Xào luyện là gì? Kỹ thuật này xuất hiện từ bao giờ?

92 lượt xem
5/5 - (1 bình chọn)

Trong lịch sử nhân loại, việc làm chủ được thép đã quyết định sự thịnh vượng của các nền văn minh. Trong khi phương Tây phải vật lộn với việc thêm carbon vào sắt mềm, Trung Quốc cổ đại lại đối mặt với thách thức hoàn toàn ngược lại: làm thế nào để biến gang (cast iron) giòn thành thép cứng cáp và dẻo dai. Câu trả lời nằm ở một kỹ thuật độc đáo được gọi là “xào luyện” (炒鋼法 – chǎogāngfǎ) hay “đồng dung” (co-fusion) – một phát minh thiên tài đã định hình nền luyện kim Trung Quốc trong hơn một thiên niên kỷ.

Con đường luyện kim độc đáo của Trung Quốc

Lịch sử luyện thép của Trung Quốc khác biệt căn bản so với các nền văn minh khác trên thế giới. Sự khác biệt này bắt nguồn từ một thành tựu công nghệ đặc biệt: việc làm chủ lò cao và sản xuất gang lỏng từ rất sớm.

Trong khi hầu hết các nền văn hóa khác sử dụng lò quây (bloomery furnace) với nhiệt độ thấp, Trung Quốc đã phát triển lò cao (blast furnace) từ thế kỷ thứ 5 trước Công nguyên. Lò quây chỉ có thể đạt nhiệt độ khoảng 1200°C, không đủ để làm tan chảy sắt. Kết quả là một khối sắt xốp (bloom) đặc chứa đầy xỉ, cần được đập nhiều lần để tạo thành sắt rèn (wrought iron).

Ngược lại, lò cao của Trung Quốc, được hỗ trợ bởi các ống bễ pít-tông mạnh mẽ, có thể đạt đến nhiệt độ 1420-1470°C. Ở nhiệt độ này, quặng sắt không chỉ được khử mà còn nóng chảy hoàn toàn, hấp thụ một lượng lớn carbon từ than cốc, tạo ra gang lỏng. Điều này cho phép đúc hàng loạt các công cụ và vật dụng – một cuộc cách mạng về năng suất.

Ví dụ, một lò quây có thể mất cả ngày để tạo ra vài kilogram sắt xốp, trong khi một lò cao có thể sản xuất hàng trăm kilogram gang trong cùng thời gian.

Tình thế tiến thoái lưỡng nan của người luyện kim

Thành công sớm với công nghệ lò cao đã đặt các nhà luyện kim Trung Quốc vào một tình thế độc nhất. Họ có sẵn hai loại vật liệu sắt cơ bản với các đặc tính trái ngược nhau.

Gang: cứng nhưng giòn

Gang với hàm lượng carbon cao (khoảng 3.5-4.3%) rất cứng và chịu mài mòn tốt, nhưng lại cực kỳ giòn và không thể rèn được. Nó phù hợp để đúc các vật dụng như lưỡi cày hoặc nồi, nhưng hoàn toàn không thích hợp để làm vũ khí sắc bén hoặc các công cụ cần chịu va đập.

Thử tưởng tượng gang như một thanh chocolate đen: cứng và sắc nhọn khi được đúc, nhưng sẽ gãy vụn ngay khi bị va đập mạnh.

Sắt rèn: dẻo dai nhưng mềm

Sắt rèn, được sản xuất bằng cách khử carbon từ gang hoặc từ lò quây, có hàm lượng carbon rất thấp. Nó dẻo dai, dễ rèn, nhưng lại quá mềm để giữ được cạnh sắc, làm cho nó không hiệu quả khi dùng làm vũ khí hoặc công cụ cắt gọt.

Nếu gang giống chocolate đen, thì sắt rèn giống như bơ: dễ tạo hình nhưng không thể giữ được hình dạng sắc nhọn.

Mục tiêu: tạo ra thép

Mục tiêu cuối cùng là tạo ra thép – một hợp kim sắt-carbon với hàm lượng carbon trung gian (thường dưới 2%) có thể cân bằng được độ cứng của gang và độ dẻo dai của sắt rèn. Trong khi các thợ rèn phương Tây phải tìm cách thêm carbon vào sắt rèn mềm, các thợ rèn Trung Quốc lại phải giải quyết vấn đề quản lý lượng carbon dư thừa trong gang giòn.

