Châm cứu, một trong những di sản y học cổ xưa nhất của nhân loại, có nguồn gốc sâu xa hơn nhiều so với những gì được ghi chép trong các kinh điển y học. Hành trình từ những viên đá mài nhọn đến những cây kim thép tinh xảo (đá → xương → tre → kim loại → thép) không chỉ phản ánh sự tiến bộ công nghệ mà còn minh chứng cho quá trình chuyển đổi từ những phản ứng bản năng với cơn đau thành một hệ thống y học có tổ chức. Bài viết này khám phá Phát hiện khảo cổ và lịch sử về sự tiến hóa của dụng cụ châm cứu, từ thời kỳ tiền sử đến sự ra đời của kim thép hiện đại trong lăng mộ Hải Hôn Hầu.
Nguồn gốc Nguyên thủy
Sự phát triển của châm cứu bắt đầu từ những phản ứng sinh tồn cơ bản nhất của con người đối với cơn đau và bệnh tật, trước khi được nâng tầm thành một hệ thống y học tinh vi thông qua sự thay đổi triết học sâu sắc.
Phản ứng Bản năng với Cơn đau

Các nghiên cứu về lịch sử y học cho thấy những thực hành chữa bệnh sơ khai nhất không bắt nguồn từ lý thuyết phức tạp mà từ những hành vi sinh tồn theo bản năng. Hành động dùng tay ấn hoặc xoa bóp một vùng bị đau là phản xạ phổ quát của con người và thậm chí cả động vật có vú. Đây chính là nền tảng hành vi cho sự phát triển sau này của các liệu pháp phức tạp hơn như xoa bóp và bấm huyệt.
Tương tự, việc phát hiện tình cờ các tác dụng chữa bệnh của nhiệt, có lẽ từ các đám cháy rừng hoặc bếp lửa, được xem là nguồn gốc của phép cứu. Ban đầu, con người có thể đã hơ lửa khi bị lạnh và nhận thấy cảm giác dễ chịu, giảm đau. Các vật liệu ban đầu rất đơn giản, như vỏ cây hoặc các loại cỏ dễ cháy, trước khi việc sử dụng ngải cứu được hệ thống hóa.
Phép châm được cho là đã xuất hiện muộn hơn nhưng lại phát triển nhanh chóng. Nguồn gốc của nó cũng bắt đầu từ những sự tình cờ và bản năng. Một va chạm ngẫu nhiên vào một chỗ đau có thể làm giảm bớt cảm giác khó chịu, dẫn đến việc con người bắt đầu có ý thức sử dụng các vật nhọn như gai cây, mảnh xương thú sắc để châm, chích vào những nơi bị đau nhằm tìm kiếm sự thuyên giảm.
Phát hiện Đa văn hóa về Tiền-Châm cứu
Để đặt trải nghiệm của Trung Quốc vào bối cảnh rộng lớn hơn, cần xem xét Phát hiện về các thực hành tương tự trong các nền văn hóa cổ đại khác. Ví dụ nổi bật nhất là xác ướp Người băng Ötzi (khoảng 3300 TCN), được tìm thấy ở dãy Alps. Cơ thể của họ có nhiều nhóm hình xăm nằm trên hoặc rất gần các huyệt vị châm cứu cổ điển được sử dụng để điều trị các bệnh mà họ mắc phải, như viêm khớp và các vấn đề tiêu hóa.



Điều này cho thấy rằng việc đánh dấu hoặc kích thích cơ thể vì mục đích trị liệu là một thực hành phổ biến ở lục địa Á-Âu trong Thời đại Đồ đồng, có thể sớm hơn hàng nghìn năm so với các ghi chép ở Trung Quốc. Các ví dụ khác từ người Bantu ở Nam Phi và các bộ lạc bản địa ở Brazil củng cố thêm ý tưởng rằng khái niệm cốt lõi về việc kích thích các điểm cụ thể trên cơ thể không phải là độc quyền của Trung Quốc.
Chuyển dịch Từ Vu thuật đến Tự nhiên chủ nghĩa
Sự phát triển quyết định ở Trung Quốc là bước chuyển đổi trí tuệ khỏi những lời giải thích hoàn toàn siêu nhiên về bệnh tật. Các niềm tin y học thời nhà Thương (khoảng 1600-1046 TCN), được chứng thực qua các bản khắc trên xương và mai rùa, thường quy bệnh tật cho những lời nguyền của tổ tiên hoặc ảnh hưởng của ma quỷ. Vai trò của pháp sư là bói toán để tìm ra nguyên nhân tâm linh và thực hiện các nghi lễ trừ tà.
