Trước xu hướng toàn cầu hóa và nhu cầu tiêu dùng ngày càng cao, ngành công nghiệp thực phẩm tại Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ, kéo theo đó là cơ hội việc làm rộng mở cho sinh viên theo học ngành Công nghệ thực phẩm. Chính vì vậy, ngày càng có nhiều bạn trẻ quan tâm và lựa chọn ngành học này cho tương lai. Vậy ngành Công nghệ thực phẩm thi khối gì? Điểm chuẩn năm 2025 là bao nhiêu? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây.
Ngành Công nghệ thực phẩm thi khối gì?

Ngành Công nghệ thực phẩm là một trong những ngành học đang thu hút sự quan tâm của nhiều bạn trẻ hiện nay nhờ vào tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai. Đây là ngành học thuộc khối ngành khoa học tự nhiên, vì thế để đăng ký xét tuyển vào ngành này, thí sinh cần nắm rõ các tổ hợp môn thi tương ứng.
Theo quy định tuyển sinh đại học hiện nay, tổ hợp môn truyền thống để xét tuyển vào ngành Công nghệ thực phẩm là khối A00, bao gồm ba môn: Toán, Vật lý và Hóa học. Đây là khối thi quen thuộc với nhiều học sinh khối tự nhiên và cũng là nền tảng kiến thức quan trọng phục vụ cho quá trình học tập và nghiên cứu trong ngành này. Vì vậy, để có thể trúng tuyển vào ngành Công nghệ thực phẩm, các thí sinh cần chuẩn bị kỹ lưỡng cho ba môn thi này, đặc biệt là phải đạt điểm số cao để vượt qua mức điểm chuẩn khá cao của nhiều trường đại học top đầu.
Tuy nhiên, nhằm mở rộng cơ hội xét tuyển và tạo điều kiện cho nhiều thí sinh có định hướng theo ngành, hiện nay nhiều trường đại học không chỉ xét tuyển khối A00 mà còn bổ sung thêm các tổ hợp môn khác như:
- A00: Toán, Vật lí, Hóa học
- A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh
- A02: Toán, Vật lí, Sinh học
- B00: Toán, Hóa học, Sinh học
- B08: Toán, Sinh học, Tiếng Anh
- C01: Ngữ văn, Toán, Vật lí
- C02:: Ngữ văn, Toán, Hóa học
- C04: Ngữ văn, Toán, Địa lí
- C08: Ngữ văn, Hóa học, Sinh
- D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
- D07: Toán, Hóa học, Tiếng Anh
- D08: Toán, Sinh học, Tiếng Anh
- D90: Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh
Để theo học ngành Công nghệ thực phẩm, thí sinh cần chú ý đến tổ hợp môn xét tuyển phù hợp với năng lực của bản thân. Dù lựa chọn tổ hợp nào, điều quan trọng nhất vẫn là sự chuẩn bị kỹ lưỡng và có chiến lược học tập rõ ràng. Đây là một ngành học có triển vọng nghề nghiệp cao, đóng vai trò thiết yếu trong đời sống xã hội hiện đại, vì vậy rất đáng để các bạn trẻ đầu tư thời gian và công sức theo đuổi.
Điểm chuẩn Công nghệ thực phẩm năm 2025 là bao nhiêu?

Mức điểm chuẩn ngành Công nghệ thực phẩm của các trường đại học dao động trong khoảng 15 – 25 điểm, tùy theo tổ hợp môn xét tuyển và phương thức xét tuyển của từng trường.
Dưới đây Đông Phương DPE đã tổng hợp điểm chuẩn mới nhất của ngành để các bạn tiện tìm kiếm và tham khảo.
Chương trình đào tạo của ngành Công nghệ thực phẩm

Ngành Công nghệ thực phẩm đào tạo kiến thức nền tảng, chuyên sâu về hóa học, sinh học; vệ sinh an toàn thực phẩm; nguyên liệu chế biến và quy trình phân tích, đánh giá chất lượng thực phẩm; phương pháp chế biến thực phẩm… Nghiên cứu, thiết kế, lắp đặt, vận hành dây chuyền sản xuất; tổ chức, quản lý (công nghệ, kỹ thuật, chất lượng sản phẩm) và điều hành sản xuất, kinh doanh trong lĩnh vực công nghiệp thực phẩm.