Kỹ thuật đồng dung: nguyên lý và thực hành

Từ thách thức này, các nhà luyện kim Trung Quốc cổ đại đã phát triển quy trình “đồng dung” (co-fusion), thường được gọi là “xào luyện” hoặc “quán cương” (灌鋼 – guàngāng, irrigated steel). Đây là một phương pháp tài tình để “pha loãng” gang có hàm lượng carbon cao bằng cách nấu chảy nó cùng với sắt rèn có hàm lượng carbon thấp.

Nguyên lý “lấy trung bình” carbon

Quy trình hoạt động dựa trên một sự thật vật lý cơ bản: gang có nhiệt độ nóng chảy thấp hơn đáng kể (khoảng 1150°C) so với sắt rèn (khoảng 1538°C).

Các miếng sắt rèn và gang được nung nóng cùng nhau trong lò rèn. Nhiệt độ lò được kiểm soát cẩn thận để cao hơn nhiệt độ nóng chảy của gang nhưng thấp hơn nhiệt độ nóng chảy của sắt rèn. Khi đó:

  • Gang sẽ tan chảy thành chất lỏng
  • Sắt rèn vẫn ở trạng thái rắn hoặc nửa rắn
  • Gang lỏng giàu carbon sẽ bao bọc và thấm vào sắt rèn rắn
  • Carbon từ gang lỏng khuếch tán vào cấu trúc sắt rèn
  • Sắt từ sắt rèn hòa tan vào gang lỏng, làm giảm nồng độ carbon

Quá trình này tiếp tục cho đến khi toàn bộ khối kim loại đạt được hàm lượng carbon trung gian, đồng nhất hơn – chính là thép.

Ba biến thể của quy trình

Các thí nghiệm tái tạo hiện đại đã xác định ba biến thể chính của quy trình đồng dung, phản ánh sự tiến hóa công nghệ qua các thế kỷ:

Đồng dung trực tiếp

Phương pháp nguyên thủy nhất, gang và sắt rèn được đặt trực tiếp cùng nhau trong lò. Mặc dù đơn giản, phương pháp này có nhiều nhược điểm: khó kiểm soát nhiệt độ, thất thoát carbon lớn do gang lỏng chảy mất, và mức độ oxy hóa khó kiểm soát.

Gang phủ trên sắt rèn

Dựa trên mô tả trong sách “Thiên Công Khai Vật” (天工開物 – Tiāngōng Kāiwù) thế kỷ 17, các miếng gang được đặt lên trên các miếng sắt rèn có rãnh. Khi nung nóng, gang lỏng tan chảy và nhờ trọng lực, thấm vào các rãnh và bên trong khối sắt rèn bên dưới. Phương pháp này ngăn chặn sự thất thoát gang lỏng và tăng hiệu quả quá trình.

Chèn gang vào sắt rèn

Phương pháp tinh vi nhất, được mô tả trong “Mộng Khê Bút Đàm” (夢溪筆談 – Mèngxī Bǐtán) của Thẩm Quát (thế kỷ 11). Sắt rèn được uốn cong thành dạng hộp chứa, gang được chèn vào bên trong, toàn bộ được bọc bằng đất sét và đưa vào lò. Phương pháp này tạo ra môi trường tương đối độc lập, kiểm soát tốt khí quyển và giảm oxy hóa, tạo ra phôi thép tương đối tinh khiết.

Bằng chứng lịch sử và khảo cổ

Việc kết nối các mô tả kỹ thuật với bằng chứng lịch sử và khảo cổ giúp xây dựng bức tranh toàn cảnh về quy trình đồng dung qua hơn một thiên niên kỷ.

Dấu vết trong văn bản cổ

Các ghi chép lịch sử cung cấp những cái nhìn thoáng qua về sự phát triển của công nghệ này:

Mô tả sớm nhất xuất hiện trong tiểu sử của Kì Mẫu Hoài Văn (thế kỷ 6), người đã tạo ra những thanh đao bằng cách ủ bột gang với các lớp phôi sắt mềm trong vài ngày. Tô Du thời nhà Đường được ghi nhận là người cung cấp ghi chép trực tiếp sớm nhất về “quán cương” (灌鋼).

“Mộng Khê Bút Đàm” của Thẩm Quát (thế kỷ 11) mô tả chi tiết quy trình uốn và cuộn sắt rèn, chèn gang vào các kẽ hở, sau đó bọc đất sét và nung nóng. Mô tả này khớp chính xác với thí nghiệm tái tạo hiện đại.

