Vào thế kỷ 14, khi Đại Việt vừa trải qua những chiến thắng hiển hách trước quân Mông-Nguyên, một thiền sư tên Tuệ Tĩnh đã đặt nền móng cho một cuộc cách mạng âm thầm nhưng sâu sắc trong lĩnh vực y học. Triết lý “Nam dược trị Nam nhân” của ông không chỉ là một khẩu hiệu y học đơn thuần, mà là một tuyên ngôn độc lập trí tuệ, một hệ tư tưởng toàn diện về mối quan hệ giữa con người, đất đai và y học. Sau 700 năm, triết lý này vẫn giữ nguyên giá trị và đang được khoa học hiện đại xác thực một cách đáng kinh ngạc.
Thiền sư Tuệ Tĩnh
Để hiểu được giá trị của triết lý “Nam dược trị Nam nhân”, trước tiên cần nhìn vào con người đã đặt nền móng cho nó. Thiền sư Tuệ Tĩnh không chỉ là một danh y mà còn là một nhà cải cách xã hội với tầm nhìn đột phá.
Cuộc đời và lựa chọn định mệnh

Thiền sư Tuệ Tĩnh (khoảng 1330-1400), tên thật là Nguyễn Bá Tĩnh, sinh ra trong một gia đình bần nông tại làng Nghĩa Phú, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương. Mồ côi cha mẹ từ năm 6 tuổi, ông được các nhà sư tại chùa Hải Triều nuôi dưỡng. Chính trong môi trường nhà chùa, ông không chỉ được học chữ mà còn sớm tiếp xúc với nghề thuốc, nung nấu ý chí chữa bệnh cứu người.
Điều đặc biệt trong cuộc đời Tuệ Tĩnh là quyết định bước ngoặt ở tuổi 22. Sau khi đỗ Thái học sinh (tương đương Tiến sĩ) dưới triều vua Trần Dụ Tông, thay vì chọn con đường quan lộ rộng mở, ông đã từ bỏ chốn quan trường để đi tu và dành trọn đời cho sự nghiệp y học. Quyết định này không phải là sự thoái lui khỏi xã hội, mà là một sự dấn thân sâu sắc hơn vào đời sống của nhân dân.
Bối cảnh xã hội và thách thức y tế
Trong bối cảnh thế kỷ 14, hệ thống y tế Đại Việt chủ yếu dựa vào các thầy thuốc từ phương Bắc với các loại thuốc Bắc đắt đỏ, khó tiếp cận và thường được giữ bí truyền. Điều này tạo ra một sự bất công nghiêm trọng:
- Người nghèo khi lâm bệnh chỉ còn biết phó mặc cho số phận
- Kiến thức y học bị độc quyền bởi một nhóm nhỏ thầy thuốc
- Việc chăm sóc sức khỏe trở thành đặc quyền của tầng lớp giàu có
Tuệ Tĩnh nhận thấy rằng sự phụ thuộc vào một quốc gia khác cho một nhu cầu cơ bản như y tế không chỉ là vấn đề kinh tế mà còn là một hình thức lệ thuộc về văn hóa và trí tuệ. Từ đó, ông đã chọn một con đường khác – một con đường cách mạng: dân chủ hóa y tế.
Phân tích đa chiều về Triết lý “Nam dược trị Nam nhân”
Triết lý “Nam dược trị Nam nhân” (với “Nam nhân” có nghĩa là người phương Nam, không phải về giới tính) của ông không chỉ là một khẩu hiệu y học mà là một hệ tư tưởng phức hợp, bao trùm nhiều khía cạnh từ sinh thái đến văn hóa và kinh tế xã hội.
