Ngành Kế toán thi khối gì? Điểm chuẩn bao nhiêu năm 2025?

155 lượt xem
Ngành Kế toán thi khối gì? Điểm chuẩn bao nhiêu năm 2024?
5/5 - (1 bình chọn)

Ngành Kế toán ngày càng thu hút nhiều người đi làm theo học thông qua các hình thức văn bằng 2, liên thông và từ xa. Để chuẩn bị cho việc học tập hiệu quả, việc nắm rõ các tổ hợp môn xét tuyển, điểm chuẩn các năm trước cũng như chương trình đào tạo là vô cùng cần thiết. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết những thông tin này để có sự lựa chọn phù hợp với điều kiện và mục tiêu của bản thân.

Ngành Kế toán thi khối gì?

Ngành Kế toán có rất nhiều khối thi
Ngành Kế toán có rất nhiều khối thi

Khối A00 (Toán – Lý – Hóa)

Khối A00 được xem là khối thi truyền thống và phổ biến nhất trong ngành Kế toán. Với sự kết hợp của ba môn khoa học tự nhiên, khối này đặc biệt phù hợp với những học sinh có tư duy logic và khả năng phân tích tốt. Hầu hết các trường đại học có đào tạo ngành Kế toán đều chấp nhận khối này trong xét tuyển. Tuy nhiên, do số lượng thí sinh đăng ký đông nên tỷ lệ cạnh tranh thường cao và điểm chuẩn cũng cao hơn so với các khối khác.

Khối A01 (Toán – Lý – Anh)

Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho những học sinh giỏi Toán và có nền tảng tiếng Anh tốt. Việc chọn khối này mở ra nhiều cơ hội làm việc tại các công ty đa quốc gia sau khi tốt nghiệp. Nhiều trường đại học lớn thường ưu tiên tuyển sinh khối này vì phù hợp với xu hướng hội nhập và toàn cầu hóa. Sinh viên học khối này sẽ có lợi thế khi tiếp cận các môn chuyên ngành được giảng dạy bằng tiếng Anh.

Khối A02 (Toán – Văn – Lý)

Khối A02 thích hợp với những học sinh có khả năng cân bằng giữa tư duy khoa học tự nhiên và xã hội. Việc kết hợp môn Văn vào tổ hợp xét tuyển giúp phát triển toàn diện cả về tư duy logic và ngôn ngữ. Tuy tỷ lệ cạnh tranh thấp hơn khối A00, nhưng không phải tất cả các trường đều tuyển khối này, vì vậy thí sinh cần tìm hiểu kỹ thông tin tuyển sinh của từng trường.

Khối A10 (Toán – Lý – GDCD)

Là một tổ hợp môn mới trong xét tuyển ngành Kế toán, khối A10 đặc biệt thích hợp với thí sinh có hiểu biết tốt về xã hội và pháp luật. Những sinh viên chọn khối này sẽ có lợi thế khi học các môn về luật kế toán và thuế. Mặc dù số lượng thí sinh đăng ký thường ít hơn các khối truyền thống, nhưng không phải tất cả các trường đều xét tuyển khối này.

Khối B00 (Toán – Hóa – Sinh)

Khối B00 tuy ít phổ biến trong ngành Kế toán nhưng vẫn được một số trường chấp nhận. Khối này đặc biệt phù hợp với những học sinh có định hướng làm kế toán trong lĩnh vực y tế hoặc dược phẩm. Do số trường tuyển sinh khối này tương đối ít nên tỷ lệ cạnh tranh không cao, tuy nhiên thí sinh cần nghiên cứu kỹ danh sách các trường trước khi đưa ra quyết định.

Khối C01 (Toán – Văn – Lý)

Khối C01 mang đến sự cân bằng giữa khoa học tự nhiên và xã hội, giúp phát triển đa dạng kỹ năng cho sinh viên. Điểm chuẩn của khối này thường thấp hơn khối A00 và được nhiều trường chấp nhận trong xét tuyển. Đây là lựa chọn phù hợp cho những học sinh có khả năng học đều các môn và muốn phát triển toàn diện.

Khối C15 (Văn – Toán – GDCD)

Là một trong những tổ hợp môn mới trong tuyển sinh ngành kế toán, khối C15 đặc biệt thích hợp với thí sinh mạnh về các môn xã hội. Sinh viên học khối này có lợi thế khi tiếp cận các môn học về luật và chính sách. Tỷ lệ cạnh tranh thường thấp hơn các khối truyền thống, tuy nhiên thí sinh cần xem xét kỹ danh sách các trường có tuyển sinh khối này.

