thổ, Kim, Thủy. Giữa các yếu tố này luôn tồn tại mối quan hệ tương sinh, tương khắc, chuyển hóa lẫn nhau, tạo nên sự cân bằng, hài hòa của vạn vật.
Trong nền y học cổ truyền, học thuyết Ngũ hành đóng vai trò nền tảng, cùng với học thuyết Âm dương tạo thành hệ thống lý luận cốt lõi, định hướng mọi hoạt động trong việc nghiên cứu, chẩn đoán, điều trị bệnh.
Các thầy thuốc sử dụng học thuyết Ngũ hành để giải thích cơ chế hoạt động của cơ thể con người, sự tương tác giữa tạng phủ, kinh lạc, sự hình thành và phát triển của bệnh tật, từ đó đưa ra phương pháp điều trị phù hợp. Học thuyết Ngũ hành còn được áp dụng trong việc bào chế, sử dụng thuốc, phối hợp thảo dược nhằm tăng cường hiệu quả trị liệu và giảm thiểu tác dụng phụ.
05 thuộc tính của ngũ hành có đặc điểm ra sao?
Trong học thuyết Ngũ hành, mỗi hành (yếu tố) mang những đặc tính và tính chất riêng biệt, thể hiện qua các quá trình vận động và biến đổi của sự vật, hiện tượng:
- Hành Mộc: Đại diện cho sự phát triển, sinh sôi, đâm chồi nảy lộc. Nó thể hiện đặc tính phát động, khởi đầu cho sự sống và vươn xa, lan tỏa.
- Hành Hỏa: Tượng trưng cho nhiệt lượng, sự ấm nóng và quá trình cháy. Nó mang thuộc tính phát nhiệt, thúc đẩy sự tiến triển, vươn lên và bốc cao.
- Hành Thổ: Đóng vai trò trung tâm, là nguồn dinh dưỡng và sự ổn định. Nó có đặc tính xuất tiết, cân bằng, điều hòa và mang lại sự nhu dưỡng, nuôi nấng vạn vật.
- Hành Kim: Thể hiện sự thu liễm, co rút và tính cứng rắn. Nó mang thuộc tính giảm nhiệt, lắng đọng, ngưng tụ và tạo ra sự chắc khỏe, bền vững.
- Hành Thủy: Tượng trưng cho sự mềm mại, tùy biến và chứa đựng. Nó có đặc tính tàng trữ, lưu giữ, thẩm thấu và đi xuống, mang lại sự mềm dẻo, thích nghi cho sự sống.
Các thuộc tính của Ngũ hành luôn tương tác, chuyển hóa lẫn nhau tạo nên sự cân bằng, hài hòa trong tự nhiên và đóng vai trò quan trọng trong việc lý giải các hiện tượng vật lý, sinh học cũng như ứng dụng trong y học cổ truyền.
Qui loại theo Ngũ hành
Trong học thuyết Ngũ hành, các sự vật, hiện tượng và dạng vận động trong tự nhiên được phân loại vào một trong năm hành tương ứng dựa trên các đặc tính và thuộc tính chung của chúng.
Khi được xếp vào một hành cụ thể, các sự vật, hiện tượng sẽ mang những đặc trưng của hành đó và có mối liên hệ mật thiết với nhau.
Ví dụ, hành Hỏa mang thuộc tính nóng, bốc lên và thể hiện sự phát triển mạnh mẽ, nên nó được liên hệ với mùa hạ – thời điểm nắng nóng nhất trong năm, với phương hướng Nam – nơi có khí hậu nóng bức, và với màu đỏ – gam màu của lửa và nhiệt lượng. Trong cơ thể con người, tạng tâm (tim) cũng được xếp vào hành Hỏa do nó đóng vai trò điều khiển hệ tuần hoàn, mang lại sự sống và nhiệt lượng cho cơ thể.
Tương tự như vậy thì các sự vật, hiện tượng khác cũng được phân loại vào các hành phù hợp dựa trên thuộc tính và đặc điểm của chúng.
