Cửu Châm (九針) không đơn thuần là một bộ dụng cụ y tế cổ xưa, mà là biểu tượng của một hệ thống triết lý điều trị tinh vi, phản ánh sự hiểu biết sâu sắc về cấu trúc và sinh lý cơ thể con người từ hàng ngàn năm trước. Được hệ thống hóa lần đầu tiên trong bộ y điển kinh điển Hoàng Đế Nội Kinh (黃帝內經), Cửu Châm thể hiện một phương pháp tiếp cận toàn diện, trong đó việc lựa chọn từng cây châm tương ứng với từng cấp độ bệnh lý khác nhau.
Cửu Châm trong Hoàng Đế Nội Kinh – Linh Khu

Việc hình thành một hệ thống y học có tổ chức như Cửu Châm không thể tách rời khỏi bối cảnh lịch sử và triết học của thời đại mà nó ra đời.
Bối cảnh hình thành kinh điển
Hoàng Đế Nội Kinh, được biên soạn trong khoảng thời gian từ thế kỷ thứ 5 TCN đến thế kỷ thứ 2 TCN, ra đời trong bối cảnh xã hội đang trải qua những biến động lớn. Đây là thời kỳ các tư tưởng triết học như Đạo giáo, Âm Dương, Ngũ hành đang hình thành và phát triển mạnh mẽ, tạo nên nền tảng triết học sâu sắc cho y học cổ truyền.
Tác phẩm này được chia thành hai phần chính: Tố Vấn (素問) tập trung vào lý luận cơ bản, và Linh Khu (靈樞) đi sâu vào các vấn đề thực hành, từ học thuyết kinh lạc, vị trí huyệt đạo, đến các kỹ thuật châm và dụng cụ. Chính trong Linh Khu, hệ thống Cửu Châm lần đầu tiên được mô tả một cách chi tiết và hệ thống.
Triết lý “Nhân Thiên Tương Ứng”
Đằng sau hệ thống Cửu Châm là triết lý sâu sắc “Nhân Thiên Tương Ứng” (人天相應) – con người và trời đất tương ứng với nhau. Trong quan niệm cổ đại, con số 9 là số dương lớn nhất, tượng trưng cho trời, cho sự viên mãn và bao quát. Việc tạo ra chín loại kim không phải ngẫu nhiên mà là để ứng với sự biến đổi của trời đất, bốn mùa, và các bộ phận của cơ thể con người.
Ví dụ cụ thể, trong tư tưởng Ngũ hành, mỗi tạng phủ được liên kết với một nguyên tố (kim, mộc, thủy, hỏa, thổ) và có đặc tính riêng. Gan thuộc mộc, có tính chất “sinh trưởng, dẻo dai”; tim thuộc hỏa, có tính “ấm áp, lưu thông”. Do đó, các cây châm được thiết kế để phù hợp với đặc tính của từng tạng phủ – kim mềm và mảnh cho can thiệp nhẹ nhàng, kim cứng và sắc cho những tình huống cần can thiệp mạnh mẽ.
Mỗi cây châm được thiết kế để đối phó với một loại “tà khí” hoặc một trạng thái mất cân bằng cụ thể của khí huyết, từ đó lập lại sự hài hòa cho cơ thể – được xem như một “tiểu vũ trụ” thu nhỏ.
Hệ thống lý luận chặt chẽ
Hệ thống Cửu Châm được trình bày chủ yếu trong ba thiên quan trọng của Linh Khu:
“Cửu Châm Thập Nhị Nguyên” (九針十二原) mô tả chi tiết hình dáng, kích thước và công dụng chính của từng cây châm, liên kết chúng với việc điều trị các loại bệnh lý khác nhau. Thiên này không chỉ đơn thuần liệt kê mà còn giải thích nguyên lý thiết kế của từng loại kim.
“Quan Châm” (官針) – có nghĩa là “phép tắc sử dụng kim” – đưa ra nguyên tắc lựa chọn kim dựa trên độ nông sâu của bệnh. Thiên này quy định rõ: bệnh ở tầng bì phu (da) thì dùng Sàm châm (鑱鍼); bệnh ở huyết mạch thì dùng Viên châm (圓鍼) hoặc Phong châm (鋒鍼); bệnh ở cơ nhục thì dùng Đề châm (鍉鍼); bệnh ở gân thì dùng Viên lợi châm (圓利鍼); bệnh ở xương khớp thì dùng Hào châm (毫鍼), Trường châm (長鍼) hoặc Đại châm (大鍼).