Khối D01 (Toán – Văn – Anh)

Khối D01 được nhiều trường đại học ưu tiên trong tuyển chọn và đặc biệt phù hợp với học sinh có khả năng học đa dạng môn. Với nền tảng tiếng Anh tốt, sinh viên tốt nghiệp có nhiều cơ hội việc làm với ngành kế toán, đặc biệt trong môi trường quốc tế. Điểm chuẩn của khối này thường ở mức trung bình, tạo cơ hội cho nhiều thí sinh có thể tiếp cận ngành học.

Điểm chuẩn ngành Kế toán năm 2025 là bao nhiêu?

Điểm chuẩn thường nằm trong khoảng từ 18 đến 25 điểm
Điểm chuẩn thường nằm trong khoảng từ 18 đến 25 điểm

Điểm chuẩn của ngành Kế toán có thể dao động tùy thuộc vào từng trường đại học và tình hình tuyển sinh hàng năm. Tuy nhiên, dựa vào các năm trước, điểm chuẩn thường nằm trong khoảng từ 18 đến 25 điểm. Dưới đây là thống kê điểm chuẩn ngành Kế toán của một số trường uy tín:

STT Tên trường Điểm chuẩn
1 Đại Học Hoa Lư 18
2 Đại Học Vinh 18.28
3 Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Phía Bắc) 18.5
4 Đại Học Kinh Tế Quốc Dân 22.02
5 Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Bắc) 25.2
6 Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM 26.27
7 Đại Học Kinh Tế Quốc Dân 27.2
8 ĐH Tân Tạo 15
9 Đại Học Hoa Sen 16
10 Đại Học Lâm Nghiệp (Cơ sở 2) – Phân hiệu Đồng Nai 16.1

Nhìn chung, điểm chuẩn trung bình của ngành Kế toán vẫn ở mức khá cao, cho thấy sức hút bền vững của ngành Kế toán. Với sự phát triển của nền kinh tế, nhu cầu về nhân lực kế toán vẫn còn rất lớn, vì vậy, đây vẫn là một lựa chọn hấp dẫn cho các bạn trẻ.

Học văn bằng 2, Liên thông hệ từ xa ngành Kế toán có cần thi không?

Khi theo học văn bằng 2, liên thông và hệ từ xa ngành kế toán, bạn sẽ không cần tham gia kỳ thi tuyển sinh đầu vào. Thay vào đó, các trường chỉ thực hiện xét tuyển dựa trên hồ sơ của thí sinh. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho người đi làm có thể dễ dàng tiếp cận cơ hội học tập, nâng cao trình độ mà không phải trải qua áp lực của các kỳ thi.

Cụ thể về điều kiện xét tuyển cho từng hệ:

  • Văn bằng 2: Yêu cầu đã tốt nghiệp đại học bất kỳ ngành nào
  • Liên thông: Cần có bằng cao đẳng hoặc trung cấp chuyên nghiệp (ưu tiên cùng ngành kế toán)
  • Hệ từ xa: Yêu cầu tốt nghiệp THPT trở lên, không giới hạn độ tuổi

Hồ sơ xét tuyển thường bao gồm:

  • Phiếu đăng ký xét tuyển theo mẫu
  • Bằng tốt nghiệp và bảng điểm của bậc học trước đó
  • Giấy khai sinh, CMND/CCCD (bản sao công chứng)
  • Các giấy tờ ưu tiên (nếu có)

Thời gian xét tuyển linh hoạt, nhiều đợt trong năm, giúp người học chủ động sắp xếp kế hoạch học tập phù hợp với công việc. Mặc dù không có kỳ thi đầu vào, các trường vẫn đảm bảo chất lượng đào tạo thông qua việc kiểm tra, đánh giá thường xuyên trong quá trình học.

Chương trình đào tạo của ngành Kế toán

Chương trình đào tạo ngành Kế toán luôn được đánh giá là một trong những chương trình khó
Chương trình đào tạo ngành Kế toán luôn được đánh giá là một trong những chương trình khó

Chương trình đào tạo ngành Kế toán luôn được đánh giá là một trong những chương trình khó, đòi hỏi sự bền bỉ, kiên trì và khả năng phân tích, tổng hợp thông tin của sinh viên. Đây không chỉ là một ngành học thông thường mà còn là cả một quá trình rèn luyện kỹ năng thực tế, đòi hỏi sự chính xác, trung thực và trách nhiệm cao. Ngành Kế toán bao gồm nhiều kiến thức khác nhau. Mỗi môn học đều yêu cầu sinh viên phải nắm vững lý thuyết và áp dụng các kiến thức đó vào thực tế.