“Thiên Công Khai Vật” của Tống Ưng Tinh (thế kỷ 17) mô tả quy trình gang được đặt lên trên sắt rèn và “thấm vào” khi tan chảy.

Bằng chứng khảo cổ

Khảo cổ học cung cấp bằng chứng về sự tồn tại và quy mô của ngành công nghiệp sản xuất thép tiên tiến. Bằng chứng từ thời Chiến Quốc và nhà Tần (475-221 TCN) cho thấy sản xuất sắt dựa trên gang là chủ đạo ở nước Tần. Các hiện vật sắt từ thời kỳ này cho thấy chúng được làm từ gang, sau đó được xử lý thành thép.

Điều đáng chú ý là có khoảng cách thời gian gần 800 năm giữa bằng chứng khảo cổ về khả năng sản xuất thép tinh vi và mô tả văn bản rõ ràng đầu tiên. Điều này gợi ý rằng kỹ thuật ban đầu là bí mật nghề nghiệp được canh giữ cẩn mật, đặc biệt trong bối cảnh chiến tranh liên miên khi khả năng sản xuất thép vượt trội mang lại lợi thế quân sự to lớn.

So sánh với các phương pháp luyện kim khác

Để hiểu rõ tầm quan trọng của quy trình đồng dung, cần đặt nó trong bối cảnh toàn cầu của các truyền thống luyện kim sắt.

Quy trình lò quây

Được sử dụng rộng rãi ở châu Âu, châu Phi và một số vùng châu Á, lò quây khử quặng sắt ở trạng thái rắn dưới nhiệt độ nóng chảy. Kết quả là khối sắt xốp chứa đầy xỉ, cực kỳ tốn công sức để loại bỏ tạp chất. Chất lượng và hàm lượng carbon không đồng đều, tạo ra thép có tính năng không ổn định.

Ví dụ, một thợ rèn châu Âu thời trung cổ có thể mất cả tuần để tạo ra một thanh kiếm từ sắt xốp, bao gồm hàng giờ đập bỏ xỉ và nhiều lần rèn lại.

Thép nồi nung (Wootz)

Phát triển ở Nam Ấn Độ và Sri Lanka, đây là quy trình thấm carbon (carburization), trong đó sắt rèn được nấu chảy trong nồi nung kín với vật liệu hữu cơ để thêm carbon vào. Kết quả là thép có độ tinh khiết cực cao và hàm lượng carbon đồng nhất, nổi tiếng với các hoa văn đặc trưng tạo nên huyền thoại thép Damascus.

Tuy nhiên, quá trình này rất chậm, có thể mất nhiều ngày, và yêu cầu nồi nung chịu nhiệt độ cao chuyên dụng. Sản lượng thấp khiến thép nồi nung trở thành hàng xa xỉ.

Hàn hoa văn (Pattern welding)

Được sử dụng ở châu Âu thời Viking, Nhật Bản và Trung Đông, đây là kỹ thuật rèn-hàn các loại thép khác nhau lại với nhau để tạo ra vật liệu composite. Ưu điểm là kết hợp được độ cứng và độ dẻo dai, tạo ra hoa văn thẩm mỹ. Nhược điểm là chủ yếu là kỹ thuật rèn/hoàn thiện, không phải quy trình luyện thép sơ cấp.

Ưu thế của đồng dung

So với các phương pháp trên, đồng dung có những ưu điểm độc đáo:

  • Tận dụng hiệu quả công nghệ gang đã trưởng thành
  • Sản xuất thép tương đối nhanh so với thép nồi nung
  • Có thể sản xuất với quy mô lớn hơn hàn hoa văn
  • Không cần thiết bị chuyên dụng phức tạp như thép nồi nung

Tất nhiên, nó cũng có nhược điểm như khó kiểm soát chính xác hàm lượng carbon cuối cùng và khả năng thất thoát carbon do oxy hóa.

Bối cảnh khu vực: luyện kim ở Việt Nam cổ đại

Để cung cấp bối cảnh liên quan đến khu vực Đông Nam Á, việc xem xét ngắn gọn lịch sử luyện kim của Việt Nam là cần thiết.

Thời đại Đồ đồng: Việt Nam có một nền văn hóa Đồ đồng phát triển rực rỡ và sớm, nổi bật là văn hóa Đông Sơn (khoảng 1200-600 TCN), nổi tiếng với các trống đồng tinh xảo. Điều này cho thấy một truyền thống luyện kim lâu đời và tinh vi.