Thời kỳ Chiến Quốc (475-221 TCN) chứng kiến sự trỗi dậy của các triết học duy lý và tự nhiên chủ nghĩa, đặc biệt là Đạo giáo. Các tư tưởng này xem cơ thể con người như một tiểu vũ trụ, được chi phối bởi các quy luật tự nhiên như Âm-Dương và Ngũ hành. Sự thay đổi này đã tạo ra một mô hình giải thích mới: cơ thể là một hệ thống năng lượng (khí) và các kênh dẫn (kinh lạc).
Việc biên soạn bộ sách Hoàng Đế Nội Kinh vào cuối thời Chiến Quốc đến thời Hán đánh dấu đỉnh cao của sự chuyển dịch này. Tác phẩm này đã dứt khoát từ bỏ các niềm tin vu thuật, thay vào đó cho rằng bệnh tật phát sinh từ các nguyên nhân tự nhiên như chế độ ăn uống, lối sống, cảm xúc và môi trường.
Biêm Thạch (砭石)
Theo học giả Toàn Nguyên Khởi (thế kỷ 5-6 SCN) các thuật ngữ như Kim thạch (zhen shi/針石), Biêm Thạch (bian shi/砭石) và Sàn thạch (chan shi/讇石) đều chỉ chung một loại công cụ trị liệu bằng đá. Biêm thạch là những công cụ bằng đá được mài nhọn – đại diện cho giai đoạn đầu tiên trong sự tiến hóa có thể chứng minh được của dụng cụ châm cứu, với Phát hiện khảo cổ phong phú và sự xác nhận trong các văn bản cổ điển.
Các phát hiện khảo cổ học quan trọng

Cơ sở vật chất cho tuyên bố về kim đá đến từ các khám phá khảo cổ quan trọng tại các di chỉ Thời đại Đồ đá mới ở Trung Quốc. Các nhà khảo cổ đã tìm thấy nhiều dụng cụ đá được mài bóng, có đầu nhọn được xác định là biêm thạch. Tuy nhiên ở một số nguồn khác cũng mô tả Biêm Thạch như một phương thức sử dụng đá nhọn nung nóng để châm vào những chỗ đau (Wikipedia)
Tại Đa Luân, Nội Mông: Các nhà khảo cổ đã phát hiện một cây biêm thạch dài 4.5 thốn có niên đại từ Thời đại Đồ đá mới. Điều đặc biệt là hiện vật này có hai đầu với chức năng khác nhau: một đầu hình bầu dục, có cạnh bán nguyệt dùng để rạch mụn nhọt, và đầu kia có hình chóp tứ giác dùng để chích lể máu. Hiện vật này là Phát hiện quan trọng cho thấy sự chuyên môn hóa chức năng đã xuất hiện từ rất sớm trên một công cụ duy nhất.
Tại Nhật Chiếu, tỉnh Sơn Đông: Trong một ngôi mộ cuối Thời đại Đồ đá mới, người ta đã tìm thấy hai cây biêm thạch (dài 8.3 cm và 9.1 cm) có đầu hình nón và ba cạnh sắc. Việc chúng được chôn theo như đồ tùy táng cho thấy đây là những vật dụng cá nhân hoặc nghề nghiệp có giá trị cao.
Các cuộc khai quật tại Tiểu Doanh Tử, tỉnh Cát Lâm: Đã phát hiện một bộ sưu tập dụng cụ y tế phong phú, bao gồm nhiều kim đá với các độ dài khác nhau (8 cm, 12-15 cm, 18 cm), cùng với các viên đá tròn để xoa bóp và lưỡi dao bằng một dạng đá có nguồn gốc từ núi lửa (obsidian). Tất cả được cất giữ cẩn thận trong một quan tài bằng đá, cho thấy chủ nhân của ngôi mộ có thể là một thầy thuốc và các thủ thuật y tế này khá phổ biến vào thời đó.
Định nghĩa trong Văn bản Cổ điển
Lịch sử văn bản đã ghi lại vai trò và sự hiểu biết về biêm thạch qua các tác phẩm kinh điển. Cuốn Sơn Hải Kinh đã đề cập rằng các vùng phía đông của Trung Quốc là nguồn cung cấp “kim thạch” được dùng để chữa bệnh, qua đó liên kết công cụ này với một địa lý cụ thể.