Nguyên lý hài hòa sinh thái

Cốt lõi của triết lý “Nam dược trị Nam nhân” là một nhận thức sâu sắc về mối quan hệ mật thiết giữa con người và môi trường sống. Tuệ Tĩnh đã nhận ra rằng:
- Dược liệu sinh trưởng tại một vùng đất cụ thể sẽ có những đặc tính phù hợp nhất để chữa trị cho con người tại chính vùng đất đó
- Việt Nam với khí hậu nhiệt đới gió mùa, nóng và ẩm, tạo ra môi trường mà con người dễ mắc các chứng bệnh liên quan đến “nhiệt”, “phong”, và “thấp”
- Những loài cây cỏ đã trải qua hàng ngàn năm tiến hóa trong cùng điều kiện khí hậu sẽ chứa đựng các hoạt chất có khả năng hóa giải các tác nhân gây bệnh đó
Nguyên lý này được minh họa qua câu chuyện ngụ ngôn về cây quýt: cây quýt trồng ở phương Nam cho quả ngọt, nhưng khi đưa lên phương Bắc lại ra quả chua, tất cả là do “thủy thổ” mà ra. Từ góc nhìn khoa học hiện đại, đây có thể được xem là một hình thức sơ khai của “y học tiến hóa” và “chủ nghĩa địa phương sinh học”.
Mệnh lệnh kinh tế-xã hội

Triết lý này cũng được thúc đẩy bởi một mệnh lệnh thực tiễn về công bằng xã hội. Bằng cách chủ trương sử dụng nguồn dược liệu tại chỗ, những loại cây cỏ quen thuộc như rau má, tía tô, kinh giới, sả, Tuệ Tĩnh đã:
- Phá vỡ rào cản chi phí trong việc chăm sóc sức khỏe
- Giúp người dân tự chăm sóc sức khỏe mà không phụ thuộc vào nguồn cung từ bên ngoài
- Xây dựng một hệ thống y tế tự chủ, góp phần vào sự ổn định kinh tế quốc gia
Ông còn biến mạng lưới 24 ngôi chùa mà ông xây dựng hoặc tu bổ thành các cơ sở chữa bệnh miễn phí cho dân chúng, tạo ra một hệ thống y tế cộng đồng sơ khai nhưng hiệu quả.
Tuyên ngôn độc lập văn hóa

Vượt lên trên các giá trị thực tiễn, “Nam dược trị Nam nhân” còn là một tuyên ngôn mạnh mẽ về bản sắc văn hóa và lòng tự tôn dân tộc. Nó khẳng định rằng:
- Con người Việt, mảnh đất Việt và tri thức Việt tạo thành một hệ thống hoàn chỉnh, tự thân và đầy đủ giá trị
- Y học không nên được nhìn nhận qua một lăng kính bá quyền duy nhất
- Các hệ thống tri thức địa phương có giá trị riêng và có thể là tối ưu trong bối cảnh cụ thể
Triết lý này đã trở thành nền tảng tư tưởng cho sự phát triển của một nền y học Việt Nam độc lập, thách thức quan niệm rằng y học Trung Hoa là một hệ thống phổ quát có thể áp dụng cho mọi dân tộc.
So sánh hai hệ tư tưởng y học Nam dược và Bắc dược

Để hiểu rõ hơn về giá trị của Nam dược, cần đặt nó trong bối cảnh so sánh với Bắc dược. Đây không phải là cuộc so sánh thắng thua mà là sự nhìn nhận về hai cách tiếp cận khác nhau trong y học.
Về nền tảng lý luận
Bắc dược (y học cổ truyền Trung Hoa) được xây dựng dựa trên một hệ thống lý luận triết học chặt chẽ như học thuyết Âm Dương, Ngũ Hành. Mọi chẩn đoán và phương pháp điều trị đều phải tuân thủ nghiêm ngặt theo các nguyên tắc lý luận này.
Nam dược, ngược lại, được Tuệ Tĩnh định hình theo hướng thực tiễn và gần gũi hơn. Nền tảng của Nam dược không phải là các bộ kinh điển mà là kho tàng tri thức được đúc kết từ thực tế cuộc sống:
- Ưu tiên kinh nghiệm đã được kiểm chứng (“kinh trị”)
- Trân trọng tri thức dân gian được lưu truyền (“truyền trị”)
- Tính thực chứng và linh hoạt, luôn bám sát thực tế bệnh tật địa phương
Về dược điển và phương pháp bào chế
Dược điển của Bắc dược bao gồm hàng ngàn vị thuốc, chủ yếu có nguồn gốc từ Trung Quốc, trong đó có nhiều loại được coi là cực kỳ quý hiếm như Nhân sâm, Đương quy, Linh chi. Phương pháp bào chế rất phức tạp với các kỹ thuật như sao, tẩm, chích, cửu chưng cửu sái.