Cấu trúc chương trình

Cấu trúc chương trình chia làm 2 phần:

Phần kiến thức giáo dục đại cương (44 TC)

  • Các học phần chung (20 TC)
  • Các học phần của Trường (12 TC)
  • Các học phần của ngành (12 TC)

Phần kiến thức giáo dục chuyên nghiệp (88 TC)

  • Kiến thức cơ sở ngành (15 TC)
  • Kiến thức ngành (45 TC)
  • Khóa luận tốt nghiệp (10 TC)

Kiến thức giáo dục đại cương (44 TC)

Khối kiến thức này cung cấp nền tảng học thuật toàn diện, giúp sinh viên phát triển tư duy logic, hiểu biết văn hóa-xã hội, và các kỹ năng thiết yếu. Đây là nền tảng quan trọng để tiếp thu các kiến thức chuyên ngành sau này.

Các học phần chung (20 TC)

Nhóm học phần này trang bị cho sinh viên những hiểu biết cơ bản về lý luận chính trị, tư tưởng, và phương pháp luận. Bên cạnh đó, sinh viên được đào tạo ngoại ngữ và rèn luyện thể chất, tạo nền tảng phát triển toàn diện cả về trí tuệ và thể chất.

Tên học phần Tên Tiếng Anh Số TC
Triết học Mác – Lê Nin Marxist-Leninist Philosophy 3
Kinh tế chính trị Mác – Lê Nin Political Economics of Marxism and Leninism 2
Chủ nghĩa xã hội khoa học Scientific Socialism 2
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Communist Party History 2
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology 2
Ngoại ngữ Foreign Language 9
Giáo dục Thể chất Physical Education 4
Giáo dục Quốc phòng và An ninh Military Education 8-11

Các học phần của Trường (12 TC)

Khối kiến thức này giúp sinh viên nắm vững các nguyên lý cơ bản về kinh tế học, pháp luật và toán ứng dụng. Đây là những công cụ quan trọng giúp sinh viên hiểu được bối cảnh kinh tế vĩ mô và vi mô, làm nền tảng cho việc học tập các môn chuyên ngành.

Tên học phần Tên Tiếng Anh Số TC
Kinh tế vi mô 1 Microeconomics 1 3
Kinh tế vĩ mô 1 Macroeconomics 1 3
Pháp luật đại cương Fundamentals of Laws 3
Toán cho các nhà kinh tế Mathematics for Economics 3

Các học phần của ngành (12 TC)

Nhóm học phần này giới thiệu các kiến thức nền tảng về quản lý, tài chính, và nguyên lý kế toán. Sinh viên sẽ được trang bị công cụ thống kê cần thiết để phân tích dữ liệu kinh tế và kinh doanh.

Tên học phần Tên Tiếng Anh Số TC
Quản lý học 1 Essentials of Management 1 3
Lý thuyết tài chính tiền tệ Monetary and Financial Theories 3
Nguyên lý kế toán Accounting Principles 3
Thống kê trong kinh tế và kinh doanh Statistics for Economic and Business 3

Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp (88 TC)

Đây là khối kiến thức chuyên sâu về ngành kế toán, giúp sinh viên phát triển các kỹ năng nghề nghiệp và chuyên môn cần thiết để làm việc trong lĩnh vực kế toán, kiểm toán và tài chính.

Kiến thức cơ sở ngành (15 TC)

Nhóm này cung cấp nền tảng chuyên môn về kế toán, bao gồm các kiến thức về kế toán tài chính, kế toán quản trị, và kiểm toán. Sinh viên cũng được học về kinh tế lượng để có thể phân tích định lượng trong nghiên cứu kinh tế.

Tên học phần Tên Tiếng Anh Số TC
Kinh tế lượng 1 Econometrics 1 3
Kế toán tài chính 1 Financial Accounting 1 3
Kế toán quản trị 1 Managerial Accounting 1 3
Kế toán công 1 Accounting for Public Sector 1 3
Kiểm toán căn bản Basic Auditing 3

Kiến thức ngành (45 TC)

Khối kiến thức này đóng vai trò then chốt trong chương trình đào tạo kế toán, cung cấp cho sinh viên các kiến thức và kỹ năng chuyên môn sâu rộng về kế toán. Bao gồm cả các môn học bắt buộc để xây dựng nền tảng vững chắc về chuyên môn, và các môn học tự chọn để sinh viên có thể định hướng phát triển theo sở thích và mục tiêu nghề nghiệp của mình. Thông qua các học phần này, sinh viên sẽ nắm vững các chuẩn mực kế toán quốc tế, phương pháp kế toán quản trị và tài chính, kỹ năng phân tích báo cáo tài chính, và khả năng ứng dụng công nghệ thông tin trong công tác kế toán.