Bên cạnh đó, sinh viên được thường xuyên thực hành trong phòng thí nghiệm, tập làm quen với công việc phân tích thực phẩm, đánh giá mức độ vệ sinh an toàn thực phẩm và thực hiện các quy trình công nghệ chế biến, sản xuất, bảo quản thực phẩm.
Các bạn tham khảo khung chương trình đào tạo và các môn học chuyên ngành Công nghệ thực phẩm trong bảng dưới đây.
Khối kiến thức giáo dục đại cương
Khối kiến thức giáo dục đại cương trong chương trình đào tạo ngành Công nghệ thực phẩm đóng vai trò nền tảng quan trọng, trang bị cho sinh viên những kiến thức cơ bản và kỹ năng cần thiết để phát triển toàn diện.
STT | Tên học phần | Số TC |
1. Kiến thức giáo dục đại cương | ||
1.1.Lý luận chính trị | ||
1 | Triết học Mác – Lênin | 2 |
2 | Kinh tế chính trị | 2 |
3 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 1 |
4 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
5 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | 3 |
Tổng cộng | 10 | |
1.2. Khoa học xã hội và nhân văn |
||
1 | Pháp luật đại cương | 2 |
2 | Logic học đại cương | 2 |
Tự chọn | 2 | |
1 | Môi trường và con người | 2 |
2 | Tâm lý học đại cương | 2 |
Tổng cộng | 6 | |
1.3. Ngoại ngữ |
||
1 | Anh văn căn bản 1 | 3 |
2 | Anh văn căn bản 2 | 3 |
3 | Anh văn căn bản 3 | 3 |
4 | Anh văn chuyên ngành CNTP | 2 |
Tổng cộng | 11 | |
1.4. Toán – Tin học – Khoa học tự nhiên |
||
1 | Hóa học đại cương | 3 |
2 | Hóa hữu cơ | 3 |
4 | Sinh học đại cương | 3 |
6 | Hóa phân tích | 3 |
7 | Toán cao cấp 1 | 3 |
8 | Vật lý đại cương | 3 |
9 | Tin học căn bản | 3 |
Tổng cộng | 21 | |
1.5. Giáo dục thể chất – giáo dục quốc phòng an ninh (*) |
||
1 | Giáo dục thể chất 1 (*) | 1 |
2 | Giáo dục thể chất 2 (*) | 1 |
3 | Giáo dục thể chất 3 (*) | 1 |
4 | Giáo dục quốc phòng – An ninh (*) | 8 |
Tổng cộng | 11 |
Nhìn chung, khối kiến thức GDĐC của ngành CNTP được thiết kế khá bài bản, cung cấp một nền tảng rộng và vững chắc, đặc biệt là về khoa học tự nhiên và ngoại ngữ. Không những vậy, khối kiến thức này còn vừa đảm bảo tuân thủ các quy định chung vừa trang bị những kiến thức và kỹ năng nền tảng cần thiết để sinh viên có thể học tốt các học phần chuyên sâu hơn và phát triển toàn diện.
Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp trong chương trình đào tạo ngành Công nghệ thực phẩm bao gồm ba phần chính: kiến thức cơ sở ngành, kiến thức chuyên ngành và thực tập tốt nghiệp/khóa luận tốt nghiệp.