Tác phẩm Thuyết Văn Giải Tự (khoảng 100 SCN) đưa ra một định nghĩa rõ ràng: “Biêm là loại đá có đầu nhọn dùng để chích và chữa bệnh”. Bộ sách Hoàng Đế Nội Kinh đã củng cố vai trò của biêm thạch là kỹ thuật y học cổ xưa hàng đầu, đi trước cả châm cứu, cứu ngải và thuốc thảo dược.
Tính Đa chức năng và Phân tích Khoa học
Tổng hợp các Phát hiện khảo cổ và văn bản cho thấy biêm thạch không phải là một công cụ đơn năng. Các hình dạng khác nhau của nó cho phép thực hiện nhiều ứng dụng trị liệu: châm và ấn các điểm trên cơ thể, cạo trên da (nguồn gốc của liệu pháp cạo gió), rạch và chích lể mụn nhọt, áp xe, và làm nóng khi được nung trước khi sử dụng.
Nghiên cứu đương đại về biêm thạch Tứ Tân cho thấy đây là một loại đá vôi vi tinh thể rắn chắc, chứa chủ yếu canxit với các đặc tính vật lý độc đáo khi được làm nóng: bức xạ hồng ngoại xa cao, khả năng tạo xung siêu âm khi cọ xát trên da, và chứa hơn 40 loại khoáng chất vi lượng. Việc lựa chọn đá Tứ Tân không phải là ngẫu nhiên mà dựa trên những đặc tính trị liệu được quan sát theo kinh nghiệm.
Xương và Tre trong việc nâng cấp dụng cụ châm cứu
Giai đoạn tiếp theo trong sự phát triển của dụng cụ châm cứu chứng kiến việc sử dụng các vật liệu hữu cơ, đặc biệt là xương động vật và tre, mang lại những cải tiến đáng kể về độ sắc bén và khả năng chế tác.
Cốt Châm (骨针)

Việc sử dụng xương động vật là một bước tiến công nghệ tự nhiên trong các xã hội tiền sử. Xương dễ tạo hình hơn đá nhưng bền hơn gỗ hoặc gai nhọn. Phát hiện khảo cổ xác nhận việc sử dụng kim xương ở Đông Á cổ đại.
Di chỉ Tiểu Doanh Tử (Xiaoyingzi / 小营子) ở Trung Quốc đã phát hiện nhiều kim xương cùng với kim đá, cho thấy chúng là một phần của cùng một bộ dụng cụ y tế. Các phát hiện ở Triều Tiên, có niên đại tới 3000 TCN, cũng bao gồm kim xương, cho thấy một truyền thống công nghệ chung trong khu vực. Việc phát hiện một hộp đựng kim bằng xương được trang trí tại Tây Phố Cảng càng cho thấy đây là những vật phẩm có giá trị.
Thách thức chính khi phân tích các hiện vật này là sự mơ hồ về chức năng. Kim xương có thể được dùng để may vá, xăm mình hoặc châm cứu. Tuy nhiên, việc chúng được phát hiện trong một bối cảnh y tế rõ ràng tại Tiểu Doanh Tử đã củng cố mạnh mẽ cho giả thuyết về việc sử dụng chúng trong trị liệu.
Trúc Châm (竹针)
Nhiều văn bản y học cổ đã đề cập đến việc sử dụng kim tre như một giai đoạn trong quá trình tiến hóa của các dụng cụ châm cứu. Lập luận cho việc sử dụng chúng dựa trên suy luận logic: tre rất phổ biến ở Trung Quốc cổ đại, dễ dàng được vót nhọn để tạo ra một đầu kim cứng và sắc, và được chứng thực trong các văn bản sau này.
Tuy nhiên, không có Phát hiện khảo cổ trực tiếp nào về kim tre. Là một vật liệu hữu cơ, tre phân hủy rất nhanh trong hầu hết các điều kiện đất đai, khiến việc bảo tồn nó qua hàng thiên niên kỷ là gần như không thể. Sự thiếu vắng Phát hiện vật chất này không nên được xem là sự phủ nhận sự tồn tại của chúng, mà là một thách thức cơ bản của quá trình hình thành di tích.
Từ Đồng đến Thép
Sự chuyển đổi sang kim loại đánh dấu bước ngoặt quan trọng nhất trong lịch sử châm cứu, từ việc sử dụng đồng sơ khai đến sự ra đời mang tính cách mạng của kim thép tinh xảo vào thời nhà Hán.
