Việc chuẩn hóa danh pháp và vị trí huyệt đạo trong châm cứu đã trở thành một trong những thách thức lớn nhất của y học cổ truyền trong thế kỷ 21. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đã thực hiện một nỗ lực đầy tham vọng để giải quyết vấn đề này thông qua việc phát triển bộ tiêu chuẩn quốc tế đầu tiên về vị trí huyệt đạo. Tài liệu này nhằm cung cấp một cái nhìn toàn diện về tiêu chuẩn WHO cho đa dạng các nhóm đối tượng quan tâm đến lĩnh vực châm cứu, từ các chuyên gia y tế, nhà nghiên cứu, đến những người mới bắt đầu tìm hiểu về phương pháp điều trị cổ xưa này.
Phần I: Vấn đề cần giải quyết với hệ thống huyệt đạo con người

Châm cứu với lịch sử 2500 năm đang đối mặt với nghịch lý: sự đa dạng văn hóa phong phú lại trở thành rào cản phát triển khoa học.
Việc thiếu thống nhất trong danh pháp và vị trí huyệt đạo giữa các quốc gia (Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Việt Nam…) đã gây ra những hậu quả nghiêm trọng: làm giảm chất lượng nghiên cứu lâm sàng do không thể so sánh kết quả một cách chính xác, tạo khó khăn trong giáo dục và trao đổi học thuật quốc tế, ảnh hưởng đến hiệu quả và an toàn điều trị lâm sàng, đồng thời làm giảm lòng tin của nhà hoạch định chính sách và bệnh nhân.
Trong bối cảnh y học dựa trên bằng chứng, việc chuẩn hóa không chỉ là nhu cầu học thuật mà là yêu cầu thiết yếu để châm cứu phát triển bền vững và hội nhập vào hệ thống y tế hiện đại.
Phần II: Quá trình Chuẩn hóa của WHO

Hành trình tạo ra một tiêu chuẩn quốc tế chung cho huyệt đạo là một quá trình phức tạp, đòi hỏi sự kiên nhẫn, hợp tác và thỏa hiệp giữa các chuyên gia từ nhiều nền văn hóa và trường phái y học khác nhau. Quá trình này thể hiện rõ những thách thức và thành tựu của hợp tác khoa học đa quốc gia.
Giai đoạn đầu: Chuẩn hóa danh pháp (1981-1993)
Văn phòng Khu vực Tây Thái Bình Dương của WHO (WPRO) đã tiên phong trong việc giải quyết vấn đề này bằng cách thành lập Nhóm Công tác về Tiêu chuẩn hóa Danh pháp Châm cứu vào năm 1981. Giai đoạn này tập trung vào việc thiết lập cấu trúc đặt tên thống nhất cho các kinh mạch và huyệt đạo.
Sau một thập kỷ làm việc với các cuộc họp tham vấn tại Manila (1982), Tokyo (1984), và Seoul (1985, 1987), nhóm đã đạt được sự đồng thuận về cấu trúc đặt tên. Kết quả là sự ra đời của tài liệu “A Proposed Standard International Acupuncture Nomenclature” vào năm 1991, được hoàn thiện trong phiên bản thứ hai năm 1993. Đây là nền tảng cho hệ thống mã hóa chữ-số không phụ thuộc vào ngôn ngữ hiện tại.
Giai đoạn đột phá: Thống nhất vị trí (2003-2008)
Mặc dù đã có hệ thống tên gọi chung, vấn đề cốt lõi về vị trí huyệt đạo vẫn tồn tại. Tháng 10/2003, WHO khởi động cuộc Tham vấn không chính thức đầu tiên về phát triển Tiêu chuẩn Vị trí Huyệt đạo với sự tham gia của các chuyên gia hàng đầu từ Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc.
Quá trình này gặp nhiều thách thức khi các chuyên gia từ các nước này, mỗi nước đều có truyền thống riêng được hình thành qua nhiều thế kỷ, phải tìm ra tiếng nói chung. Ban đầu, việc dung hòa các khác biệt này “dường như gần như không thể”.
Thành quả đáng kinh ngạc
Qua 11 cuộc họp liên tiếp (7 cuộc tham vấn không chính thức và 4 cuộc họp nhóm chuyên trách), các chuyên gia đã đạt được sự đồng thuận trên 355 trong số 361 huyệt đạo ban đầu được xem là có tranh cãi. Đây là một thành tựu đáng kinh ngạc khi xem xét độ phức tạp của vấn đề và sự khác biệt sâu sắc giữa các truyền thống.
Sự thành công và những hạn chế còn lại

Vào năm 2008, “WHO Standard Acupuncture Point Locations in the Western Pacific Region” chính thức được công bố. Tuy nhiên, 6 huyệt đạo vẫn còn tranh cãi cho thấy sự phức tạp của việc chuẩn hóa:
- LI19 (Khẩu Hòa Liêu)
- LI20 (Nghênh Hương)
- PC8 (Lao Cung)
- PC9 (Trung Xung)
- GB30 (Hoàn Khiêu)
- GV26 (Nhân Trung)
Các vị trí thay thế cho những huyệt này được ghi nhận trong phần “Remarks” của tài liệu, thể hiện sự trung thực khoa học và tạo ra hướng nghiên cứu cho tương lai. Điều này cho thấy WHO không cố gắng áp đặt một tiêu chuẩn duy nhất mà tìm cách dung hòa và thừa nhận những điểm phức tạp còn tồn tại.