“Luận về Cửu Châm” (九針論) tiếp tục bàn sâu hơn về sự tương ứng giữa từng loại châm với các bộ phận và tạng phủ trong cơ thể. Điều này cho thấy Cửu Châm không phải là một bộ dụng cụ có thể dùng tùy tiện, mà là một hệ thống chẩn đoán-điều trị tích hợp.
Hệ thống này thể hiện một tư duy y học tinh vi, xem xét cơ thể theo các tầng lớp giải phẫu (da, mạch, cơ, gân, xương) và quy định các công cụ can thiệp chuyên biệt cho từng tầng – một khái niệm đi trước thời đại hàng ngàn năm.
Phân tích chi tiết chín loại châm cổ điển
Để hiểu rõ bản chất của Cửu Châm, chúng ta cần xem xét từng loại kim một cách chi tiết theo cách phân loại của các thiên kinh điển.
Nhóm châm không xâm lấn
Nhóm này chủ yếu tác động lên bề mặt da và lớp cơ nông, nhằm mục đích điều hòa khí ở phần biểu của cơ thể:
Sàm châm (鑱鍼) dài 1.6 thốn, có đầu to và mũi rất sắc, hình dáng giống như một mũi tên. Công dụng chính là châm nông trên da để “tả dương khí”, điều trị các bệnh lý có tính di chuyển, không cố định ở phần bì phu, và các chứng nhiệt ở đầu và thân.
Viên châm (圓鍼) dài 1.6 thốn, thân kim hình trụ với đầu tù tròn như quả trứng. Loại châm này không dùng để đâm xuyên qua da mà để xoa, ấn, day miết trên bề mặt da và cơ nhục, có tác dụng tương tự như bấm huyệt hiện đại.
Đề châm (鍉鍼) dài 3.5 thốn, đầu tù như hạt kê. Tương tự Viên châm, được dùng để ấn lên kinh mạch mà không làm rách da, nhằm mục đích điều hòa và thúc đẩy dòng chảy của khí huyết.
Nhóm châm tả thực và trích huyết
Nhóm này có tính xâm lấn cao hơn, được thiết kế để giải quyết các tình trạng bệnh lý thực chứng:
Phong châm (鋒鍼) dài 1.6 thốn, đặc trưng bởi đầu kim có ba cạnh sắc bén. Đây chính là tiền thân của kim tam lăng hiện đại, được dùng chuyên biệt cho thủ thuật chích lể (bloodletting), làm chảy máu để “tả nhiệt, hoạt huyết”.
Bì châm (鈹鍼) dài 4 thốn và rộng 2.5 phân, có hình dáng như một thanh kiếm nhỏ với hai lưỡi sắc. Công dụng tương tự như một dao mổ nhỏ, dùng để rạch các ổ áp-xe lớn, dẫn lưu mủ và máu ứ đọng.
Viên lợi châm (圓利鍼) dài 1.6 thốn, có hình dạng độc đáo với đầu tròn nhưng mũi rất nhọn, và phần thân giữa hơi phình ra. Thiết kế này cho phép châm sâu để điều trị các chứng ung nhọt do “tà khí mạnh” gây ra.
Nhóm châm xâm lấn sâu
Đây là nhóm châm được thiết kế để đi sâu vào các lớp mô bên trong:
Hào châm (毫鍼) có hai loại dài 1.6 hoặc 3.6 thốn. Thân kim rất mỏng như sợi tóc, với mũi nhọn như vòi muỗi. Đây là loại kim linh hoạt nhất, có thể châm và lưu kim tại huyệt để điều hòa khí huyết. Hào châm chính là tổ tiên của kim filiform được sử dụng phổ biến nhất trong châm cứu hiện đại.
Trường châm (長鍼) dài 7 thốn, về cơ bản là một phiên bản rất dài của Hào châm. Chiều dài đặc biệt cho phép châm tới các vùng cơ dày hoặc các huyệt ở sâu, điều trị các bệnh lý mạn tính ăn sâu vào bên trong.