Sự xuất hiện của Sắt: Nghề luyện sắt xuất hiện ở Việt Nam vào khoảng thế kỷ 2-3 TCN, với các bằng chứng về lò luyện, xỉ sắt và các công cụ bằng sắt được tìm thấy tại các địa điểm như Đồng Mỏm (Nghệ An). Các lò luyện cổ ở Việt Nam dường như thuộc loại lò quây (bloomery), tương tự như các lò được sử dụng ở nhiều nơi khác trên thế giới, sử dụng phương pháp khử trực tiếp quặng sắt bằng than củi để tạo ra sắt xốp.

Ảnh hưởng và Sự khác biệt: Mặc dù có sự giao lưu văn hóa và công nghệ đáng kể với Trung Quốc, các tài liệu cho thấy quy trình đồng dung dựa trên gang không được áp dụng rộng rãi ở Việt Nam cổ đại. Lịch sử luyện kim của Việt Nam dường như đã đi theo con đường phát triển dựa trên lò quây phổ biến hơn.

Điều này cho thấy rằng việc áp dụng công nghệ không phải là tự động; nó phụ thuộc vào nguồn tài nguyên địa phương, truyền thống thủ công hiện có và nhu cầu kinh tế-xã hội. Một công nghệ, dù “tiên tiến” đến đâu, chỉ được áp dụng nếu nó phù hợp với bối cảnh địa phương. Ngành công nghiệp thép Việt Nam hiện đại chủ yếu dựa trên các quy trình lò cao và lò hồ quang điện hiện đại, trong khi nghề đúc gang truyền thống vẫn tiếp tục tồn tại ở các làng nghề thủ công.

Di sản và ý nghĩa hiện đại

Quy trình đồng dung không chỉ là một chương trong lịch sử công nghệ mà còn để lại những di sản lâu dài, ảnh hưởng đến xã hội và được hiểu sâu sắc hơn nhờ khoa học hiện đại.

Tác động lên xã hội Trung Quốc

Sự sẵn có của thép chất lượng cao đã có những tác động sâu sắc lên nhiều mặt:

Về quân sự: Cho phép sản xuất hàng loạt vũ khí vượt trội, bao gồm những thanh kiếm sắc bén và áo giáp hiệu quả. Ưu thế về vũ khí này góp phần quan trọng vào sức mạnh quân sự của các triều đại Trung Quốc.

Về kinh tế: Thép chất lượng cao thúc đẩy sự phát triển của các ngành thủ công khác, cung cấp công cụ tốt hơn cho thợ mộc, thợ chạm khắc và các nghệ nhân.

Về văn hóa: Những thanh kiếm được rèn tinh xảo trở thành biểu tượng của quyền lực, địa vị và nghệ thuật, mang di sản văn hóa phong phú được trân trọng đến ngày nay.

Khoa học hiện đại phục sinh kiến thức cổ

Sự hiểu biết sâu sắc về quy trình đồng dung ngày nay phần lớn nhờ vào các công cụ và phương pháp hiện đại:

Thí nghiệm tái tạo: Cho phép các nhà nghiên cứu kiểm tra các giả thuyết và lấp đầy khoảng trống trong kiến thức lịch sử bằng cách đo lường nhiệt độ, phân tích sản phẩm và ghi lại thách thức thực tế.

Phân tích vi cấu trúc: Kính hiển vi điện tử và các kỹ thuật phân tích vật liệu cho phép quan sát các cấu trúc bên trong kim loại, tiết lộ lịch sử nhiệt-cơ của hiện vật và cách chúng được tạo ra.

Công nghệ quan sát tiên tiến: Các kỹ thuật như kính hiển vi quét laser đồng tiêu nhiệt độ cao cho phép quan sát quá trình khuếch tán carbon trong thời gian thực.

Khoa học hiện đại không chỉ xác nhận những ghi chép cổ mà còn tiết lộ thiên tài khoa học tiềm ẩn của các nghệ nhân cổ đại. Bằng cách định lượng các quá trình vật lý và hóa học, chúng ta có thể đánh giá cao cách họ đã khéo léo thao túng các đặc tính vật liệu phức tạp thông qua trực giác và quan sát thực nghiệm.

Câu hỏi thường gặp

Dưới đây là những thắc mắc phổ biến nhất về kỹ thuật luyện thép cổ đại này:

Tại sao gọi là “xào luyện”?