Phần III: Bảng hướng dẫn cho Các nhóm Đối tượng
Tiêu chuẩn WHO mang lại giá trị khác nhau cho từng nhóm đối tượng trong cộng đồng y học. Việc hiểu rõ cách áp dụng phù hợp với vai trò và mục đích của mình sẽ giúp tối đa hóa lợi ích từ bộ tiêu chuẩn này.
| Đối Tượng | Lợi Ích Chính | Cách Áp Dụng | Ví Dụ Thực Tế | 
|---|---|---|---|
| Y sĩ đa khoa và Chuyên gia Y tế | – Giao tiếp chính xác với đồng nghiệp châm cứu – Hiểu rõ nghiên cứu tích hợp châm cứu – Tham khảo ý kiến chuyên gia hiệu quả | – Học các mã huyệt phổ biến (20-30 huyệt) – Sử dụng mã WHO khi tham khảo nghiên cứu – Ghi chép hồ sơ bệnh án liên quan châm cứu | Bác sĩ thần kinh tìm hiểu châm cứu điều trị đau nửa đầu, hiểu mã GB20, EX-HN5, LI4 để đọc nghiên cứu quốc tế | 
| Nhà nghiên cứu Y học | – Thiết kế nghiên cứu với giao thức chuẩn hóa – So sánh và tổng hợp kết quả đa nguồn -Công bố tạp chí quốc tế | – Sử dụng mã WHO trong mọi nghiên cứu châm cứu – Tham chiếu WHO trong phương pháp nghiên cứu – Đảm bảo tính lặp lại qua mô tả chuẩn hóa | Nghiên cứu châm cứu điều trị viêm khớp sử dụng mã “ST36, SP6, LI4” thay vì mô tả bằng từ ngữ | 
| Nhà giáo dục và Đào tạo | – Xây dựng chương trình chuẩn quốc tế – Tạo tài liệu giảng dạy thống nhất – Chuẩn bị học viên cho môi trường quốc tế | – Tích hợp mã WHO vào tài liệu giảng dạy – Đào tạo song song truyền thống và chuẩn WHO – Sử dụng atlas WHO làm tài liệu chính | Giảng viên dạy: “Huyệt Túc tam lý, còn gọi là ST36 theo chuẩn WHO, nằm ở…” | 
| Người thực hành Châm cứu | – Giao tiếp với đồng nghiệp quốc tế – Tham gia đào tạo liên tục quốc tế – Nâng cao uy tín chuyên môn | – Học thuộc mã WHO cho huyệt thường dùng – Sử dụng song song trong ghi chép – Cập nhật kiến thức qua tài liệu quốc tế | Hội chẩn trực tuyến với chuyên gia nước ngoài, nói “ST36” thay vì “huyệt ở 3 thốn dưới đầu gối” | 
| Quản lý Y tế và Nhà hoạch định Chính sách | – Xây dựng quy chuẩn hành nghề quốc tế – Đánh giá chất lượng dịch vụ châm cứu – Phát triển chính sách tích hợp YHCT | – Tham chiếu WHO trong văn bản quy phạm – Căn cứ đánh giá chất lượng đào tạo – Thúc đẩy áp dụng trong y tế công | Xây dựng tiêu chuẩn hành nghề châm cứu dựa trên mã hóa WHO | 
| Người quan tâm đến Sức khỏe | – Hiểu rõ phương pháp điều trị nhận được – Đánh giá chất lượng dịch vụ châm cứu – Tìm thông tin khoa học đáng tin cậy | – Tìm hiểu huyệt cơ bản qua mã WHO – Hỏi nhà thực hành về sử dụng tiêu chuẩn – Tham khảo nghiên cứu nếu tham gia khoá học châm cứu, khóa học bấm huyệt | Bệnh nhân có thể hỏi: “Bác sĩ có sử dụng mã WHO không?” để đánh giá tính chuyên nghiệp | 
Ghi chú
- Mức độ ưu tiên học tập: Nhà thực hành > Nhà nghiên cứu > Y sĩ đa khoa > Người quan tâm
- Huyệt phổ biến cần biết: ST36, LI4, SP6, GB20, GV20, CV12, BL23, KI3, PC6, LR3
- Tài liệu tham khảo chính: WHO Standard Acupuncture Point Locations
Phần IV: Cấu trúc và Phương pháp của Hệ thống WHO
Tiêu chuẩn WHO được xây dựng trên một cấu trúc logic và phương pháp luận chặt chẽ, kết hợp hài hòa giữa kiến thức y học cổ truyền và các nguyên tắc khoa học hiện đại. Việc hiểu rõ cách thức hoạt động của hệ thống này là chìa khóa để áp dụng hiệu quả trong mọi bối cảnh.
Phạm vi và tổ chức hệ thống
Tiêu chuẩn WHO tập trung vào 361 huyệt đạo cổ điển được phân bố trên 14 đường kinh chính. Đây là lựa chọn chiến lược nhằm xây dựng một bộ lõi kiến thức được đồng thuận rộng rãi, tạo nền tảng vững chắc cho giao tiếp và nghiên cứu quốc tế.