Đại châm (大鍼) dài 4 thốn, thân kim to và hình trụ, đầu hơi tròn nhưng vẫn đủ sắc để xuyên qua da. Công dụng cổ điển là để châm vào các khớp nhằm “tả thủy thấp” (dẫn lưu dịch ứ đọng).
Quá trình kế thừa và biến đổi
Lịch sử phát triển của châm cứu từ cổ đại đến hiện đại không phải là sự thay thế hoàn toàn, mà là quá trình kế thừa và biến đổi sáng tạo.
Sự thống trị của Hào châm
Trong thực hành châm cứu hiện đại trên toàn thế giới, Hào châm đã trở thành loại kim phổ biến nhất, đến mức trong nhận thức của đa số người, “châm cứu” gần như đồng nghĩa với việc sử dụng Hào châm. Sự thống trị này có thể được lý giải bởi tính linh hoạt, an toàn và khả năng ứng dụng rộng rãi của nó.
Ngược lại, các loại châm khác, đặc biệt là những loại có tính xâm lấn cao như Bì châm, đã dần được thay thế bởi các dụng cụ phẫu thuật hiện đại và tinh vi hơn. Điều này phản ánh sự phân hóa chuyên môn trong y học hiện đại, nơi các thủ thuật rạch, cắt được chuyển giao cho các chuyên khoa phẫu thuật.
Sự tái sinh dưới hình thức mới
Mặc dù không còn được sử dụng nguyên bản, nhiều nguyên lý của Cửu Châm đã được kế thừa và phát triển dưới các hình thức mới:
Mai Hoa Châm (Plum-Blossom Needle) là sự tiến hóa từ nguyên lý của Sàm châm. Thay vì dùng một mũi kim, Mai hoa châm là một dụng cụ có cán cầm, đầu búa gắn 5 hoặc 7 chiếc kim nhỏ. Kỹ thuật gõ nhẹ trên một vùng da tạo ra kích thích trên diện rộng, được ứng dụng trong điều trị các bệnh lý thần kinh ngoại biên, đau đầu và các bệnh da liễu.
Tiểu Đao Châm (Acupotomy) được phát minh bởi Giáo sư Chu Hán Chương vào những năm 1970, là sự phát triển từ Bì châm và Trường châm. Đây là dụng cụ có đầu là một lưỡi dao siêu nhỏ, được dùng để thực hiện các thủ thuật vi phẫu nhằm bóc tách các mô bị dính hoặc giải phóng sự chèn ép lên thần kinh.
Mãng Châm đặc biệt được phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam, gắn liền với tên tuổi của cố Giáo sư Nguyễn Tài Thu. Kỹ thuật này sử dụng những cây kim rất dài (từ 10-60 cm), châm xuyên từ huyệt này sang huyệt khác, tạo ra kích thích cực mạnh để điều trị các chứng bệnh khó như liệt nửa người sau tai biến.
Sự chuyên môn hóa hiện đại
Quá trình kế thừa này không chỉ là về kỹ thuật mà còn về cấu trúc hành nghề. Từ một bộ công cụ “đa năng” của một thầy thuốc tổng quát thời xưa, các hậu duệ của Cửu Châm ngày nay đã trở thành những phương pháp chuyên sâu, phục vụ cho các chuyên khoa riêng biệt.
Quá trình kế thừa này không chỉ là về kỹ thuật mà còn về cấu trúc hành nghề. Từ một bộ công cụ “đa năng” của một thầy thuốc tổng quát thời xưa, các hậu duệ của Cửu Châm ngày nay đã trở thành những phương pháp chuyên sâu, phục vụ cho các chuyên khoa riêng biệt.
Điều này phản ánh xu hướng chung của y học hiện đại: từ việc điều trị tổng quát, toàn diện, chuyển sang chuyên môn hóa sâu và hẹp. Tuy nhiên, triết lý cốt lõi của Cửu Châm – việc lựa chọn công cụ phù hợp với từng loại bệnh lý – vẫn được duy trì và phát triển trong các ứng dụng hiện đại.
Để hiểu rõ hơn về hệ thống Cửu Châm và ý nghĩa của nó trong bối cảnh hiện đại, dưới đây là một số câu hỏi thường được quan tâm:
Câu hỏi thường gặp
Để hiểu rõ hơn về hệ thống Cửu Châm và ý nghĩa của nó trong bối cảnh hiện đại, dưới đây là một số câu hỏi thường được quan tâm:
Tại sao gọi là Cửu Châm mà không phải là Thập Châm hay Bát Châm?