STT | Tên học phần | Số TC |
1. Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp | ||
1.1. Kiến thức cơ sở ngành | ||
1 | Hóa sinh thực phẩm | 4 |
2 | Hình họa & Vẽ kỹ thuật | 3 |
3 | Kỹ thuật điện | 2 |
4 | Kỹ thuật nhiệt | 2 |
5 | Dinh dưỡng | 2 |
6 | Vi sinh thực phẩm | 3 |
7 | Kỹ thuật thực phẩm 1 | 3 |
8 | Kỹ thuật thực phẩm 2 | 3 |
9 | Kỹ thuật thực phẩm 3 | 2 |
10 | Kỹ thuật thực phẩm (Nhà máy) – Thực hành | 2 |
11 | Kỹ thuật thực phẩm (Đồ án) | 2 |
12 | Vi sinh | 3 |
13 | Vệ sinh và an toàn thực phẩm | 2 |
14 | Quản lý chất lượng và luật thực phẩm | 2 |
15 | Nghiên cứu phát triển sản phẩm thực phẩm | 2 |
16 | Quản lý và tận dụng phụ phẩm trong quá trình sản xuất
thực phẩm |
2 |
Tự chọn | 4 | |
1 | Bao bì thực phẩm | 2 |
2 | Kỹ thuật chế biến món ăn | 2 |
3 | Marketing thực phẩm | 2 |
4 | Thực phẩm chức năng | 2 |
Tổng cộng | 43 | |
1.2. Kiến thức chuyên ngành | ||
1 | Máy và thiết bị thực phẩm | 2 |
2 | Nguyên lý bảo quản và chế biến thực phẩm | 3 |
3 | Công nghệ lên men | 3 |
4 | Thống kê phép thí nghiệm trong công nghệ thực phẩm | 2 |
5 | Phương pháp nghiên cứu và viết báo cáo khoa học | 2 |
6 | Phụ gia thực phẩm | 2 |
7 | Đánh giá cảm quan thực phẩm | 3 |
8 | Độc chất học thực phẩm | 2 |
9 | Công nghệ sau thu hoạch rau quả và ngũ cốc | 3 |
10 | Công nghệ bảo quản lạnh thực phẩm | 3 |
11 | Công nghệ chế biến nhiệt sản phẩm | 3 |
12 | Công nghệ thực phẩm – Thực tập PTN | 3 |
13 | Công nghệ thực phẩm – Thực tập nhà máy | 1 |
Tự chọn | 4 | |
1 | Công nghệ sản xuất bia rượu và nước giải khát | 2 |
2 | Công nghệ chế biến trà, café và cacao | 2 |
3 | Công nghệ chế biến thịt và sản phẩm thịt | 2 |
4 | Nước cấp, nước thải kỹ nghệ | 2 |
Tổng cộng | 36 | |
1.3. Thực tập cuối khóa và khóa luận tốt nghiệp | ||
1 | Thực tập tốt nghiệp (CNTP) | 4 |
2 | Khóa luận chia 2 nhóm | 6 |
2.1 | Nhóm 1 – Khóa luận tốt nghiệp (CNTP) | 6 |
2.2 | Nhóm 2 – Học bổ sung 3 môn | 6 |
2.2.1 | Công nghệ chế biến đường, bánh kẹo | 2 |
2.2.2 | Công nghệ chế biến sữa và sản phẩm từ sữa | 2 |
2.2.3 | Công nghệ sản xuất dầu thực vật | 2 |
Tổng cộng | 10 |
Chương trình đào tạo ngành Công nghệ thực phẩm có sự kết hợp hợp lý giữa lý thuyết và thực hành, giúp sinh viên nắm vững kiến thức chuyên môn và kỹ năng ứng dụng. Tuy nhiên, có thể bổ sung thêm các môn học về công nghệ thực phẩm hiện đại, trí tuệ nhân tạo trong thực phẩm hoặc xu hướng thực phẩm bền vững để cập nhật với sự phát triển của ngành. Nhìn chung, chương trình đã đáp ứng tốt nhu cầu đào tạo nhân lực chất lượng cao cho ngành công nghiệp thực phẩm.
Thi ngành Công nghệ thực phẩm có khó đậu không?

Ngành Công nghệ thực phẩm thu hút nhiều thí sinh quan tâm nhờ triển vọng nghề nghiệp đa dạng và nhu cầu nhân lực ổn định của xã hội. Mức độ khó đậu vào ngành này phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau.
Xét về điểm chuẩn, các trường top đầu như Đại học Bách Khoa Hà Nội hay Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM thường có ngưỡng điểm từ trung bình khá đến khá, không quá cao như các ngành hot nhưng cũng đòi hỏi sự nỗ lực không nhỏ từ thí sinh.
Về chuyên môn, Công nghệ thực phẩm đòi hỏi kiến thức nền tảng vững chắc về hóa học, sinh học và toán học. Thí sinh cần có tư duy phân tích, khả năng thực hành tốt và đam mê khoa học thực phẩm để theo đuổi thành công. Trong quá trình học, sinh viên sẽ phải đối mặt với nhiều môn học mang tính kỹ thuật và khoa học như vi sinh thực phẩm, hóa sinh, kỹ thuật chế biến, an toàn thực phẩm – những lĩnh vực đòi hỏi sự cẩn thận, tỉ mỉ và kiên trì.
