Bạn đang phân vân không biết nên chọn ngành nào để theo đuổi? Công tác xã hội – một ngành học đầy tính nhân văn và xã hội, đang là sự lựa chọn của rất nhiều bạn trẻ. Với cơ hội việc làm rộng mở và mức thu nhập ổn định, ngành Công tác xã hội hứa hẹn sẽ mang đến cho bạn một tương lai tươi sáng. Hãy cùng tìm hiểu xem để có thể theo học ngành học này bạn cần phải thi khối gì và chương trình học ra sao?
Ngành Công tác xã hội thi khối gì?

Ngành Công tác xã hội là một trong những ngành học hấp dẫn và cần thiết trong xã hội hiện đại. Để nhập học vào ngành này, thí sinh cần nắm rõ các khối thi phù hợp để đảm bảo đạt được kết quả tốt nhất trong kỳ thi tuyển sinh. Hiện tại, ngành Công tác xã hội chấp nhận nhiều tổ hợp khối thi khác nhau, bao gồm:
- Khối C00 (Văn, Sử, Địa)
- Khối D01 (Văn, Toán, Anh)
- Khối A00 (Toán, Lý, Hóa)
- Khối A01 (Toán, Lý, Anh)
- Khối D14 (Văn, Sử, Anh)
- Khối D15 (Văn, Địa, Tiếng Anh)
- Khối D66 (Văn, Giáo dục công dân, Anh)
- Khối D78 (Văn, Khoa học xã hội, Anh)
- Khối C19 (Văn, Sử, Giáo dục công dân)
- Khối C20 (Văn, Địa, Giáo dục công dân)
Với sự đa dạng về khối thi, ngành Công tác xã hội mở ra cánh cửa cho nhiều thí sinh có những thế mạnh khác nhau. Bạn nên nghiên cứu và tìm hiểu rõ ràng để lựa chọn khối thi phù hợp với năng lực và sở thích của bản thân nhằm đạt được kết quả tốt nhất trong kỳ thi tuyển sinh và có nền tảng vững chắc cho việc học tập và phát triển sự nghiệp trong tương lai.
Đặc biệt để thuận tiện hơn thí sinh nên tìm hiểu kỹ thông tin tuyển sinh của từng trường đại học để có sự lựa chọn chính xác nhất.
Điểm chuẩn ngành Công tác xã hội là bao nhiêu?

Điểm chuẩn vào ngành Công tác xã hội mỗi năm có sự thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố như số lượng thí sinh đăng ký, điểm thi chung của cả nước, và chính sách tuyển sinh của từng trường đại học.
Theo heo thông tin mới nhất từ Đại học Lao động – Xã hội, điểm chuẩn của ngành Công tác xã hội dao động từ 25,25 điểm trở lên. Điều này cho thấy, ngành này ngày càng được nhiều thí sinh quan tâm và lựa chọn. Dưới đây là bảng điểm chuẩn ngành Công tác xã hội tại một số trường đại học năm 2024 mà bạn có thể tham khảo:
Tên trường | Điểm chuẩn | Tổ hợp môn |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền | 26.2 | C15 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền | 25.7 | A01, D01 |
Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam | 25.5 | A09, C00, C20, D01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn – Đại học Quốc gia TP HCM | 25.3 | D15 |
Đại học Lao động – Xã hội (Cơ sở Hà Nội) | 25.25 | A00, A01, C00, D01 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền | 25.2 | A16 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn – Đại học Quốc gia TP HCM | 24.9 | D14 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội | 24.87 | C00, D01, D14, D78 |
Đại học Sư Phạm – Đại học Đà Nẵng | 24.68 | C00, C19, C20, D01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn – Đại học Quốc gia TP HCM | 24.49 | D01 |
Đại học Sư phạm TP HCM | 24.44 | A00, C00, D01 |
Đại học Công đoàn | 23.75 | A00, A01, D01 |
Đại học Tân Trào | 23.5 | C00, C19, C20, D01 |
Đại học Lao động – Xã hội (Cơ sở phía Nam) | 23.5 | A00, A01, C00, D01 |
Đại học Đồng Tháp | 23.23 | C00 |
Học viện Phụ nữ Việt Nam | 22.25 | A00, A01, C00, D01 |
Học viện Cán bộ TP HCM | 22 | C00 |
Đại học Mở TP HCM | 21.6 | A01, C00, D01, D06, D22, D78, D83 |
Đại học Y tế Công cộng | 21.5 | B00, C00, D01, D66 |
Đại học Thủ Dầu Một | 21 | C00, C15, C19, D01 |
Đại học Quy Nhơn | 20.25 | C00, D01, D14 |
Đại học Vinh | 18 | A00, A01, C00, D01 |
Đại học Hùng Vương | 18 | C00 |
Đại học Hòa Bình | 17 | C00, D01, D78, D96 |
Đại học Đà Lạt | 17 | C00, C20, D01, D14 |
Đại học Khoa Học – Đại học Huế | 16.25 | C00, C19, D01, D14 |
Đại học Khoa Học – Đại học Thái Nguyên | 16 | C00, C14, D01, D84 |
Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) | 15.7 | A00, C00, C15, D01 |
Sự khác biệt đáng kể về điểm chuẩn giữa các trường cho thấy sự phân tầng trong hệ thống giáo dục đại học và sự khác biệt về mức độ cạnh tranh vào từng trường. Nhìn chung, các trường đại học ở các tỉnh thành có xu hướng điểm chuẩn thấp hơn so với các trường ở các thành phố lớn.
Chương trình đào tạo của ngành Công tác xã hội
Chương trình đào tạo cử nhân Công tác xã hội hướng đến việc phát triển toàn diện cho sinh viên, từ phẩm chất chính trị, đạo đức đến kiến thức chuyên môn về khoa học xã hội và công tác xã hội. Sinh viên được rèn luyện các kỹ năng thực hành nghề nghiệp, khả năng nghiên cứu và trợ giúp cộng đồng, cùng với năng lực ngoại ngữ và tin học cần thiết, tất cả đều nhằm đào tạo những chuyên viên có tinh thần phục vụ nhân dân.
Cấu trúc kiến thức chương trình đào tạo