Các học phần bắt buộc (30 TC)

Đây là các môn học chuyên sâu về kế toán, trang bị cho sinh viên kiến thức toàn diện về kế toán quốc tế, kế toán quản trị, kế toán tài chính, kiểm toán và các kỹ năng phân tích báo cáo tài chính. Sinh viên cũng được học về hệ thống thông tin kế toán và kiểm soát nội bộ.

Tên học phần Tên Tiếng Anh Số TC
Kế toán quốc tế International Accounting 3
Kế toán quản trị 2 Managerial Accounting 2 3
Kế toán tài chính 2 Financial Accounting 2 3
Kiểm toán tài chính 1 Financial Audit 1 3
Phân tích báo cáo tài chính Financial Statement Analysis 3
Kế toán tài chính 3 Financial Accounting 3 3
Phân tích kinh doanh Business Analysis 3
Kiểm soát nội bộ Internal Control 3
Hệ thống thông tin kế toán 1 Accounting Information Systems 1 3
Đề án môn học – Kế toán Essay on Accounting 3
Các học phần tự chọn (15 TC)

Nhóm học phần này cho phép sinh viên lựa chọn các môn học phù hợp với định hướng nghề nghiệp của mình, từ kế toán nâng cao đến các môn học bổ trợ như tiếng Anh chuyên ngành, pháp luật kinh tế và marketing.

Sinh viên tự chọn 5 học phần trong tổ hợp sau:

Tên học phần Tên Tiếng Anh Số TC
Kế toán nâng cao 1 Advanced Accounting 1 3
Hệ thống thông tin kế toán 2 Accounting Information Systems 2 3
Kiểm toán tài chính 2 Financial Auditing 2 3
Lịch sử kinh tế Economic History 3
Tiếng Anh ngành kế toán English for Accounting 3
Kế toán dự án đầu tư Investment Project Accounting 3
Pháp luật kinh tế Economic Law 3
Marketing căn bản Principles of Marketing 3
Thẩm định dự án đầu tư Investment Project Appraisal 3

Kiến thức chuyên sâu (18 TC)

Khối kiến thức này cho phép sinh viên đi sâu vào các lĩnh vực cụ thể của kế toán như kế toán chi phí, phân tích dữ liệu, tài chính doanh nghiệp, và các lĩnh vực liên quan như thuế, ngân hàng và thị trường chứng khoán.

Sinh viên tự chọn 6 học phần trong tổ hợp sau:

Tên học phần Tên Tiếng Anh Số TC
Kế toán chi phí Cost Accounting 3
Kế toán nâng cao 2 Advanced Accounting 2 3
Kế toán công 2 Accounting for Public Sector 2 3
Phân tích dữ liệu trong kế toán Data Analytics for Accounting 3
Kiểm soát quản lý Management Control 3
Tài chính doanh nghiệp Corporate Finance 3
Tài chính công Public Finance 3
Hành vi tổ chức Organizational Behavior 3
Thuế Taxation 3
Ngân hàng thương mại Commercial Bank 3
Thị trường chứng khoán Stock Market 3

Khóa luận tốt nghiệp (10 TC)

Đây là cơ hội để sinh viên tổng hợp và ứng dụng kiến thức đã học vào một đề tài nghiên cứu cụ thể. Thông qua việc thực hiện khóa luận, sinh viên phát triển kỹ năng nghiên cứu, phân tích và giải quyết vấn đề thực tế trong lĩnh vực kế toán.

Ghi chú: Không kể GDQP & AN và GDTC

Lời kết

Với nhiều khối xét tuyển linh hoạt, mức điểm chuẩn đa dạng từ các trường và chương trình đào tạo được thiết kế khoa học, ngành Kế toán mang đến cơ hội học tập phù hợp cho người đi làm thông qua hình thức văn bằng 2, liên thông và từ xa. Hãy cân nhắc kỹ năng lực bản thân, thời gian có thể sắp xếp để học tập, và chọn lựa cơ sở đào tạo ngành kế toán uy tín phù hợp. Việc đầu tư thời gian tìm hiểu kỹ thông tin và lựa chọn đúng đắn sẽ là nền tảng quan trọng cho hành trình học tập và phát triển nghề nghiệp của bạn trong tương lai.

Thông báo chính thức: Trung tâm không có bất cứ chi nhánh hay sự hợp tác nào ngoài những thông tin đã công bố trên website. Để tránh rủi ro vui lòng liên hệ trực tiếp thông qua các kênh chính thức của Giáo dục Đông Phương DPE.

Liên hệ Hotline tuyển sinh 0934.555.235 để chúng tôi tư vấn được chính xác nhất về các thông tin và phúc đáp những câu hỏi liên quan đến vấn đề tuyển sinh!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

footer script

Chúng tôi sử dụng cookie để cải thiện trải nghiệm của bạn trên trang web của chúng tôi