Thuật ngữ “xào luyện” xuất phát từ tiếng Trung “xào gang” (炒鋼), nghĩa đen là “xào” hoặc “khuấy” gang. Tên gọi này mô tả hành động khuấy trộn gang lỏng với sắt rèn trong lò, tương tự như việc xào thức ăn trong chảo.

Quy trình đồng dung khác với hàn hoa văn như thế nào?

Đồng dung là quy trình luyện thép sơ cấp, biến gang và sắt rèn thành thép thông qua quá trình nóng chảy và khuếch tán carbon. Hàn hoa văn là kỹ thuật rèn, lấy các loại thép có sẵn và rèn-hàn chúng lại với nhau. Đồng dung tạo ra nguyên liệu thép, còn hàn hoa văn tạo ra sản phẩm cuối cùng từ nguyên liệu có sẵn.

Tại sao Trung Quốc phát triển phương pháp này mà các nền văn minh khác thì không?

Trung Quốc sớm làm chủ công nghệ lò cao và sản xuất gang hàng loạt, tạo ra một bài toán kỹ thuật độc đáo: làm thế nào để biến gang giòn thành thép. Các nền văn minh khác chủ yếu dựa vào lò quây tạo ra sắt rèn, nên họ phải giải quyết bài toán ngược lại: làm thế nào để thêm carbon vào sắt mềm.

Thép đồng dung có chất lượng như thế nào so với thép hiện đại?

Thép đồng dung chất lượng cao có thể sánh ngang với thép carbon hiện đại về độ cứng và độ bền. Tuy nhiên, do công nghệ thời đó, hàm lượng carbon không được kiểm soát chính xác như ngày nay, và vẫn còn một số tạp chất. Nhưng với kỹ thuật rèn tinh xảo, nó có thể tạo ra những vũ khí và công cụ cực kỳ hiệu quả.

Có thể tái tạo quy trình này ngày nay không?

Hoàn toàn có thể. Các nhà nghiên cứu đã thành công trong việc tái tạo cả ba biến thể của quy trình đồng dung. Tuy nhiên, với công nghệ hiện đại, chúng ta có những phương pháp hiệu quả và chính xác hơn để sản xuất thép, nên đồng dung chỉ được thực hiện với mục đích nghiên cứu lịch sử và giáo dục.

Quy trình này có ảnh hưởng đến luyện kim hiện đại không?

Mặc dù các nguyên tắc cơ bản của đồng dung (trộn kim loại có hàm lượng carbon khác nhau) vẫn được áp dụng trong một số quy trình luyện kim hiện đại, công nghệ ngày nay đã phát triển theo hướng khác với khả năng kiểm soát chính xác thành phần và tạo ra thép với tính chất đặc biệt mà các thợ rèn cổ không thể tưởng tượng được.

Lời kết

Câu chuyện về “xào luyện” là minh chứng cho sự sáng tạo và khéo léo của con người trong việc vượt qua những thách thức kỹ thuật phức tạp. Từ tình thế tiến thoái lưỡng nan của việc có quá nhiều carbon trong gang, các nhà luyện kim Trung Quốc cổ đại đã phát triển một giải pháp tài tình: không loại bỏ carbon mà “pha loãng” nó bằng cách trộn với sắt rèn nghèo carbon.

Quy trình đồng dung không chỉ là một kỹ thuật luyện kim mà còn là biểu tượng của một nền văn minh biết tận dụng tối đa những gì mình có. Nó thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về tính chất vật liệu và khả năng sáng tạo trong việc giải quyết vấn đề – những phẩm chất mà ngày nay chúng ta vẫn cần học hỏi từ tổ tiên.

Thông qua lăng kính khoa học hiện đại, chúng ta không chỉ hiểu được cơ chế hoạt động của quy trình này mà còn trân trọng hơn sự tinh vi của kiến thức cổ đại. Những nghệ nhân thời xưa, mặc dù không có kiến thức về cấu trúc phân tử hay nhiệt động lực học, đã có thể tạo ra những sản phẩm đạt đến đỉnh cao của nghệ thuật và kỹ thuật. Đây chính là di sản quý báu mà “xào luyện” để lại cho thế hệ hôm nay.