Cấu trúc kiến thức của chương trình đào tạo ngành Công tác xã hội được thiết kế một cách chặt chẽ và toàn diện, nhằm cung cấp cho người học những hiểu biết và kỹ năng cần thiết để đáp ứng nhu cầu thực tiễn trong lĩnh vực này. Chương trình bao gồm hai khối kiến thức chính đó là kiến thức giáo dục đại cương và kiến thức giáo dục chuyên nghiệp. Cụ thể tín chỉ trong từng chương trình sẽ được trình bài như sau:
Khối lượng học tập | Tổng TC |
Kiến thức giáo dục đại cương (Không kể Giáo dục thể chất và Giáo dục QP-AN | 41 |
Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp | 79 |
Kiến thức cơ sở ngành | 30 |
Kiến thức chuyên ngành | 31 |
Kiến thức tự chọn | 8 |
Thực tập tốt nghiệp | 4 |
Khóa luận tốt nghiệp/môn học thay thế khóa luận tốt nghiệp | 6 |
Tổng | 120 |
Nhìn chung, cấu trúc chương trình đào tạo ngành Công tác xã hội được thiết kế để đảm bảo sự cân bằng giữa lý thuyết và thực hành, giữa kiến thức đại cương và chuyên ngành, cũng như tạo điều kiện cho sinh viên phát triển kiến thức và kỹ năng một cách toàn diện. Sự kết hợp này không chỉ giúp sinh viên nắm vững các nguyên tắc, phương pháp làm việc trong lĩnh vực Công tác xã hội mà còn trang bị cho họ khả năng thích ứng và phát triển trong môi trường làm việc thực tế, đáp ứng nhu cầu của xã hội.
Khối lượng các học phần
Chương trình đào tạo ngành Công tác xã hội được thiết kế với tổng khối lượng 120 tín chỉ, bao gồm nhiều lĩnh vực học tập đa dạng và bổ trợ cho nhau. Từ các môn đại cương về khoa học xã hội, tâm lý học đến các học phần chuyên sâu như lý thuyết công tác xã hội, phương pháp can thiệp, chính sách xã hội và đạo đức nghề nghiệp, tất cả đều được phân bổ hợp lý để đảm bảo sinh viên phát triển toàn diện.
Qua đó, sinh viên không chỉ được trang bị nền tảng kiến thức vững chắc mà còn được rèn luyện kỹ năng thực hành chuyên nghiệp, sẵn sàng đối mặt với những thách thức trong công việc tương lai.
Kiến thức giáo dục đại cương