Đồng, Vàng và Bạc
Thời đại Đồ đồng (khoảng 2100-771 TCN) chứng kiến sự thay thế dần dần của biêm thạch bằng kim đồng. Đồng mang lại độ sắc bén và độ bền cao hơn đá. Các chữ tượng hình khắc trên mai rùa và vỏ sò từ thời nhà Thương đã đề cập đến các phương pháp điều trị bằng kim đồng.
Trong thời kỳ Chiến Quốc và nhà Hán, kim vàng và bạc đã được giới thiệu. Phát hiện khảo cổ bao gồm bốn cây kim vàng và năm cây kim bạc được tìm thấy trong lăng mộ của Lưu Thắng (mất năm 113 TCN). Tuy nhiên, những kim loại sơ khai này có những hạn chế đáng kể. Vàng và bạc quá mềm để có thể châm sâu hoặc chế tạo thành những cây kim rất mảnh và bền, điều này hạn chế việc sử dụng chúng và có lẽ chỉ dành cho giới quý tộc.
Kim Thép của nhà Hán

Phát hiện mang tính bước ngoặt là bộ kim châm cứu bằng thép từ lăng mộ của Hải Hôn Hầu Lưu Hạ (mất năm 59 TCN). Đây là những dụng cụ y tế bằng thép sớm nhất được biết đến trên thế giới. Chúng được tìm thấy trong tình trạng bị ăn mòn và gãy vụn bên trong một ống ngọc đặt trong một hộp sơn mài mạ vàng, cho thấy giá trị cao của chúng.
Một nhãn gỗ gần đó có khắc dòng chữ “Cửu Châm Toàn Bị” (Nine Needles Complete) đã xác định một cách chắc chắn rằng chúng là một phần của bộ dụng cụ tinh vi được mô tả trong các kinh điển y học. Phân tích khoa học cho thấy chúng được chế tạo bằng công nghệ luyện thép “xào” tiên tiến, cho phép tạo ra những cây kim có đường kính chỉ từ 0.3-0.5 mm – tương đương với kim châm cứu hiện đại.
Tác động Công nghệ đến Lâm sàng
Sự phát triển của thép đã giải quyết các vấn đề về độ mềm, độ giòn và gỉ sét của các kim loại trước đó. Độ bền và độ mảnh của thép đã cho phép các kỹ thuật lâm sàng tinh vi hơn: châm sâu và chính xác hơn, lưu kim lâu hơn và giảm đau cho bệnh nhân.
Bước nhảy vọt công nghệ này là cần thiết để các thầy thuốc có thể thực sự thực hiện các thủ thuật phức tạp và kích thích các huyệt vị tinh tế, cụ thể được mô tả trong các tài liệu y học đang phát triển mạnh mẽ của thời nhà Hán. Có thể nói, công nghệ luyện thép tiên tiến là “công nghệ nền tảng” cho phép lý thuyết châm cứu chuyển từ khái niệm trừu tượng sang thực hành lâm sàng rộng rãi.
Sự trỗi dậy của Khoa học Châm cứu
Sự tiến hóa của các công cụ vật lý song hành với sự phát triển của lý thuyết y học, đạt đến đỉnh cao trong việc hệ thống hóa châm cứu thành một khoa học y học có cấu trúc và duy lý.
Hoàng Đế Nội Kinh và “Cửu Châm”

Hoàng Đế Nội Kinh, đặc biệt là phần Linh Khu, cung cấp mô tả hệ thống và chi tiết đầu tiên về một bộ dụng cụ châm cứu chuyên dụng: “Cửu Châm” (chín loại kim). Đây không phải là một bộ gồm chín cây kim giống hệt nhau, mà là một bộ sưu tập các dụng cụ đa dạng, mỗi loại có hình dạng, kích thước và ứng dụng lâm sàng cụ thể.
Các ví dụ về Cửu Châm cho thấy sự đa dạng chức năng: kim dùng để kích thích nông như Sàm châm (kim đầu mũi tên) dùng để tả nhiệt ở phần bì phu, Viên châm (kim đầu tròn) dùng để xoa bóp cơ bắp; kim dùng để chích lể/dẫn lưu như Phong châm (kim ba cạnh) và Phi châm (kim hình kiếm) dùng để rạch áp xe và chích máu; kim dùng để châm sâu như Hào châm (kim nhỏ), là tiền thân trực tiếp của kim châm cứu hiện đại, và Trường châm (kim dài) dùng cho các bệnh lý nằm sâu bên trong.