Ví dụ, gỗ và cây cối thuộc hành Mộc; đất, đá thuộc hành Thổ; kim loại thuộc hành Kim; nước và chất lỏng thuộc hành Thủy. Sự phân loại này giúp người xưa hiểu rõ hơn về mối liên hệ và tác động qua lại giữa các sự vật, hiện tượng trong thế giới tự nhiên, đồng thời ứng dụng trong y học cổ truyền để chẩn đoán, điều trị bệnh và duy trì sức khỏe con người.
- Bảng quy loại ngũ hành trong cơ thể
Trong cơ thể | |||||
Tạng | Phủ | Khiếu | Thể | Tính | |
Mộc | Can | Đởm | Mắt | Cân | Giận |
Hỏa | Tâm | Tiểu trường | Lưỡi | Mạch | Mừng |
Thổ | Tỳ | Vị | Môi, miệng | Cơ | Lo |
Kim | Phế | Đại trường | Mũi | Da, Lông | Buồn |
Thuỷ | Thận | Bàng Quang | Tai, Nhị âm | Xương | Sợ |
- Bảng quy loại ngũ hành ngoài tự nhiên
Ngoài tự nhiên | ||||||
Mùa | Khí | Màu | Vị | Luật | Hướng | |
Mộc | Xuân | Phong | Xanh | Chua | Sinh | Đông |
Hỏa | Hạ | Nhiệt | Đỏ | Đắng | Trưởng | Nam |
Thổ | Cuối hạ | Thấp | Vàng | Ngọt | Hóa | Trung tâm |
Kim | Thu | Táo | Trắng | Cay | Thu liễm | Tây |
Thuỷ | Đông | Hàn | Đen | Mặn | Tàng | Bắc |
- Bảng quy loại ngũ hành theo lục phủ
Ngũ hành | Đởm (Mật) |
Tiểu trường (Ruột non) |
Vị (Dạ dày) |
Đại trường (Ruột già) |
Tam tiêu | Bàng quang (Bọng đái) |
Mộc | X (Sinh trưởng, sơ tiết) |
|||||
Hỏa | X (Tiêu hóa) | |||||
Thổ | X (Vận hóa) | |||||
Kim | X (Thu liễm) | |||||
Thủy | X (Bài tiết) | X (Bài tiết) |
Tam tiêu: 3 giai đoạn tiêu hóa của thức ăn
- Bảng quy loại ngũ hành theo ngũ tạng
Ngũ tạng | Mộc | Hỏa | Thổ | Kim | Thủy |
Can | X | ||||
Tâm | X | ||||
Tỳ | X | ||||
Phế | X | ||||
Thận | X |
Lưu ý
- Bảng qui loại ngũ hành chỉ là một công cụ tham khảo, không thể áp dụng một cách máy móc vào thực tế. Việc ứng dụng bảng qui loại ngũ hành cần phải dựa trên sự hiểu biết sâu sắc về các quy luật của ngũ hành và sự cân nhắc cẩn thận của mỗi người.
- Ngoài ra, bảng qui loại ngũ hành còn có thể được viết lại theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào mục đích sử dụng.
Qui luật trong ngũ hành
Sau khi tìm hiểu về khái niệm, nội dung cơ bản của học thuyết Ngũ hành, chúng ta sẽ đi sâu vào tìm hiểu các qui luật chi phối mối quan hệ giữa các yếu tố trong Ngũ hành. Điều này sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về sự vận động, biến đổi và tương tác của các yếu tố trong tự nhiên và cơ thể con người.
Qui luật tương sinh trong Ngũ hành
Tương sinh trong Ngũ hành thể hiện mối quan hệ hỗ trợ, thúc đẩy sự phát triển và nuôi dưỡng lẫn nhau giữa các yếu tố. Hành sinh ra hành khác được gọi là “hành mẹ”, còn hành được sinh ra gọi là “hành con”. Cụ thể, Mộc sinh Hỏa (cây cối đốt cháy tạo ra lửa), Hỏa sinh Thổ (lửa đốt cháy tạo ra tro bụi), Thổ sinh Kim (khoáng sản, kim loại được hình thành trong lòng đất), Kim sinh Thủy (kim loại nung chảy thành chất lỏng), Thủy sinh Mộc (nước nuôi dưỡng cây cối). Như vậy, Mộc vừa là “mẹ” của Hỏa vừa là “con” của Thủy.