Chương trình giáo dục đại cương của ngành công tác xã hội cung cấp cho sinh viên những kiến thức nền tảng và cốt lõi, định hướng cho sự phát triển toàn diện và chuyên sâu trong lĩnh vực công tác xã hội. Kiến thức giáo dục đại cương sẽ bao gồm 15 học phần bắt buộc với tổng số 41 tín chỉ và 4 tín chỉ các học phần tự chọn. Chi tiết học phần được minh hoạ trong bảng sau:
Tên học phần | Số TC |
Các học phần giáo dục đại cương bắt buộc | 41 |
Triết học Mác-Lênin | 3 |
Kinh tế chính trị Mác-Lênin | 2 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
Tâm lý học đại cương | 2 |
Xã hội học đại cương | 2 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học | 2 |
Pháp luật đại cương | 2 |
Thống kê trong khoa học xã hội | 2 |
Khởi nghiệp trong thanh niên | 2 |
Tin học đại cương | 3 |
Tiếng Anh 1 | 3 |
Tiếng Anh 2 | 3 |
Lý luận và phương pháp công tác thanh thiếu niên | 3 |
Kỹ năng tổ chức các hoạt động thanh thiếu niên | 2 |
Các học phần giáo dục đại cương tự chọn | 4 |
Cơ sở văn hóa Việt Nam | 2 |
Vũ quốc tế | 2 |
Giới và phát triển | 2 |
Logic học đại cương | 2 |
Mỹ học Mác-Lênin | 2 |
Thông qua những học phần này, sinh viên ngành công tác xã hội có thể phát triển một cách toàn diện, sẵn sàng đáp ứng những thách thức và yêu cầu của nghề nghiệp trong thời đại mới.
Kiến thức cơ sở ngành

Kiến thức cơ sở ngành công tác xã hội được xây dựng trên một hệ thống các học phần bắt buộc và tự chọn, tạo nền tảng vững chắc cho sinh viên trong việc hiểu và thực hành công tác xã hội. Các học phần bắt buộc bao gồm 30 tín chỉ giúp sinh viên nắm vững các khái niệm cơ bản, lý thuyết và nguyên tắc của công tác xã hội, cũng như hiểu rõ về các chính sách và đạo đức trong ngành.
Ngoài ra, các học phần về tâm lý học tham vấn, tâm lý học trường học và kỹ năng mềm cung cấp cho sinh viên những kiến thức và kỹ năng cần thiết để làm việc hiệu quả với các đối tượng trong xã hội
Tên học phần | Số TC |
Các học phần kiến thức cơ sở ngành bắt buộc | 30 |
Nhập môn Công tác xã hội | 2 |
Lý thuyết Công tác xã hội | 2 |
Chính sách xã hội | 2 |
Đạo đức nghề công tác xã hội | 2 |
An sinh xã hội | 2 |
Tâm lý học tham vấn | 3 |
Hành vi con người và môi trường xã hội | 2 |
Truyền thông trong công tác xã hội | 2 |
Sức khỏe tâm thần | 2 |
Tâm lý học trường học | 2 |
Kỹ năng mềm | 3 |
Công tác xã hội trường học | 2 |
Quyền trẻ em và sự tham gia của trẻ em | 2 |
Tiếng Anh 2 | 3 |
Tiếng Anh 3 | 2 |
Các học phần kiến thức cơ sở ngành tự chọn | 4 |
Công tác xã hội trong chăm sóc sức khỏe tâm thần cho thanh thiếu nhi | 2 |
Tâm lý học truyền thông | 2 |
Công tác xã hội với người cao tuổi | 2 |
Giáo dục học đại cương | 2 |
Tổng thể, chương trình đào tạo đã xây dựng được một khối kiến thức cơ sở ngành vững chắc cho sinh viên ngành Công tác xã hội. Các học phần được thiết kế logic, bao phủ các khía cạnh lý thuyết, thực hành, đạo đức, kỹ năng, và ứng dụng thực tế. Việc kết hợp giữa các môn học bắt buộc và tự chọn tạo điều kiện cho sinh viên phát triển toàn diện, đồng thời có cơ hội chuyên sâu vào các lĩnh vực cụ thể, đáp ứng tốt nhu cầu đa dạng của thị trường lao động.
Tuy nhiên, để đáp ứng tốt hơn nữa nhu cầu thực tiễn, chương trình có thể xem xét cập nhật thêm các học phần liên quan đến công nghệ, kỹ năng số, và xu hướng phát triển mới của ngành.
Kiến thức chuyên ngành