Mối quan hệ Cộng sinh giữa Lý thuyết và Công nghệ
Các lý thuyết phức tạp về kinh lạc và huyệt vị đòi hỏi các công cụ chính xác để áp dụng và kiểm chứng. Việc phát hiện ra sự truyền dẫn cảm giác dọc theo các đường dẫn cụ thể (cảm giác đắc khí) rất có thể là kết quả trực tiếp của việc có thể châm những cây kim kim loại bền đủ sâu để kích thích dây thần kinh và mạc cơ, một trải nghiệm không thể có được với các công cụ đá thô sơ.
Khả năng lập bản đồ hàng trăm huyệt vị cụ thể trên cơ thể và phát triển các lý thuyết về mối liên hệ của chúng với các cơ quan nội tạng phụ thuộc vào việc có các công cụ đủ tinh xảo để phân biệt các huyệt này và tạo ra kết quả lâm sàng nhất quán. Công nghệ đã cho phép lý thuyết được kiểm tra, tinh chỉnh và giảng dạy.
Sự biến mất của Biêm Thạch và Ngoại Kinh đã mất
Sự trỗi dậy của công nghệ kim loại vượt trội đã trực tiếp dẫn đến sự suy tàn và cuối cùng là sự biến mất của liệu pháp biêm thạch trong thời nhà Hán. Kim loại đơn giản là hiệu quả và chính xác hơn.
Một chi tiết hấp dẫn trong Hán Thư là sự tồn tại của Hoàng Đế Ngoại Kinh, một văn bản hiện đã bị thất truyền. Một số học giả hiện đại suy đoán rằng trong khi Nội Kinh tập trung vào nội khoa, sinh lý học và các nền tảng lý thuyết, thì Ngoại Kinh có thể đã trình bày chi tiết các liệu pháp ngoại khoa, thực hành hơn như phẫu thuật, châm cứu, cứu ngải và xoa bóp.
Câu hỏi Thường gặp
Châm cứu có thực sự xuất hiện từ thời tiền sử không?
Có, Phát hiện khảo cổ từ các di chỉ như Đa Luân, Nhật Chiếu và Tiểu Doanh Tử cho thấy các công cụ chích đâm y tế đã tồn tại từ Thời đại Đồ đá mới. Tuy nhiên, châm cứu như một hệ thống lý thuyết hoàn chỉnh mới được hình thành vào thời Chiến Quốc và nhà Hán.
Tại sao kim thép lại quan trọng đến vậy trong lịch sử châm cứu?
Kim thép cho phép tạo ra những cây kim mảnh (0.3-0.5mm), bền và chống gỉ, điều mà các vật liệu trước đó không thể đạt được. Điều này mới thực sự cho phép thực hiện các kỹ thuật châm cứu tinh vi như được mô tả trong Hoàng Đế Nội Kinh.
Biêm thạch có còn được sử dụng ngày nay không?
Có, biêm thạch đã được phục hồi trong y học cổ truyền hiện đại, đặc biệt là loại biêm thạch Tứ Tân. Nghiên cứu khoa học hiện đại đã xác nhận một số đặc tính vật lý độc đáo của nó như bức xạ hồng ngoại xa và khả năng tạo xung siêu âm.
Tại sao không có Phát hiện khảo cổ về kim tre?
Tre là vật liệu hữu cơ phân hủy rất nhanh trong hầu hết các điều kiện đất đai, khiến việc bảo tồn qua hàng nghìn năm gần như không thể. Tuy nhiên, các văn bản lịch sử và tính khả thi về mặt công nghệ cho thấy kim tre rất có thể đã được sử dụng.
Lời kết

Hành trình từ một viên đá mài nhọn thời Đồ đá mới đến một bộ chín cây kim thép chuyên dụng trong túi đồ của một thầy thuốc thời nhà Hán chính là câu chuyện về sự ra đời của chính thuật châm cứu. Đây không chỉ là một sự tiến bộ công nghệ đơn thuần mà là minh chứng cho quá trình chuyển đổi từ một phản ứng bản năng với cơn đau đến một trong những hệ thống y học phức tạp và bền bỉ nhất thế giới.
Phát hiện khảo cổ và lịch sử đã xác nhận rõ ràng quỹ đạo tiến hóa từ biêm thạch đa năng, qua các công cụ xương chuyên dụng hơn, đến sự ra đời mang tính cách mạng của kim thép tinh xảo. Mỗi bước tiến không chỉ cải thiện hiệu quả trị liệu mà còn mở ra những khả năng mới cho sự phát triển lý thuyết y học.