Nguồn tham khảo

  1. Wagner, D.B. (2003). Co-fusion steelmaking. Institute for the History of Natural Sciences, Chinese Academy of Sciences. Truy cập từ: //donwagner.dk/arch-iron/eu/co-fusion-eu.html
  2. Li, J., Wang, C., Chen, K., & Wu, L. (2020). Replication Experiments and Microstructural Evolution of the Ancient Co-Fusion Steelmaking Process. Metals, 10(9), 1261. //doi.org/10.3390/met10091261
  3. Needham, J. (1971). Science and Civilisation in China, Volume 4: Physics and Physical Technology. Cambridge University Press. PDF miễn phí: //archive.org/details/science-and-civilisation-in-china-volume-4-physics-and-physical-technology-part-
  4. Craddock, P.T. (1995). Early Metal Mining and Production. Edinburgh University Press. PDF miễn phí: //archive.org/details/earlymetalmining0000crad
  5. Tylecote, R.F. (1992). A History of Metallurgy, 2nd edition. Institute of Materials. PDF miễn phí: //archive.org/details/history-of-metallurgy-2nd-edition
  6. Pleiner, R. (2000). Iron in Archaeology: The European Bloomery Smelters. Archeologický ústav AV ČR. PDF tham khảo: //ebin.pub/iron-in-archaeology-the-european-bloomery-smelters-8086124266.html
  7. Wertime, T.A. (1962). The Coming of the Age of Steel. University of Chicago Press. PDF hạn chế: //archive.org/details/comingofageofste00wert
  8. Wikipedia Contributors. (2024). History of metallurgy in China. Wikipedia. Truy cập từ: //en.wikipedia.org/wiki/History_of_metallurgy_in_China
  9. Bronson, B. (1986). The making and selling of Wootz, a crucible steel of India. Archeomaterials, 1(1), 13-51. Abstract: //www.semanticscholar.org/paper/The-making-and-selling-of-wootz,-a-crucible-steel-Bronson/6fbe75ffd29d29338808cf55ec430a11e0f5c013
  10. 9a. Srinivasan, S. & Ranganathan, S. Wootz Steel: An Advanced Material of the Ancient World. Indian Institute of Science. PDF miễn phí: //dtrinkle.matse.illinois.edu/MatSE584/articles/wootz_advanced_material/wootz_steel.html
  11. Thẩm Quát (沈括). Mộng Khê Bút Đàm (夢溪筆談 – Mèng Xī Bǐ Tán, Dream Pool Essays). Triều đại Tống, thế kỷ 11. PDF tiếng Trung cổ: //archive.org/details/shen_kuo_dream_pool_essays_1095_chinese_trad
  12. Tống Ưng Tinh (宋應星). Thiên Công Khai Vật (天工開物 – Tiāngōng Kāiwù, Tiangong Kaiwu). Triều đại Minh, thế kỷ 17. PDF tiếng Anh: //archive.org/details/thetiangongkaiwutheexploitationoftheworksofnature và PDF gốc: //commons.wikimedia.org/wiki/File:The_Exploitation_of_the_Works_of_Nature_(Tiangong_Kaiwu)_WDL3021.pdf
  13. Juleff, G. (1996). An ancient wind-powered iron smelting technology in Sri Lanka. Nature, 379(6560), 60-63. DOI: 10.1038/379060a0. Truy cập miễn phí: //www.academia.edu/76085063/An_ancient_wind_powered_iron_smelting_technology_in_Sri_Lanka
  14. Vân Chàng Hồng Lĩnh. (2024). Luyện kim đen tại Trung Quốc cổ đại. Truy cập từ: //vanchanghonglinh.com/luyen-kim-den-tai-trung-quoc-co-dai
  15. Ấn phẩm Tia Sáng. (2023). Thời đại đồ sắt và nghề luyện sắt của tổ tiên người Việt. Truy cập từ: //tiasang.com.vn/khoa-hoc-cong-nghe/thoi-dai-do-sat-va-nghe-luyen-sat-cua-to-tien-nguoi-viet-16379/
  16. ResearchGate. (2021). Iron production in the State of Qin during the Warring States period. Truy cập từ: //www.researchgate.net/publication/354058693_Iron_production_in_the_State_of_Qin_during_the_Warring_States_period

Thông báo chính thức: Trung tâm không có bất cứ chi nhánh hay sự hợp tác nào ngoài những thông tin đã công bố trên website. Để tránh rủi ro vui lòng liên hệ trực tiếp thông qua các kênh chính thức của Giáo dục Đông Phương DPE.

Liên hệ Hotline tuyển sinh 0934.555.235 để chúng tôi tư vấn được chính xác nhất về các thông tin và phúc đáp những câu hỏi liên quan đến vấn đề tuyển sinh!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

footer script

Chúng tôi sử dụng cookie để cải thiện trải nghiệm của bạn trên trang web của chúng tôi