Kiến thức chuyên ngành công tác xã hội được thiết kế kỹ lưỡng để đáp ứng những nhu cầu và thách thức ngày càng phức tạp của xã hội hiện đại. Hệ mã học phần này bao gồm cả các khóa học bắt buộc và tự chọn, mỗi môn đều mang lại những kiến thức cụ thể và thiết thực, giúp sinh viên phát triển kỹ năng và hiểu biết về các vấn đề xã hội nhằm chuẩn bị cho các nghiệp vụ thực tế. Để tìm hiểu chi tiết về kiến thức chuyên ngành mời bạn tham khảo bảng sau:
Tên học phần | Số TC |
Các học phần kiến thức chuyên ngành bắt buộc | 31 |
Công tác xã hội cá nhân | 2 |
Công tác xã hội nhóm | 2 |
Phát triển cộng đồng | 3 |
Quản trị công tác xã hội | 2 |
Thực hành Công tác xã hội cá nhân | 3 |
Thực hành Công tác xã hội nhóm | 3 |
Tham vấn cho trẻ nghiện game, mạng xã hội và nghiện chất | 2 |
Thực hành phát triển cộng đồng | 3 |
Công tác xã hội trong bệnh viện | 2 |
Tham vấn cho thanh thiếu niên sang chấn và khủng hoảng tâm lý | 2 |
Công tác xã hội với trẻ em | 3 |
Quản lý trường hợp với người sử dụng ma túy | 2 |
Công tác xã hội với người nghèo | 2 |
Các học phần chuyên ngành tự chọn | 4 |
Công tác xã hội với người di cư và nạn nhân bị buôn bán | 2 |
Công tác xã hội với trẻ em bị ảnh hưởng thiên tai và tai nạn thương tích | 2 |
Công tác xã hội trong phòng chống bạo lực gia đình | 2 |
Công tác xã hội với người nhiễm HIV/AIDS | 2 |
Công tác xã hội với người khuyết tật | 2 |
CTXH với cộng đồng người đồng tính, song tính và chuyển giới | 2 |
Với tổng cộng 35 học phần, chương trình không chỉ cung cấp kiến thức chuyên sâu mà còn cho phép sinh viên lựa chọn các lĩnh vực quan tâm để tập trung phát triển, như công tác xã hội với người di cư, nạn nhân bị buôn bán, hoặc công tác xã hội với cộng đồng LGBT Q+. Điều này không những làm phong phú thêm kiến thức của sinh viên mà còn giúp họ chuẩn bị tốt hơn cho các thách thức đa dạng trong thực tiễn công tác xã hội.
Thực tập tốt nghiệp

Thực tập tốt nghiệp là một học phần quan trọng và bắt buộc đối với sinh viên ngành Công tác xã hội. Đây là cơ hội để sinh viên áp dụng những kiến thức lý thuyết đã học vào thực tiễn, trau dồi kỹ năng nghề nghiệp và làm quen với môi trường làm việc tương lai.
Tên học phần | Số TC |
Thực tập tốt nghiệp | 4 |
Khoá luận tốt nghiệp/môn học thay thế khoá luận tốt nghiệp | 6 |
Việc phân bổ số tín chỉ cho hai học phần này cho thấy tầm quan trọng của việc kết hợp giữa lý thuyết và thực hành trong quá trình đào tạo ngành Công tác xã hội. Thông qua Thực tập tốt nghiệp và Khóa luận tốt nghiệp, sinh viên có cơ hội thể hiện năng lực, kiến thức và sự trưởng thành của bản thân, đồng thời chuẩn bị hành trang vững chắc cho công việc trong tương lai.
Lời kết
Ngành Công tác xã hội là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai yêu thích công việc giúp đỡ cộng đồng. Để theo đuổi ngành học này, bạn cần chuẩn bị tốt về kiến thức và kỹ năng. Ngoài ra, việc tìm hiểu kỹ thông tin tuyển sinh của các trường đại học là vô cùng quan trọng. Bạn có thể tham khảo thông tin trên website của các trường, các diễn đàn, hoặc hỏi ý kiến của những người đi trước để có được những quyết định đúng đắn nhất cho con đường học tập của mình. Hi vọng các thông tin trong bài viết sau thật sự hữu ích với bạn.
Thông báo chính thức: Trung tâm không có bất cứ chi nhánh hay sự hợp tác nào ngoài những thông tin đã công bố trên website. Để tránh rủi ro vui lòng liên hệ trực tiếp thông qua các kênh chính thức của Giáo dục Đông Phương DPE.
Liên hệ Hotline tuyển sinh 0934.555.235 để chúng tôi tư vấn được chính xác nhất về các thông tin và phúc đáp những câu hỏi liên quan đến vấn đề tuyển sinh!