Sự tương sinh, tương khắc của Ngũ hành tạo nên một chu trình vận động không ngừng và mang tính quy luật, góp phần duy trì sự cân bằng, hài hòa trong tự nhiên và trong cơ thể con người.
Quy luật tương khắc trong Ngũ hành
Trong học thuyết Ngũ hành, sự tương khắc thể hiện mối quan hệ kiềm chế, chế ngự và cân bằng lẫn nhau giữa các yếu tố. Sự tương khắc giúp ngăn chặn sự phát triển quá mức của một yếu tố, đồng thời giúp duy trì trạng thái ổn định và hài hòa chung. Hành khắc hành kia gọi là “hành thắng”, hành bị khắc gọi là “hành bại”.
Cụ thể, các mối quan hệ tương khắc trong Ngũ hành được thể hiện như sau:
Mộc khắc Thổ: Cây cối với rễ và thân có thể chọc thủng, phá vỡ đất đai.
Thổ khắc Thủy: Đất có thể ngăn chặn, đắp đê chống lại dòng chảy của nước.
Thủy khắc Hỏa: Nước có khả năng dập tắt lửa, làm giảm nhiệt và sự cháy.
Hỏa khắc Kim: Lửa với nhiệt độ cao có thể làm chảy, biến dạng và phá hủy kim loại.
Kim khắc Mộc: Các công cụ bằng kim loại như rìu, cưa, dao có thể chặt đổ, cắt xẻ cây cối.
Trong chu trình tương khắc này, mỗi hành có khả năng chế ngự và kiểm soát hành khác, tạo thành một vòng khép kín. Sự tương khắc giúp duy trì sự cân bằng động và ngăn chặn sự phát triển quá mức của bất kỳ yếu tố nào, đảm bảo cho sự ổn định và hài hòa trong thế giới tự nhiên cũng như trong cơ thể con người.
Ứng dụng của qui luật tương khắc trong y học cổ truyền giúp các thầy thuốc điều chỉnh, khống chế các yếu tố, tạng phủ tương ứng khi chúng mất cân bằng, từ đó đưa cơ thể về trạng thái hài hòa, khỏe mạnh. Việc hiểu rõ và vận dụng linh hoạt qui luật tương sinh, tương khắc của Ngũ hành là một phần quan trọng trong việc chẩn đoán và điều trị bệnh theo y học cổ truyền.
Qui luật tương thừa, tương vũ
Khi sự tương sinh và tương khắc giữa các yếu tố trong Ngũ hành bị rối loạn, mất cân bằng, chúng sẽ chuyển thành trạng thái tương thừa hoặc tương vũ, gây ra những ảnh hưởng tiêu cực và dẫn đến bệnh tật.
Ngũ hành tương thừa
Tương thừa xảy ra khi một hành khắc quá mạnh, áp đảo hành bị khắc, làm cho hành bị khắc bị ngưng trệ, không thể hoạt động bình thường.
Ví dụ: Trong trạng thái sinh lý bình thường, Can (thuộc hành Mộc) khắc Tỳ (thuộc hành Thổ). Tuy nhiên, khi Can trở nên quá mức căng thẳng, nó sẽ “thừa” Tỳ, gây ra bệnh lý cho Tỳ. Điều này thể hiện qua cơ chế bệnh sinh của viêm dạ dày do stress, căng thẳng thần kinh. Y học cổ truyền gọi tình trạng này là “Can thừa Tỳ” hay “Can khí phạm Vị”.
Ngũ hành tương vũ
Tương vũ là hiện tượng phản kháng, chống lại sự khắc chế. Khi hành khắc trở nên quá yếu, không đủ sức kiềm chế hành bị khắc, hành bị khắc sẽ phản kháng lại và gây bệnh cho hành khắc.