12 Kinh đối xứng: Bao gồm 6 kinh Thủ (Phế, Đại trường, Tâm, Tiểu trường, Tâm bào, Tam tiêu) và 6 kinh Túc (Vị, Tỳ, Bàng quang, Thận, Đởm, Can). Mỗi kinh này xuất hiện ở cả hai bên cơ thể, được đặt tên theo tạng phủ tương ứng và phân loại theo quy luật Âm-Dương, Thủ-Túc.
2 Mạch đơn: Mạch Đốc (Governor Vessel – GV) chạy dọc đường giữa sau cơ thể, quản lý các kinh dương; Mạch Nhâm (Conception Vessel – CV) chạy dọc đường giữa trước cơ thể, quản lý các kinh âm.
Hệ thống danh pháp ba thành phần
Đây là đổi mới quan trọng nhất của WHO, tạo ra ngôn ngữ chung không phụ thuộc vào ngôn ngữ tự nhiên. Mỗi huyệt được xác định bằng ba yếu tố bổ sung cho nhau:
1. Tên Pinyin: Sử dụng hệ thống phiên âm La-tinh tiêu chuẩn của tiếng Hán (Hegu, Zusanli, Yintang), giúp thống nhất cách phát âm trên toàn thế giới và tạo điều kiện lập chỉ mục theo thứ tự alphabet.
2. Ký tự Hán: Giữ lại tên gốc bằng chữ Hán (合谷, 足三里, 印堂), bảo tồn ý nghĩa triết học, lịch sử và các liên tưởng hình ảnh, chức năng ẩn chứa trong tên gọi của huyệt, vốn thường bị mất đi khi dịch thuật.
3. Mã Chữ-số: Kết hợp viết tắt tiếng Anh của đường kinh và số thứ tự huyệt:
- Phần chữ: LU (Lung), LI (Large Intestine), ST (Stomach), SP (Spleen), HT (Heart), SI (Small Intestine), BL (Bladder), KI (Kidney), PC (Pericardium), TE (Triple Energizer), GB (Gallbladder), LR (Liver), GV (Governor Vessel), CV (Conception Vessel)
- Phần số: Thứ tự huyệt trên kinh theo chiều dòng Khí (ví dụ: ST36 là huyệt thứ 36 trên kinh Vị, LI4 là huyệt thứ 4 trên kinh Đại trường)
Bảng Mã Chữ-Số Các Đường Kinh

Hệ thống mã hóa huyệt đạo
Cấu trúc: [Mã chữ] + [Số thứ tự]
- Mã chữ: Viết tắt tiếng Anh của tên đường kinh
- Số thứ tự: Vị trí huyệt theo chiều dòng Khí
| Mã | Tên Đường Kinh (Tiếng Việt) | Tên Tiếng Anh | Ví dụ | 
|---|---|---|---|
| LU | Kinh Phế | Lung | LU1, LU2, LU9 | 
| LI | Kinh Đại Trường | Large Intestine | LI4, LI11, LI20 | 
| ST | Kinh Vị | Stomach | ST36, ST6, ST8 | 
| SP | Kinh Tỳ | Spleen | SP3, SP6, SP10 | 
| HT | Kinh Tâm | Heart | HT3, HT7, HT9 | 
| SI | Kinh Tiểu Trường | Small Intestine | SI3, SI11, SI19 | 
| BL | Kinh Bàng Quang | Bladder | BL23, BL40, BL67 | 
| KI | Kinh Thận | Kidney | KI1, KI3, KI27 | 
| PC | Kinh Tâm Bao Lạc | Pericardium | PC3, PC6, PC9 | 
| TE | Kinh Tam Tiêu | Triple Energizer | TE5, TE14, TE23 | 
| GB | Kinh Đản | Gallbladder | GB20, GB34, GB44 | 
| LR | Kinh Gan | Liver | LR2, LR3, LR14 | 
| GV | Kinh Đốc Mạch | Governor Vessel | GV4, GV14, GV20 | 
| CV | Kinh Nhâm Mạch | Conception Vessel | CV4, CV12, CV17 | 
Ghi chú
- 12 kinh chính: LU, LI, ST, SP, HT, SI, BL, KI, PC, TE, GB, LR
- 2 kinh kỳ kinh bát mạch: GV (Đốc Mạch), CV (Nhâm Mạch)
- Số thứ tự được đánh theo chiều dòng khí chạy trong kinh lạc
- Mỗi kinh có số lượng huyệt khác nhau (từ 9-67 huyệt)
Phần V: Phương pháp định vị chuẩn hóa WHO
Để giải quyết vấn đề thiếu thống nhất trong định vị huyệt đạo, WHO đã phát triển một hệ thống định vị khoa học dựa trên ba nguyên tắc cốt lõi. Thay vì dựa vào những mô tả mơ hồ và có thể hiểu theo nhiều cách khác nhau, phương pháp này sử dụng ngôn ngữ giải phẫu hiện đại, tư thế chuẩn hóa và đơn vị đo lường tỷ lệ để đảm bảo mọi người đều có thể tìm đúng vị trí huyệt một cách chính xác và nhất quán.