Nam dược tập trung vào những vị thuốc gần gũi, thân thuộc:
- Rau gia vị trong bữa ăn hàng ngày như tía tô, kinh giới, rau má
- Cây thuốc mọc hoang ven đường, bờ ruộng
- Phương pháp bào chế đơn giản: sử dụng tươi hoặc chỉ phơi khô, sấy khô, sao vàng
Tuy nhiên, trong bối cảnh hiện đại, ranh giới địa lý này đang dần trở nên phai mờ. Việt Nam hiện nay đã trồng thành công nhiều loại dược liệu vốn được coi là của Bắc dược, trong khi nhiều loại dược liệu bản địa lại được xuất khẩu sang Trung Quốc.
Về ứng dụng lâm sàng
Nam dược thường có thế mạnh trong điều trị:
- Các bệnh cấp tính, bệnh thông thường
- Các chứng bệnh do phong, nhiệt, thấp của khí hậu nhiệt đới
- Thanh nhiệt, giải độc – phù hợp với thể trạng người Việt
Bắc dược có hiệu quả cao trong:
- Điều trị các bệnh mạn tính
- Các chứng bệnh nội thương phức tạp
- Bồi bổ khí huyết, cân bằng Âm Dương lâu dài
Bảng So Sánh Nam Dược và Bắc Dược
Tiêu chí | Nam Dược | Bắc Dược (Trung Y) |
---|---|---|
Nền tảng lý luận | – Thực tiễn và gần gũi – Dựa trên kinh nghiệm kiểm chứng (“kinh trị”) – Trân trọng tri thức dân gian (“truyền trị”) – Tính thực chứng và linh hoạt – Bám sát thực tế bệnh tật địa phương | – Hệ thống lý luận triết học chặt chẽ – Dựa trên học thuyết Âm Dương, Ngũ Hành – Tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc lý luận – Dựa trên các bộ kinh điển |
Dược điển | – Thuốc gần gũi, thân thuộc – Rau gia vị hàng ngày (tía tô, kinh giới, rau má) – Cây thuốc mọc hoang ven đường, bờ ruộng – Nguồn gốc bản địa | – Hàng ngàn vị thuốc – Chủ yếu có nguồn gốc từ Trung Quốc – Nhiều loại quý hiếm (Nhân sâm, Đương quy, Linh chi) – Đa dạng về nguồn gốc |
Phương pháp bào chế | – Đơn giản, dễ thực hiện – Sử dụng tươi hoặc phơi khô – Sấy khô, sao vàng – Phù hợp với điều kiện gia đình | – Phức tạp và tinh xảo – Kỹ thuật sao, tẩm, chích – Cửu chưng cửu sái – Đòi hỏi kỹ thuật cao |
Ứng dụng lâm sàng | Thế mạnh: – Các bệnh cấp tính, thông thường – Bệnh do phong, nhiệt, thấp khí hậu nhiệt đới – Thanh nhiệt, giải độc – Phù hợp thể trạng người Việt | Thế mạnh: – Các bệnh mạn tính – Chứng bệnh nội thương phức tạp – Bồi bổ khí huyết – Cân bằng Âm Dương lâu dài |
Đặc điểm chung | – Thực tiễn, gần gũi – Dễ tiếp cận và áp dụng – Phù hợp với khí hậu, thể trạng địa phương | – Lý luận sâu sắc, hệ thống – Kinh nghiệm lâu đời – Hiệu quả cao với bệnh phức tạp |
Ghi chú quan trọng:
Ranh giới địa lý giữa Nam dược và Bắc dược đang trở nên phai mờ:
- Việt Nam đã trồng thành công nhiều dược liệu vốn thuộc Bắc dược
- Nhiều dược liệu bản địa Việt Nam được xuất khẩu sang Trung Quốc
Kho tàng tri thức: tác phẩm “Nam dược thần hiệu”
Một trong những đóng góp lớn nhất của Tuệ Tĩnh là việc hệ thống hóa tri thức y học dân gian thành một bộ kinh điển khoa học và dễ tiếp cận.