Con số 9 trong quan niệm cổ đại Trung Hoa là số dương lớn nhất, tượng trưng cho trời và sự hoàn thiện. Việc chọn chín loại châm phản ánh triết lý “Nhân Thiên Tương Ứng”, trong đó con người được xem như một tiểu vũ trụ thu nhỏ, cần có đủ công cụ để đối phó với mọi biến đổi của tự nhiên.
Liệu Cửu Châm có thực sự tồn tại hay chỉ là lý thuyết?
Cửu Châm không chỉ là lý thuyết. Bộ Cửu Châm hoàn chỉnh bằng thép được tìm thấy trong lăng mộ Phế đế Lưu Hạ (nhà Tây Hán) là bằng chứng khảo cổ học cụ thể nhất, chứng minh rằng hệ thống này đã được sử dụng trong thực tế từ hơn 2000 năm trước.
Tại sao ngày nay chỉ dùng chủ yếu một loại kim (Hào châm)?
Sự thống trị của Hào châm phản ánh quá trình chuyên môn hóa trong y học hiện đại. Các chức năng của các loại châm khác đã được các dụng cụ y tế hiện đại thay thế – dao mổ thay cho Bì châm, kim tiêm thay cho các kỹ thuật trích huyết. Hào châm vẫn được dùng vì tính an toàn cao và khả năng kích thích hệ thần kinh hiệu quả.
Các kỹ thuật như Mãng châm, Tiểu đao châm có liên quan gì đến Cửu Châm cổ điển?
Chúng là sự phát triển và cải tiến từ các nguyên lý cổ điển. Mãng châm phát triển từ Trường châm và Đại châm, Tiểu đao châm kế thừa từ Bì châm. Điều này cho thấy sức sống của lý luận cổ điển khi được ứng dụng với công nghệ và kiến thức y học hiện đại.
Tại sao không phát triển thêm các loại châm mới ngoài chín loại cổ điển?
Thực tế đã có nhiều loại châm mới được phát triển như kim tai, kim đầu da, kim điện. Tuy nhiên, hệ thống Cửu Châm cổ điển vẫn được xem là nền tảng vì nó bao quát được mọi nguyên lý cơ bản: từ không xâm lấn đến xâm lấn sâu, từ kích thích nhẹ đến can thiệp mạnh.
Lời kết
Hành trình của Cửu Châm từ Hoàng Đế Nội Kinh đến các phòng khám hiện đại là một câu chuyện đầy thú vị về sự kế thừa và phát triển. Nó không chỉ phản ánh sự tiến bộ của kỹ thuật y học mà còn cho thấy sức sống bền bỉ của một hệ thống tư duy khoa học có căn cứ.
Cửu Châm ngày nay không còn xuất hiện dưới hình thức nguyên bản, nhưng tinh thần và nguyên lý của nó vẫn sống trong từng cây kim hiện đại, từng kỹ thuật mới. Đây là minh chứng rõ ràng cho thấy trí tuệ của tổ tiên không phải là di vật của quá khứ, mà là nguồn cảm hứng vô tận cho những tiến bộ trong tương lai.
Nghiên cứu về Cửu Châm không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về lịch sử y học, mà còn mở ra những góc nhìn mới về cách tiếp cận điều trị toàn diện, cá thể hóa – những giá trị mà y học hiện đại đang dần tái khám phá và trân trọng.