Dùng “địa chỉ” giải phẫu rõ ràng thay vì mô tả mơ hồ
Trước đây (theo y văn cổ): “Huyệt nằm ở chỗ lõm bên cạnh xương”
Theo WHO: “Huyệt nằm cách mỏm cùng xương quay 2 thốn, giữa gân cơ duỗi ngón cái dài và gân cơ duỗi ngón cái ngắn”
→ Lợi ích: Bất kỳ ai cũng có thể tìm đúng vị trí như nhau, không còn đoán mò.
Quy định tư thế chuẩn để không bị nhầm lẫn
Tư thế giải phẫu chuẩn của WHO:
- Đứng thẳng như lính
- Mắt nhìn thẳng phía trước
- Hai chân khép lại
- Hai tay buông thẳng, lòng bàn tay hướng ra phía trước
→ Tại sao cần thế này? Vì cùng một huyệt nhưng khi người ta ngồi, nằm, hay cử động sẽ thay đổi vị trí tương đối. Có tư thế chuẩn thì mọi người đo như nhau.
Chuẩn hóa đơn vị “Thốn” giống như thước đo “co giãn” theo cơ thể
Vấn đề: Người cao thấp khác nhau, làm sao đo cho chuẩn?
Giải pháp của WHO: Dùng chính cơ thể người đó làm thước đo!
A. B-cun (Thốn xương) – Phương pháp chính


Chia cơ thể thành những “đoạn” cố định:
| Vùng cơ thể | Độ dài chuẩn | Ví dụ thực tế | 
|---|---|---|
| Từ khuỷu đến cổ tay | 12 B-cun | Như chia cẳng tay thành 12 phần bằng nhau | 
| Giữa hai núm vú | 8 B-cun | Khoảng cách này luôn = 8 thốn dù to hay nhỏ | 
| Từ đỉnh đầu đến đường tóc | 5 B-cun | Trán cao hay thấp cũng chia làm 5 phần | 
B. F-cun (Thốn ngón tay) – Phương pháp phụ
- 1 F-cun = Chiều rộng ngón cái (khớp giữa)
- Khi nào dùng: Đo khoảng cách ngắn hoặc ở mặt, đầu chi
Ví dụ so sánh
Tìm huyệt Hợp Cốc (LI4):
Cách cũ: “Ở chỗ lõm giữa xương bàn tay, gần gốc ngón cái”
Cách WHO: “Tại điểm giữa xương bàn tay thứ 1 và 2, gần về phía xương bàn tay thứ 2, khi ngón cái và ngón trỏ áp sát nhau”
Lợi ích tổng thể:
- Cho bác sĩ: Không còn nhầm lẫn giữa các đồng nghiệp
- Cho nghiên cứu: Kết quả có thể so sánh được giữa các nghiên cứu
- Cho bệnh nhân: Được điều trị chính xác hơn
- Cho giảng dạy: Sinh viên học dễ dàng và chuẩn xác
Phần VI: Atlas và Tài liệu Tham khảo
Để có bản đồ chi tiết đầy đủ 361 huyệt đạo với hình ảnh minh họa và mô tả chính xác, cần truy cập trực tiếp tài liệu chính thức của WHO và các nguồn tham khảo đáng tin cậy.
Hướng dẫn sử dụng hiệu quả tài liệu “WHO Standard Acupuncture Point Locations”
Để tra cứu chi tiết 361 huyệt đạo với hình ảnh minh họa và mô tả chính xác, WHO đã xuất bản tài liệu chuẩn: “WHO Standard Acupuncture Point Locations in the Western Pacific Region”. Đây là nguồn tham khảo quyền威 được cộng đồng y học quốc tế công nhận và sử dụng làm chuẩn mực.