Cấu trúc và nội dung
Di sản tri thức của Tuệ Tĩnh được kết tinh trong bộ Nam Dược Thần Hiệu, một công trình khoa học có hệ thống gồm 11 quyển:
- Quyển đầu tiên: Giới thiệu dược tính, khí vị và công dụng của hàng trăm vị thuốc Nam (các nguồn ghi nhận từ 119 đến 630 vị)
- Mười quyển còn lại: Phân chia theo từng chuyên khoa lâm sàng cụ thể, trình bày các phương thuốc điều trị cho 182 loại bệnh khác nhau
Tác phẩm được biên soạn bằng ngôn ngữ dễ hiểu, phổ biến kiến thức rộng rãi thay vì giữ bí truyền như truyền thống trước đó.
Phương pháp luận khoa học
Điểm đặc sắc trong phương pháp luận của Tuệ Tĩnh là sự ưu tiên dành cho kinh nghiệm thực tiễn:
- “Kinh trị”: Thu thập các bài thuốc đã được kiểm chứng hiệu quả qua kinh nghiệm điều trị thực tế
- “Truyền trị”: Sưu tầm các phương thuốc hay được lưu truyền trong dân gian
Cách tiếp cận này thể hiện một tư duy khoa học thực nghiệm, coi trọng bằng chứng và kết quả thực tế hơn là sự tuân thủ giáo điều. Bằng cách hệ thống hóa tri thức y học dân gian, Tuệ Tĩnh đã biến những phương thuốc rời rạc thành một hệ thống y học có cơ sở khoa học.
Khoa học hiện đại xác thực Nam dược
Một trong những điều đáng kinh ngạc nhất về triết lý của Tuệ Tĩnh là cách mà khoa học hiện đại đang từng bước xác thực những nhận định mà ông đưa ra từ 700 năm trước.
Nghiên cứu hóa thực vật
Nghiên cứu hiện đại đang sử dụng các kỹ thuật phân tích tiên tiến để khám phá kho tàng dược liệu Việt Nam. Các nỗ lực nghiên cứu có hệ thống đang được tiến hành, bao gồm cả những dự án hợp tác quốc tế như giữa các trường đại học của Bỉ và Đại học Hà Nội.
Các công trình đã phát hiện ra nhiều nhóm hợp chất có hoạt tính sinh học cao trong các loại thảo dược quen thuộc:
- Phenolic và flavonoid: Có khả năng chống oxy hóa mạnh mẽ
- Alkaloid và triterpenoid: Có tác dụng chống viêm, kháng khuẩn
- Tannin và saponin: Hỗ trợ các chức năng sinh lý
Nghiên cứu trên bốn loại rau gia vị phổ biến đã xác định được sự hiện diện của các hợp chất này cùng với khả năng chống oxy hóa đáng kể, chuyển đổi những mô tả truyền thống về “tính nóng”, “tính mát” thành hiểu biết chính xác về cấu trúc phân tử.
Bằng chứng dược lý
Các nghiên cứu in vitro và in vivo đang cung cấp những bằng chứng thuyết phục về hiệu quả của cây thuốc Việt Nam:
- Nghiên cứu trên 77 cây thuốc Việt Nam: Phát hiện 15 chiết xuất có hoạt tính chống tăng sinh đối với tế bào ung thư
- Hoàng đằng (Coscinium fenestratum): Có hoạt tính chọn lọc trên các dòng tế bào ung thư khác nhau
- Chè vằng và Vối: Có hoạt tính kháng khuẩn mạnh đối với Helicobacter pylori
Thử nghiệm lâm sàng
Đỉnh cao của sự xác thực khoa học đến từ các thử nghiệm lâm sàng tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế. Việt Nam đang ngày càng đầu tư vào việc tiến hành các thử nghiệm lâm sàng hiện đại để đánh giá hiệu quả và tính an toàn của các bài thuốc cổ truyền.