Chú thích thuật ngữ
Thuật ngữ chính:
- Cửu Châm (九針) = Jiu Zhen / Nine Needles
- Hoàng Đế Nội Kinh (黃帝內經) = Huangdi Neijing / Yellow Emperor’s Inner Canon
- Linh Khu (靈樞) = Ling Shu / Spiritual Pivot
- Tố Vấn (素問) = Su Wen / Basic Questions
- biếm thạch (砭石) = bian stone / stone needles
- đắc khí (得氣) = de qi / needle sensation
- Kinh lạc (經絡) = jing luo / meridian system
Chín loại châm:
- Sàm châm (鑱鍼) = Chan Zhen / Spade needle
- Viên châm (圓鍼) = Yuan Zhen / Round-pointed needle
- Đề châm (鍉鍼) = Ti Zhen / Pressure needle
- Phong châm (鋒鍼) = Feng Zhen / Sharp-edged needle
- Bì châm (鈹鍼) = Fei pi Zhen / Sword-shaped needle
- Viên lợi châm (圓利鍼) = Yuan Li Zhen / Round-sharp needle
- Hào châm (毫鍼) = Hao Zhen / Fine needle
- Trường châm (長鍼) = Chang Zhen / Long needle
- Đại châm (大鍼) = Da Zhen / Large needle
Kỹ thuật hiện đại:
- Mai Hoa Châm = Plum-blossom needle
- Tiểu Đao Châm = Acupotomy / Miniscalpel
- Mãng Châm = Long-large needle technique
- chích lể = bloodletting
Nguồn tham khảo
- Kim, H., Park, S., Lee, J. (2019). “Illustrations of the Nine Types of Needles based on Huangdi’s Internal Classic Ling-shu”. Journal of Acupuncture Research. //www.e-jar.org/journal/view.html?doi=10.13045/jar.2019.00024
- “Oldest Steel Acupuncture Needles Found in Chinese Tomb”. Archaeology Magazine, June 30, 2025. //archaeology.org/news/2025/06/30/oldest-steel-acupuncture-needles-found-in-chinese-tomb/
- “Lịch sử châm cứu học”. Lê Hữu Trác. //lehuutrac.edu.vn/lich-su-cham-cuu-hoc.html
- “Lịch sử châm cứu”. Viện Y Dược cổ truyền Quân dân y Việt Nam. //yduocquandany.vn/lich-su-cham-cuu
- “Acupuncture”. Wikipedia. //en.wikipedia.org/wiki/Acupuncture
- “Phương pháp mãng châm trong ngành châm cứu thế giới”. Hội Châm cứu Việt Nam. //hoichamcuuvietnam.vn/phuong-phap-mang-cham-trong-nganh-cham-cuu-the-gioi/
- “The nine ancient acupuncture needles, 17th Chinese (detail)”. Wellcome Collection. //wellcomecollection.org/works/a5ksatfj
- Chu Hanzhang. “Great Truths are Always Simple – Acupotomy Therapy”. Clinics in Surgery. //www.clinicsinsurgery.com/open-access/great-truths-are-always-simple-acupotomy-therapy-7510.pdf
- “Clinical effectiveness and safety of acupotomy: An overview of systematic reviews”. ResearchGate. //www.researchgate.net/publication/334227862_Clinical_effectiveness_and_safety_of_acupotomy_An_overview_of_systematic_reviews
- “Châm cứu y học cổ truyền: Lịch sử lâu đời và tầm quan trọng”. Trường Trung cấp Y Dược Tuệ Tĩnh Hà Nội. //yduoctuetinhhanoi.edu.vn/cham-cuu-y-hoc-co-truyen-lich-su-lau-doi-va-tam-quan-trong-trong-nen-y-hoc-phuong-dong.html
- “Add-on effect of plum-blossom needling in alopecia areata”. PubMed. //pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/33849090/
- “Acupotomy for Osteoarthritis of the Knee; A Systematic Review and Meta-Analysis”. Journal of Acupuncture Research. //www.e-jar.org/journal/view.html?doi=10.13045/jar.2020.00339
- “Oldest known steel acupuncture needles discovered in disgraced emperor’s tomb”. PopSci. //www.popsci.com/science/oldest-steel-acupuncture-needles/
- “Bệnh viện Châm cứu Trung ương”. BookingCare. //bookingcare.vn/cam-nang/benh-vien-cham-cuu-trung-uong-gia-kham-lich-kham-va-cac-chuyen-khoa-p1438.html
- “The History of Acupuncture Needles”. ResearchGate. //www.researchgate.net/publication/303933910_THE_HISTORY_OF_ACUPUNCTURE_NEEDLES
Thông báo chính thức: Trung tâm không có bất cứ chi nhánh hay sự hợp tác nào ngoài những thông tin đã công bố trên website. Để tránh rủi ro vui lòng liên hệ trực tiếp thông qua các kênh chính thức của Giáo dục Đông Phương DPE.
Liên hệ Hotline tuyển sinh 0934.555.235 để chúng tôi tư vấn được chính xác nhất về các thông tin và phúc đáp những câu hỏi liên quan đến vấn đề tuyển sinh!