Điều quan trọng nhất là sự hiểu biết rằng công nghệ và lý thuyết trong châm cứu có mối quan hệ cộng sinh. Khả năng tạo ra các dụng cụ mảnh, bền và chính xác đã cho phép các thầy thuốc khám phá, xác minh và lập bản đồ các hệ thống năng lượng tinh tế của cơ thể theo một cách mà không thể thực hiện được với các công cụ nguyên thủy. Công cụ đã định hình lý thuyết cũng nhiều như lý thuyết đã định hình công cụ.
Sự chuyển đổi triết học từ vu thuật sang tự nhiên chủ nghĩa cũng đóng vai trò then chốt, biến những hành động chữa bệnh nguyên thủy thành một khoa học y học có hệ thống. Phát hiện kim thép trong lăng mộ Hải Hôn Hầu không chỉ là một khám phá khảo cổ quan trọng mà còn là biểu tượng cho sự trưởng thành của châm cứu từ một thực hành dân gian thành một ngành y học chuyên nghiệp với công nghệ được hợp lý hóa và chuyên môn hóa.
Nguồn tham khảo
- Dân trí. (2018). Những cách chữa bệnh lạ của con người thời kỳ đồ đá. //dantri.com.vn/khoa-hoc/nhung-cach-chua-benh-la-cua-con-nguoi-thoi-ky-do-da-20180517194851131.htm
- Essence of Juji. (2025). History of Chinese Medicine and how Female Shamans (Wū) are Part of the Origins of Acupuncture. //www.essenceofjuji.com/history-chinese-medicine
- Global Times. (2025). World’s earliest steel acupuncture needles found in 2000-year-old Chinese tomb. //www.globaltimes.cn/page/202506/1337002.shtml
- Kootenay Columbia College. (2025). Ancient Chinese Acupuncture & Acupuncture Points. //kootenaycolumbiacollege.com/ancient-chinese-acupuncture/
- News-Medical. (2025). Acupuncture History. //www.news-medical.net/health/Acupuncture-History.aspx
- PopSci. (2025). Oldest known steel acupuncture needles discovered in disgraced emperor’s tomb. //www.popsci.com/science/oldest-steel-acupuncture-needles/
- PubMed. (2009). The invention and improvement of ancient needle tools of traditional Chinese medicine TCM. //pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/19141199/
- PubMed. (2018). New Perspectives on the Origin of Korean Acupuncture. //pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/29311531/
- PubMed. (2021). Huangdi Neijing and Huangdi Waijing compiled in the Western Zhou. //pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/33794583/
- ResearchGate. (2016). Petrological and Mineralogical Studies of the Sibin Bian-Stone, a Material for Making Acupuncture Tools in Ancient China. //www.researchgate.net/publication/301178667_Petrological_and_Mineralogical_Studies_of_the_Sibin_Bian-Stone_a_Material_for_Making_Acupuncture_Tools_in_Ancient_China
- Sức khỏe Đời sống. (2025). Cửu châm – góc nhìn nội kinh. //suckhoedoisong.vn/cuu-cham-goc-nhin-noi-kinh-169149053.htm
- Viện Y Dược cổ truyền Quân dân y Việt Nam. (2025). Lịch sử châm cứu. //yduocquandany.vn/lich-su-cham-cuu
- Wikipedia. (2025). Bian stones. //en.wikipedia.org/wiki/Bian_stones
- Wikipedia. (2025). Huangdi Neijing. //en.wikipedia.org/wiki/Huangdi_Neijing
- Wikipedia. (2025). Traditional Korean medicine. //en.wikipedia.org/wiki/Traditional_Korean_medicine
- 澳門特別行政區政府文化局. (1988). April/May/June 1988. //www.icm.gov.mo/rc/viewer/20005/820
Thông báo chính thức: Trung tâm không có bất cứ chi nhánh hay sự hợp tác nào ngoài những thông tin đã công bố trên website. Để tránh rủi ro vui lòng liên hệ trực tiếp thông qua các kênh chính thức của Giáo dục Đông Phương DPE.
Liên hệ Hotline tuyển sinh 0934.555.235 để chúng tôi tư vấn được chính xác nhất về các thông tin và phúc đáp những câu hỏi liên quan đến vấn đề tuyển sinh!