Thử nghiệm TD0015 cho bệnh thoái hóa khớp gối:
- Thiết kế: Giai đoạn II, ngẫu nhiên, mù đôi, có đối chứng
- Quy mô: 108 bệnh nhân
- Kết quả: Cải thiện đáng kể các chỉ số WOMAC, VAS, Lequesne so với giả dược
- An toàn: Không ghi nhận biến cố bất lợi nào
Thử nghiệm Kovir cho COVID-19 thể nhẹ:
- Quy mô: 1,000 bệnh nhân
- Kết quả: Giảm thời gian hết triệu chứng từ 19 ngày xuống 12 ngày
- Hiệu quả đặc biệt: Ngăn ngừa 100% tiến triển sang bệnh nặng (0% vs 6.4%)
Thách thức và hướng phát triển
Mặc dù con đường hiện đại hóa Nam dược đầy hứa hẹn, nó cũng phải đối mặt với nhiều thách thức phức tạp cần được giải quyết một cách cân bằng.
Nghịch lý hiện đại hóa
Quá trình hiện đại hóa Nam dược đối mặt với một nghịch lý phức tạp. Để được chấp nhận trong y học hiện đại, Nam dược cần:
- Tiêu chuẩn hóa và sản xuất quy mô lớn
- Chứng minh hiệu quả qua các hoạt chất định lượng được
- Tuân thủ các quy định khắt khe về chất lượng và an toàn
Tuy nhiên, quá trình này có nguy cơ:
- Làm mất đi tính toàn thể của y học cổ truyền
- Gây ô nhiễm và tác động tiêu cực đến môi trường
- Đe dọa sự đa dạng sinh học của các loài cây thuốc quý
- Thương mại hóa tri thức y học cộng đồng
Giải pháp cân bằng
Tương lai của triết lý “Nam dược trị Nam nhân” phụ thuộc vào khả năng giải quyết nghịch lý này:
- Phát triển nông nghiệp dược liệu bền vững: Áp dụng các tiêu chuẩn như VietGAP cho dược liệu
- Bảo tồn tính toàn vẹn: Nghiên cứu tác dụng hiệp đồng của các bài thuốc đa thành phần
- Chia sẻ lợi ích công bằng: Đảm bảo các cộng đồng địa phương được hưởng lợi từ việc phát triển Nam dược
Việt Nam cần xây dựng một mô hình phát triển y học cổ truyền vừa có thể nắm bắt các tiêu chuẩn khoa học nghiêm ngặt của thế giới, vừa bảo tồn được tinh hoa triết học, sinh thái và xã hội trong di sản của Tuệ Tĩnh.
Câu hỏi thường gặp
Sau khi tìm hiểu về triết lý “Nam dược trị Nam nhân” và những phát triển hiện đại của nó, nhiều người đọc thường có những thắc mắc về ứng dụng thực tiễn và ý nghĩa của triết lý này trong bối cảnh hiện tại. Dưới đây là một số câu hỏi phổ biến cùng với những phân tích dựa trên các nguồn tài liệu đã được trình bày.
Nam dược có thể thay thế hoàn toàn Bắc dược không?
Không nên nhìn nhận Nam dược và Bắc dược như hai hệ thống cạnh tranh mà như hai cách tiếp cận bổ sung. Nam dược có thế mạnh trong điều trị các bệnh cấp tính và phù hợp với thể trạng người Việt, trong khi Bắc dược hiệu quả với các bệnh mạn tính phức tạp. Việc kết hợp cả hai sẽ mang lại hiệu quả tối ưu.
Triết lý “Nam dược trị Nam nhân” có còn phù hợp trong thời đại toàn cầu hóa?