Tuy nhiên, so với các ngành kỹ thuật công nghệ khác, Công nghệ thực phẩm được đánh giá là không quá khó tiếp cận đối với đa số học sinh tốt nghiệp THPT. Mặc dù vậy, để thực sự thành công trong ngành này, sinh viên cần duy trì sự chăm chỉ và nhiệt huyết với lĩnh vực mình đã chọn. Với sự phát triển của ngành công nghiệp thực phẩm hiện nay, cánh cửa cơ hội việc làm rộng mở cho những sinh viên có năng lực và đam mê thực sự.
Cần chuẩn bị gì để dễ đậu ngành Công nghệ thực phẩm?

Ngành Công nghệ thực phẩm là một trong những ngành học hấp dẫn hiện nay, khi nhu cầu về thực phẩm an toàn, chất lượng ngày càng được xã hội quan tâm. Để có thể trúng tuyển vào ngành này, thí sinh không chỉ cần có thành tích học tập tốt mà còn cần chuẩn bị kỹ lưỡng về nhiều mặt.
- Học sinh cần chú trọng học tốt các môn tự nhiên, đặc biệt là Hóa học và Sinh học, vì đây là những môn cốt lõi trong chương trình đào tạo ngành Công nghệ thực phẩm. Ngoài ra, Toán học và Vật lý cũng rất cần thiết để hiểu các quy trình công nghệ và vận hành máy móc trong sản xuất thực phẩm.
- Tìm hiểu trước về ngành học, dành thời gian đọc thêm về các xu hướng phát triển của ngành, vai trò của công nghệ trong chế biến và bảo quản thực phẩm cũng như những yêu cầu nghề nghiệp sau khi tốt nghiệp. Điều này không chỉ giúp định hướng rõ ràng hơn mà còn tạo động lực học tập vững chắc.
- Trau dồi kỹ năng mềm như khả năng làm việc nhóm, kỹ năng quan sát, tư duy logic và đặc biệt là sự cẩn thận, tỉ mỉ trong từng khâu kiểm nghiệm và sản xuất.
- Nên tham gia các hoạt động ngoại khóa hoặc cuộc thi liên quan đến khoa học, môi trường, thực phẩm để tích lũy thêm kinh nghiệm và kiến thức thực tế. Những hoạt động này không chỉ làm đẹp hồ sơ cá nhân mà còn giúp các em hiểu rõ hơn về đam mê của mình đối với ngành học đã chọn.
Nhìn chung, nếu bạn muốn dễ đậu ngành Công nghệ thực phẩm bạn cần chuẩn bị vững vàng về kiến thức các môn tự nhiên, rèn luyện kỹ năng học tập và thực hành, đồng thời có định hướng rõ ràng về ngành học và nghề nghiệp tương lai. Với sự chuẩn bị chu đáo và quyết tâm cao, cánh cửa của ngành học đầy tiềm năng này sẽ rộng mở chào đón các bạn.
Lời kết
Trên đây là những thông tin cơ bản nhằm giúp các bạn hiểu rõ hơn về tổ hợp môn xét tuyển và mức điểm chuẩn dự kiến năm 2025 của ngành Công nghệ thực phẩm. Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp các bạn có thêm cơ sở để cân nhắc và đưa ra lựa chọn phù hợp nhất cho định hướng nghề nghiệp của mình. Ngành Công nghệ thực phẩm đang ngày càng khẳng định vai trò quan trọng và hứa hẹn nhiều cơ hội rộng mở trong tương lai. Chúc các bạn tự tin, thành công và sớm chinh phục được ngành học yêu thích của mình.
Thông báo chính thức: Trung tâm không có bất cứ chi nhánh hay sự hợp tác nào ngoài những thông tin đã công bố trên website. Để tránh rủi ro vui lòng liên hệ trực tiếp thông qua các kênh chính thức của Giáo dục Đông Phương DPE.
Liên hệ Hotline tuyển sinh 0934.555.235 để chúng tôi tư vấn được chính xác nhất về các thông tin và phúc đáp những câu hỏi liên quan đến vấn đề tuyển sinh!