Truy cập tài liệu:
- Link tải trực tiếp: //iris.who.int/bitstream/handle/10665/353407/9789290613831-eng.pdf
- Định dạng: PDF, 233 trang, miễn phí
- Ngôn ngữ: Tiếng Anh với thuật ngữ y học chuẩn quốc tế
Phần I – Nguyên tắc cơ bản (Trang 1-22):
- Phương pháp luận định vị huyệt đạo
- Hệ thống mã hóa và danh pháp
- Hướng dẫn sử dụng đơn vị “thốn”
- Tư thế giải phẫu chuẩn
Phần II – Atlas chi tiết (Trang 24-233):
- 361 huyệt được mô tả theo 14 đường kinh
- Mỗi huyệt bao gồm: hình ảnh minh họa rõ nét, mô tả vị trí bằng thuật ngữ giải phẫu hiện đại, ghi chú đặc biệt về những trường hợp phức tạp, nhận xét về các phiên bản khác nhau
| Đối Tượng | Hướng Dẫn Cụ Thể | Thứ Tự Ưu Tiên | Ghi Chú Quan Trọng | 
|---|---|---|---|
| Người mới học | – Bắt đầu với 20 huyệt cơ bản (LI4, ST36, SP6, GB20, GV20…) – Đọc kỹ phần nguyên tắc trước khi vào chi tiết – Thực hành trên mô hình trước khi áp dụng thực tế – Kết hợp với video hướng dẫn nếu có | 1. Trang 1-22 (nguyên tắc) 2. 20 huyệt cơ bản 3. Thực hành trên mô hình 4. Ứng dụng thực tế | Không nên bỏ qua phần lý thuyết nền tảng | 
| Nhà nghiên cứu | – Tập trung vào phần “Notes” và “Remarks” để nắm bắt điểm tranh cãi – Sử dụng mô tả chính xác cho thiết kế nghiên cứu – Tham chiếu đầy đủ trong công trình khoa học – So sánh với nghiên cứu trước để hiểu sự thay đổi | 1. Notes & Remarks 2. Giao thức nghiên cứu 3. Tham chiếu chuẩn 4. So sánh lịch sử | Quan trọng cho tính khoa học và độ tin cậy | 
| Giảng viên | – Kết hợp hình ảnh WHO với kiến thức truyền thống địa phương – Xây dựng bài giảng song song: tên truyền thống + mã WHO – Sử dụng hình ảnh làm tài liệu trực quan – Chuẩn bị câu hỏi thảo luận về sự khác biệt trường phái | 1. Hình ảnh minh họa 2. Giảng dạy song ngữ 3. Thảo luận so sánh 4. Bài tập thực hành | Cân bằng giữa truyền thống và hiện đại | 
| Thực hành viên | – Học thuộc 50-100 huyệt thường dùng với mã WHO – Đối chiếu với kiến thức hiện có để tìm sự khác biệt – Sử dụng trong ghi chép và trao đổi chuyên môn – Cập nhật kiến thức qua tài liệu mới | 1. Huyệt thường dùng 2. Đối chiếu kiến thức cũ 3. Áp dụng thực tế 4. Cập nhật liên tục | Tập trung vào ứng dụng lâm sàng | 
Cấu trúc tài liệu WHO
| Phần | Nội dung | Trang | Đối tượng ưu tiên | 
|---|---|---|---|
| Nguyên tắc cơ bản | Phương pháp luận, mã hóa, đơn vị “thốn”, tư thế chuẩn | 1-22 | Tất cả nhóm | 
| Atlas chi tiết | 361 huyệt theo 14 đường kinh với hình ảnh và mô tả | 24-233 | Thực hành viên, Giảng viên | 
| Notes | Ghi chú về các trường hợp phức tạp | Trong từng huyệt | Nhà nghiên cứu | 
| Remarks | Nhận xét về phiên bản khác nhau | Trong từng huyệt | Nhà nghiên cứu, Giảng viên | 
20 huyệt cơ bản nên học trước
| Mã WHO | Tên truyền thống | Vị trí | Công dụng chính | 
|---|---|---|---|
| LI4 | Hợp Cốc | Bàn tay | Giảm đau, chống viêm | 
| ST36 | Túc Tam Lý | Chân | Tăng cường thể lực | 
| SP6 | Tam Âm Giao | Chân | Điều hòa nội tiết | 
| GB20 | Phong Trì | Gáy | Đau đầu, cổ vai | 
| GV20 | Bách Hội | Đỉnh đầu | Tỉnh thần, trí nhớ | 
| CV12 | Trung Quản | Bụng | Tiêu hóa | 
| BL23 | Thận Du | Lưng | Bổ thận | 
| KI3 | Thái Khê | Chân | Bổ thận âm | 
| PC6 | Nội Quan | Cổ tay | Tim mạch, buồn nôn | 
| LR3 | Thái Xung | Chân | Gan, cảm xúc | 
Lưu ý sử dụng
- Tài liệu WHO chỉ là nền tảng lý thuyết – cần kết hợp với hướng dẫn thực tế
- Không thay thế đào tạo chuyên nghiệp – vẫn cần học với thầy có kinh nghiệm
- Cập nhật thường xuyên – WHO có thể có phiên bản mới
- Kết hợp với kiến thức địa phương – tôn trọng truyền thống văn hóa
Tài liệu khác thay thế bằng Tiếng Việt:
Tài liệu chuẩn hóa 361 huyệt đạo trên 14 kinh mạch chính (12 kinh chính + 2 mạch Đốc-Nhâm), huyệt ngoài kinh và A thị huyệt theo tiêu chuẩn quốc tế SNOMED CT.
Phần VII: Ứng dụng trong bối cảnh Việt Nam
Y học Cổ truyền Việt Nam có chung nền tảng lý thuyết với các hệ thống y học cổ truyền châu Á về Âm Dương, Ngũ Hành và hệ thống Kinh lạc – Huyệt đạo. Điều này tạo ra sự tương thích tự nhiên với tiêu chuẩn WHO, mở ra nhiều cơ hội ứng dụng thực tiễn cho các nhóm đối tượng khác nhau.
Ví dụ ứng dụng trong nghiên cứu
Nghiên cứu hiệu quả điều trị đau đầu: Thay vì chỉ ghi “châm huyệt Thái dương, Bách hội, Phong trì”, các nghiên cứu hiện tại có thể sử dụng: “Acupuncture at EX-HN5 (Taiyang), GV20 (Baihui), GB20 (Fengchi)”. Điều này giúp các nhà nghiên cứu quốc tế hiểu chính xác vị trí can thiệp và có thể lặp lại nghiên cứu.