Triết lý này vẫn có giá trị cao trong bối cảnh hiện đại. Khoa học đương đại đang chứng minh rằng các hệ thống y học địa phương thường có hiệu quả cao do sự thích nghi lâu dài với môi trường. Hơn nữa, việc phát triển y học bản địa góp phần vào tự chủ y tế và phát triển bền vững.
Làm thế nào để đảm bảo chất lượng và an toàn của Nam dược?
Cần áp dụng các tiêu chuẩn khoa học hiện đại trong:
- Trồng trọt và thu hái dược liệu (VietGAP)
- Kiểm định chất lượng và thành phần hóa học
- Thử nghiệm lâm sàng nghiêm ngặt
- Giám sát tác dụng phụ và tương tác thuốc
Tri thức y học cổ truyền có được bảo vệ về mặt pháp lý?
Đây là một thách thức lớn trong thời đại hiện tại. Cần xây dựng khung pháp lý mạnh mẽ để bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ đối với tri thức y học cổ truyền và đảm bảo việc chia sẻ lợi ích công bằng với các cộng đồng địa phương.
Tại sao thuốc Nam lại phù hợp với người Việt hơn thuốc Bắc?
Theo triết lý của Tuệ Tĩnh, cây thuốc và con người cùng sinh sống trong một môi trường sẽ có sự tương thích sinh học cao hơn. Thuốc Nam, được tiến hóa trong cùng điều kiện khí hậu nhiệt đới với người Việt, có khả năng điều trị các bệnh phổ biến do môi trường này gây ra một cách hiệu quả và ít tác dụng phụ.
Lời kết

Triết lý “Nam dược trị Nam nhân” của Thiền sư Tuệ Tĩnh không chỉ là một di sản lịch sử quý báu mà còn là một nguồn cảm hứng sống động cho việc xây dựng một nền y học Việt Nam hiện đại, độc đáo và bền vững. Sau 700 năm, những nguyên tắc cốt lõi mà ông đặt ra là sự hài hòa sinh thái, tinh thần tự chủ và sự phù hợp với đặc điểm địa phương vẫn giữ nguyên giá trị và đang được khoa học hiện đại xác thực một cách đáng kinh ngạc.
Hành trình từ những quan sát thực nghiệm trong các khu vườn chùa xưa đến những kết quả tích cực của các thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng ngày nay cho thấy một sợi chỉ logic nhất quán. Di sản của Tuệ Tĩnh không phải là một di tích tĩnh tại của quá khứ, mà là nền tảng vững chắc cho sự phát triển của một nền y dược dân tộc tự chủ, hiệu quả và có trách nhiệm với môi trường.
Triết lý “Nam dược trị Nam nhân” mang một thông điệp quan trọng: sự đa dạng trong tri thức y học không chỉ cần được tôn trọng mà còn cần được phát triển như một kho báu của nhân loại. Việt Nam, với kho tàng dược liệu phong phú và truyền thống y học sâu sắc, có cơ hội trở thành một mô hình tiên phong trong việc kết hợp trí tuệ cổ truyền với khoa học hiện đại, góp phần vào sự phát triển của y học thế giới.