Ví dụ: Trong trạng thái bình thường, Tỳ (thuộc hành Thổ) khắc Thận (thuộc hành Thủy). Tuy nhiên, khi Tỳ bị suy yếu, Thận sẽ phản kháng lại Tỳ. Tình trạng này thường gặp trong bệnh phù do suy dinh dưỡng (do thiếu ăn hoặc bệnh đường tiêu hóa mạn tính, khiến cơ thể không hấp thu được chất dinh dưỡng).
Việc hiểu rõ và vận dụng qui luật tương thừa, tương vũ trong Ngũ hành giúp các thầy thuốc y học cổ truyền chẩn đoán và điều trị bệnh một cách hiệu quả, đưa cơ thể về trạng thái cân bằng và hài hòa.
Ứng dụng ngũ hành trong Y học cổ truyền
Tiếp theo, chúng ta sẽ khám phá cách thức ứng dụng học thuyết Ngũ hành trong y học cổ truyền. Từ việc vận dụng các qui luật của Ngũ hành vào chẩn đoán, điều trị bệnh, cho đến việc ứng dụng vào bào chế thuốc và tiết chế dinh dưỡng, chúng ta sẽ thấy được sự sâu sắc và tinh tế của y học cổ truyền trong việc kế thừa và phát triển học thuyết Ngũ hành.
Ứng dụng Ngũ hành trong khám bệnh
Trong y học cổ truyền, học thuyết Ngũ hành được vận dụng để khám và chẩn đoán bệnh thông qua việc quan sát, phân tích các triệu chứng và biểu hiện của cơ thể, dựa trên sự liên quan giữa các yếu tố trong Ngũ hành với các tạng phủ và cơ quan.
Dựa vào bảng phân loại Ngũ hành, các thầy thuốc có thể thu thập những dấu hiệu gợi ý như sau:
- Màu sắc da: Da xanh liên quan đến Can (Mộc) và huyết. Điều này gợi ý về các vấn đề liên quan đến gan và hệ tuần hoàn.
- Da sạm đen liên quan đến Thận (Thủy), gợi ý về các bệnh lý liên quan đến thận và hệ bài tiết.
- Da vàng liên quan đến Tỳ (Thổ), gợi ý về các rối loạn tiêu hóa và chuyển hóa.
- Da đỏ hồng liên quan đến Tâm (Hỏa) và nhiệt, gợi ý về các bệnh lý liên quan đến tim mạch và sự nhiễm nhiệt của cơ thể.
Bên cạnh đó, các trạng thái cảm xúc cũng có thể gợi ý về tình trạng của các tạng phủ tương ứng:
- Cáu gắt, dễ nổi nóng liên quan đến bệnh Can (Mộc).
- Vui mừng, cười nói thái quá liên quan đến bệnh Tâm (Hỏa).
- Giận dữ quá mức có thể tổn thương Can (Mộc).
- Vui mừng thái quá có thể gây hại cho Tâm (Hỏa).
- Buồn bã, sầu muộn quá độ ảnh hưởng đến Phế (Kim).
- Lo lắng, ưu tư quá nhiều tổn thương Tỳ (Thổ).
- Sợ hãi thái quá gây tổn thương cho Thận (Thủy).
Thông qua việc phân tích và kết nối các triệu chứng, biểu hiện với các yếu tố trong Ngũ hành, các thầy thuốc có thể xác định được tạng phủ và hệ thống nào đang gặp vấn đề, từ đó đưa ra chẩn đoán và hướng điều trị phù hợp. Việc khám bệnh dựa trên học thuyết Ngũ hành giúp có cái nhìn toàn diện và hệ thống về tình trạng sức khỏe của bệnh nhân, đồng thời phát hiện sự mất cân bằng và rối loạn chức năng của cơ thể.
Thông báo chính thức: Trung tâm không có bất cứ chi nhánh hay sự hợp tác nào ngoài những thông tin đã công bố trên website. Để tránh rủi ro vui lòng liên hệ trực tiếp thông qua các kênh chính thức của Giáo dục Đông Phương DPE.
Liên hệ Hotline tuyển sinh 0934.555.235 để chúng tôi tư vấn được chính xác nhất về các thông tin và phúc đáp những câu hỏi liên quan đến vấn đề tuyển sinh!