Hợp tác nghiên cứu đa trung tâm: Viện Nghiên cứu Y học Cổ truyền có thể hợp tác với các trung tâm ở Hàn Quốc, Trung Quốc trong nghiên cứu về điều trị COVID hậu phát bằng cách sử dụng giao thức chuẩn hóa: “ST36 + LI4 + LU9 + KI3”.
Ví dụ ứng dụng trong thực hành lâm sàng
Ghi chép hồ sơ bệnh án tại bệnh viện đa khoa: Một bác sĩ YHCT có thể ghi: “Châm cứu tại Túc tam lý (ST36), Hợp cốc (LI4), Tam âm giao (SP6)” trong hồ sơ điện tử, giúp:
- Bác sĩ tây y hiểu được can thiệp đã thực hiện
- Tham khảo ý kiến từ chuyên gia nước ngoài khi cần Ghi chép hồ sơ bệnh án tại bệnh viện đa khoa: Một bác sĩ YHCT có thể ghi: “Châm cứu tại Túc tam lý (ST36), Hợp cốc (LI4), Tam âm giao (SP6)” trong hồ sơ điện tử, giúp:
- Bác sĩ tây y hiểu được can thiệp đã thực hiện
- Tham khảo ý kiến từ chuyên gia nước ngoài khi cần
- Tạo cơ sở dữ liệu thống kê theo chuẩn quốc tế
Tư vấn điều trị từ xa: Khi tham gia hội chẩn trực tuyến với chuyên gia quốc tế về ca bệnh phức tạp, việc sử dụng mã WHO giúp giao tiếp chính xác về phác đồ điều trị mà không cần giải thích từng vị trí huyệt.
Ví dụ ứng dụng trong giáo dục
Trao đổi học thuật quốc tế: Khi tham gia hội thảo tại Đại học Y học Cổ truyền Bắc Kinh, thay vì phải giải thích “huyệt Túc tam lý nằm ở đâu”, có thể trực tiếp nói “ST36” và mọi người đều hiểu ngay đây là huyệt quan trọng cho tiêu hóa và tăng cường thể lực.
Sử dụng tài liệu nghiên cứu quốc tế: Khi nghiên cứu các bài báo từ Journal of Acupuncture and Meridian Studies hay Acupuncture in Medicine, việc hiểu mã WHO giúp tiếp thu kiến thức từ các nghiên cứu tiên tiến mà không bị rào cản ngôn ngữ.
Chuẩn bị chứng chỉ nghề nghiệp: Các kỳ thi chứng chỉ như NCCAOM (Mỹ), AACMA (Úc), hay RCHM (Anh) đều yêu cầu kiến thức về mã WHO. Việc nắm vững hệ thống này từ sớm giúp mở rộng cơ hội nghề nghiệp.
Ví dụ ứng dụng trong công nghệ y tế
Ứng dụng di động và phần mềm: Các ứng dụng châm cứu hiện đại như “TCM Meridians”, “AcuPro”, hay “3D Acupuncture” đều sử dụng mã WHO. Người dùng Việt Nam có thể tận dụng những công cụ này để học tập và tra cứu một cách hiệu quả.
Hệ thống quản lý bệnh viện: Khi tích hợp mô-đun YHCT vào Hospital Information System (HIS), việc sử dụng mã WHO giúp tương thích với các phần mềm quốc tế và dễ dàng trao đổi dữ liệu với các bệnh viện khác.
Ví dụ về tác động kinh tế
Phát triển du lịch y tế: Việt Nam đang phát triển mạnh du lịch y tế YHCT. Khi các chuyên gia có thể giao tiếp bằng mã WHO với khách hàng quốc tế, họ dễ dàng tạo niềm tin về chuyên môn và thu hút khách hàng có trình độ học vấn cao.
Tham gia dự án nghiên cứu quốc tế: Các dự án nghiên cứu đa trung tâm thường có kinh phí lớn từ WHO, NIH (Mỹ), hay EU. Việc sử dụng tiêu chuẩn WHO giúp các nhà nghiên cứu Việt Nam dễ dàng tham gia vào những dự án này.
Thực tế ứng dụng hiện tại tại Việt Nam
Một số cơ sở đã bắt đầu áp dụng tiêu chuẩn WHO:
- Bệnh viện Y học Cổ truyền Trung ương: Sử dụng song song trong một số nghiên cứu lâm sàng và hồ sơ bệnh án đặc biệt
- Trường Đại học Y Hà Nội: Bổ sung mã WHO vào giáo trình châm cứu cơ sở và nâng cao
- Viện Y học Cổ truyền Quân đội: Áp dụng trong các nghiên cứu khoa học cấp bộ và cấp quốc gia
- Các phòng khám tư nhân: Một số bác sĩ trẻ tự học để chuẩn bị cho cơ hội hợp tác quốc tế
Tuy nhiên, việc ứng dụng vẫn chưa được thống nhất và cần có sự phối hợp tốt hơn giữa các cơ sở để phát huy tối đa lợi ích của tiêu chuẩn này.