Tài liệu tham khảo
- Di sản của Thiền sư Tuệ Tĩnh trong lịch sử y học dân tộc. Lao Động Online. //laodong.vn/lao-dong-cuoi-tuan/di-san-cua-thien-su-tue-tinh-trong-lich-su-y-hoc-dan-toc-1307172.ldo
- Phát huy tinh thần “Nam dược trị Nam nhân” của đại Danh y Tuệ Tĩnh trong chăm sóc sức khỏe nhân dân. Sức Khỏe Việt. //suckhoeviet.org.vn/phat-huy-tinh-than-nam-duoc-tri-nam-nhan-cua-dai-danh-y-tue-tinh-trong-cham-soc-suc-khoe-nhan-dan-4627.html
- “Nam dược trị Nam nhân” – quan điểm lớn của đại danh y Tuệ Tĩnh. Báo Thái Bình. //baothaibinh.com.vn/tin-tuc/260/146554/nam-duoc-tri-nam-nhan-quan-diem-lon-cua-dai-danh-y-tue-tinh-co-gia-tri-thiet-thuc-cho-suc-khoe-dan-viet
- Tìm Hiểu Phân Biệt Thuốc Nam và Thuốc Bắc. Xáo Tam Phần Ninh Vân. //xaotamphanninhvan.com/tim-hieu-phan-biet-thuoc-nam-va-thuoc-bac.html
- Nam Dược Thần Hiệu – Danh y Tuệ Tĩnh. VNRAS. //vnras.com/tai-mien-phi-sach-nam-duoc-than-hieu-ban-pdf-danh-y-tue-tinh/
- Nam Dược trị nam nhân: Quan niệm vượt thời gian của Y học Cổ truyền Việt Nam. Nông Nghiệp Hữu Cơ. //nongnghiephuuco.vn/nam-duoc-tri-nam-nhan-quan-niem-vuot-thoi-gian-cua-y-hoc-co-truyen-viet-nam-4342.html
- Thuốc Bắc, thuốc Nam. Báo Thanh Niên. //thanhnien.vn/thuoc-bac-thuoc-nam-185300335.htm
- Đại danh y Tuệ Tĩnh – người đặt nền móng cho nền y học cổ truyền Việt Nam. Sức Khỏe Đời Sống. //suckhoedoisong.vn/nam-duoc-tri-nam-nhan-triet-ly-sau-sac-cua-dai-danh-y-tue-tinh-nguoi-dat-nen-mong-cho-nen-y-hoc-co-truyen-viet-nam-169250224202332867.htm
- Vietnamese Medicinal Plants as Potential Resources to Explore. PubMed. //pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/34473330/
- The healing power of medicinal plants borne out in Vietnam. Belgium Diplomacy. //diplomatie.belgium.be/en/policy/policy-areas/highlighted/healing-power-medicinal-plants-borne-out-vietnam-confirmed
- Chemical Constituents and Biological Activities of Vietnamese Medicinal Plants. ResearchGate. //www.researchgate.net/publication/10914197_Chemical_Constituents_and_Biological_Activities_of_Vietnamese_Medicinal_Plants
- Phytochemical Screening, Total Phenolic, Flavonoid Contents, and Antioxidant Activities of Four Spices. ResearchGate. //www.researchgate.net/publication/357360370_Phytochemical_Screening_Total_Phenolic_Flavonoid_Contents_and_Antioxidant_Activities_of_Four_Spices_Commonly_Used_in_Vietnamese_Traditional_Medicine
- Vietnamese medicinal plant: Topics by Science.gov. Science.gov. //www.science.gov/topicpages/v/vietnamese+medicinal+plant
- Antiproliferative Activity of Vietnamese Medicinal Plants. ResearchGate. //www.researchgate.net/publication/11294337_Antiproliferative_Activity_of_Vietnamese_Medicinal_Plants
- Traditional Vietnamese herbal medicine TD0015 in Knee Osteoarthritis. PMC. //pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC12022478/
- Effectiveness of traditional Vietnamese medicine Kovir capsule. PMC. //pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC9877752/
- Exploring the Potential of Vietnamese Traditional Medicinal Herbs: Trends, Challenges, and Global Market Opportunities. ResearchGate. //www.researchgate.net/publication/385083555_Exploring_the_Potential_of_Vietnamese_Traditional_Medicinal_Herbs_Trends_Challenges_and_Global_Market_Opportunities
Thông báo chính thức: Trung tâm không có bất cứ chi nhánh hay sự hợp tác nào ngoài những thông tin đã công bố trên website. Để tránh rủi ro vui lòng liên hệ trực tiếp thông qua các kênh chính thức của Giáo dục Đông Phương DPE.
Liên hệ Hotline tuyển sinh 0934.555.235 để chúng tôi tư vấn được chính xác nhất về các thông tin và phúc đáp những câu hỏi liên quan đến vấn đề tuyển sinh!