Phần VIII: Hạn chế và Thách thức của hệ thống danh pháp này
Mặc dù là một thành tựu to lớn, tiêu chuẩn WHO vẫn tồn tại những hạn chế và thách thức cần được nhận thức rõ ràng để có cách tiếp cận phù hợp.
Những hạn chế cơ bản của tiêu chuẩn
| Loại hạn chế | Mô tả chi tiết | Tác động | Ví dụ cụ thể | 
|---|---|---|---|
| Phạm vi còn hạn chế | Chỉ bao gồm 361 huyệt cổ điển trên 14 đường kinh chính | Chưa chuẩn hóa hàng trăm huyệt có giá trị lâm sàng cao | Huyệt ngoài kinh, A thị huyệt, nhĩ châm, đầu châm, mặt châm | 
| Vẫn tồn tại tranh cãi | 6 huyệt đạo chưa đạt đồng thuận hoàn toàn | Cần nghiên cứu sâu hơn để giải quyết bất đồng | LI19, LI20, PC8, PC9, GB30, GV26 | 
| Tính cứng nhắc | Chuẩn hóa có thể làm giảm linh hoạt thực hành | Hạn chế khả năng điều chỉnh theo bệnh nhân và trường phái | Kinh nghiệm lâm sàng vs quy chuẩn | 
Thách thức trong việc áp dụng
| Lĩnh vực | Thách thức chính | Nhóm đối tượng bị ảnh hưởng | Giải pháp đề xuất | 
|---|---|---|---|
| Giáo dục và Đào tạo | Cân bằng giữa bảo tồn di sản văn hóa và đổi mới phương pháp | Giảng viên có kinh nghiệm lâu năm | Đào tạo song song, chuyển đổi từ từ | 
| Thực hành Lâm sàng | Y sĩ có kinh nghiệm khó chuyển đổi sang hệ thống mới | Các thầy thuốc đã thực hành nhiều thập kỷ | Hỗ trợ kỹ thuật, thời gian thích nghi | 
| Nghiên cứu | Có thể hạn chế khám phá biến thể địa phương có giá trị | Nhà nghiên cứu địa phương | Tạo không gian cho nghiên cứu so sánh | 
Bảng tổng hợp tác động
| Khía cạnh | Tích cực | Tiêu cực | Cần cải thiện | 
|---|---|---|---|
| Tính khoa học | Tăng độ chính xác, so sánh được | Có thể bỏ qua kiến thức địa phương | Kết hợp với nghiên cứu văn hóa | 
| Thực hành | Giao tiếp quốc tế hiệu quả | Giảm linh hoạt lâm sàng | Hướng dẫn áp dụng linh hoạt | 
| Giáo dục | Chuẩn hóa chương trình đào tạo | Thách thức với giảng viên lâu năm | Đào tạo chuyển đổi | 
| Nghiên cứu | Dễ so sánh kết quả quốc tế | Có thể hạn chế đa dạng nghiên cứu | Khuyến khích nghiên cứu bổ sung | 
Ghi chú quan trọng
- Tiêu chuẩn WHO là nền tảng, không phải giới hạn – Cần được sử dụng như điểm khởi đầu cho sự phát triển tiếp theo
- Cần thời gian thích nghi – Việc áp dụng cần được thực hiện từ từ và có hỗ trợ thích hợp
- Tôn trọng đa dạng văn hóa – Chuẩn hóa không có nghĩa là đồng nhất hóa hoàn toàn
- Cập nhật liên tục – Tiêu chuẩn cần được xem xét và cập nhật định kỳ dựa trên bằng chứng mới
Câu hỏi Thường gặp
Tại sao cần học tiêu chuẩn WHO khi đã có hệ thống truyền thống?
Tiêu chuẩn WHO không thay thế mà bổ sung cho kiến thức truyền thống. Nó tạo ra ngôn ngữ chung cho giao tiếp quốc tế, nghiên cứu khoa học và phát triển nghề nghiệp. Những người nắm vững cả hai hệ thống sẽ có lợi thế lớn trong môi trường y tế toàn cầu hóa.
Tôi là bác sĩ nội khoa, có cần thiết phải học mã WHO không?
Nếu bạn có kế hoạch tìm hiểu hoặc hợp tác với châm cứu, việc hiểu các mã cơ bản sẽ rất hữu ích. Ít nhất, hiểu 20-30 huyệt thường dùng nhất sẽ giúp bạn đọc hiểu nghiên cứu và giao tiếp với đồng nghiệp YHCT hiệu quả hơn.
Có cần học thuộc lòng tất cả 361 huyệt không?
Không cần thiết đối với hầu hết mọi người. Hãy bắt đầu với 50-80 huyệt quan trọng nhất, hiểu rõ nguyên tắc định vị và ý nghĩa lâm sàng. Việc học thuộc lòng sẽ đến tự nhiên qua thực hành thường xuyên.
Làm sao nhớ được mã số của các huyệt?
Đáp: Hiểu logic hệ thống (ST = Stomach, LU = Lung, GB = Gallbladder), kết hợp với vị trí giải phẫu và chức năng lâm sàng. Thực hành thường xuyên và sử dụng các ứng dụng di động hỗ trợ sẽ giúp ghi nhớ hiệu quả hơn.
Tôi có thể tự học châm cứu dựa trên tiêu chuẩn WHO không?
Không nên. Tiêu chuẩn WHO chỉ cung cấp vị trí huyệt đạo. Châm cứu an toàn và hiệu quả đòi hỏi kiến thức sâu về giải phẫu, sinh lý, chẩn đoán YHCT, kỹ thuật châm kim và xử lý tai biến. Luôn cần học dưới sự hướng dẫn của các chuyên gia có kinh nghiệm.
Khi nào sử dụng mã WHO thay vì tên truyền thống?
Sử dụng mã WHO trong nghiên cứu khoa học, báo cáo quốc tế, giao tiếp với đồng nghiệp nước ngoài, và các bối cảnh học thuật. Trong thực hành lâm sàng địa phương, có thể dùng song song cả hai hệ thống.
Tiêu chuẩn WHO có áp dụng được cho trẻ em không?
Có, vì hệ thống sử dụng đơn vị đo tương đối (B-cun và F-cun) nên tự động điều chỉnh theo kích thước cơ thể. Tuy nhiên, châm cứu trẻ em có những đặc thù riêng cần được đào tạo chuyên biệt.
Lời kết

Tiêu chuẩn WHO về danh pháp và vị trí huyệt đạo đại diện cho một thành tựu đáng kinh ngạc trong việc chuẩn hóa y học cổ truyền. Đây không chỉ là một bộ quy tắc kỹ thuật mà còn là cầu nối quan trọng giữa di sản y học cổ xưa và các yêu cầu của khoa học hiện đại.
Đối với các nhóm đối tượng khác nhau trong cộng đồng y học – từ nghiên cứu viên, giảng viên, y sĩ lâm sàng đến những người quan tâm đến sức khỏe – tiêu chuẩn này mở ra những cơ hội mới để hiểu, học hỏi và ứng dụng châm cứu một cách khoa học và hiệu quả. Việc nắm vững tiêu chuẩn WHO không chỉ nâng cao khả năng chuyên môn mà còn tạo điều kiện tham gia vào cộng đồng y học toàn cầu.
Tuy nhiên, điều quan trọng là phải hiểu đây là công cụ bổ trợ chứ không thay thế cho kiến thức truyền thống sâu sắc và kinh nghiệm thực hành. Sự kết hợp hài hòa giữa di sản văn hóa và chuẩn mực khoa học hiện đại sẽ tạo nên một thế hệ chuyên gia y tế vừa giữ gìn bản sắc, vừa có khả năng đóng góp vào sự phát triển của y học trên toàn cầu, phục vụ tốt hơn cho sức khỏe cộng đồng.
Tài liệu Tham khảo
- World Health Organization Regional Office for the Western Pacific. (2008). WHO standard acupuncture point locations in the Western Pacific region. WHO Regional Office for the Western Pacific. //iris.who.int/bitstream/handle/10665/353407/9789290613831-eng.pdf
- World Health Organization Regional Office for the Western Pacific. (1993). Standard acupuncture nomenclature (2nd ed.). WHO Regional Office for the Western Pacific. //apps.who.int/iris/handle/10665/206240
- Lim, S. (2010). WHO standard acupuncture point locations. Evidence-Based Complementary and Alternative Medicine, 7(2), 167-168. //www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC2862941/
- Neumann, M. P. (2023). West meets east: Taking a stab at acupuncture point names. Clinical Anatomy, 36(3), 445-458. //onlinelibrary.wiley.com/doi/full/10.1002/ca.24011
- Yin, C. S., Park, H. J., Seo, J. C., Lim, S., & Koh, H. G. (2005). Evaluation of the cun measurement system of acupuncture point location. American Journal of Chinese Medicine, 33(5), 729-735. //pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/16265985/
- Zhang, Y. (2021). Discussion on standardization of acupuncture point locations. World Journal of Acupuncture-Moxibustion, 31(2), 125-128. //www.sciencedirect.com/science/article/pii/S1003525721000737
- Deadman, P., Al-Khafaji, M., & Baker, K. (2016). A manual of acupuncture (3rd ed.). Journal of Chinese Medicine Publications. //www.jcm.co.uk/manual-of-acupuncture/
- Kaptchuk, T. J. (2000). The web that has no weaver: Understanding Chinese medicine (2nd ed.). Contemporary Books. //www.amazon.com/Web-That-Has-No-Weaver/dp/0809228408
- Shanghai College of Traditional Medicine. (1981). Acupuncture: A comprehensive text (D. Bensky & J. O’Connor, Trans.). Eastland Press. //www.amazon.com/Acupuncture-Comprehensive-Text-Shanghai-Traditional/dp/0939616025
 Thông báo chính thức: Trung tâm không có bất cứ chi nhánh hay sự hợp tác nào ngoài những thông tin đã công bố trên website. Để tránh rủi ro vui lòng liên hệ trực tiếp thông qua các kênh chính thức của Giáo dục Đông Phương DPE.
 Liên hệ Hotline tuyển sinh 0934.555.235 để chúng tôi tư vấn được chính xác nhất về các thông tin và phúc đáp những câu hỏi liên quan đến vấn đề tuyển sinh!













